flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Smoke from Singapore Airlines jet engine forces runway closure at Tokyo Airport

Save News
2024-08-14 07:32:17
Translation suggestions
Smoke from Singapore Airlines jet engine forces runway closure at Tokyo Airport
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 2

Featured translations

Phát Huỳnh
3 0
2024-08-14
nguyễn đan
0 0
2024-08-14
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
white
trắng
audio
there
ở đó
audio
down
xuống
audio
airport
sân bay
audio
hour
giờ
audio
plane
máy bay
audio
white
trắng
audio
there
ở đó
audio
down
xuống
audio
airport
sân bay
audio
hour
giờ
audio
plane
máy bay
audio
after
sau đó
audio
fire
ngọn lửa
audio
before
trước
audio
without
không có
audio
close
đóng
audio
march
bước đều
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
behind
đằng sau
audio
approximately
khoảng
audio
location
vị trí
audio
behind
đằng sau
audio
approximately
khoảng
audio
location
vị trí
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
due to
do
audio
due to
do
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
shortly
trong thời gian ngắn
audio
shortly
trong thời gian ngắn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
off
tắt
audio
in
TRONG
audio
from
từ
audio
six
sáu
audio
gmt
gmt
audio
firefighters
lính cứu hỏa
audio
off
tắt
audio
in
TRONG
audio
from
từ
audio
six
sáu
audio
gmt
gmt
audio
firefighters
lính cứu hỏa
audio
aircraft
phi cơ
audio
smoke
khói
audio
gateway
cửa ngõ
audio
watched
đã xem
audio
landing
hạ cánh
audio
touched
chạm vào
audio
temporarily
tạm thời
audio
forced
bị ép
audio
crew
phi hành đoàn
audio
tokyo
tokyo
audio
b
b
audio
for
audio
fragments
mảnh vỡ
audio
engines
động cơ
audio
was
đã từng là
audio
japan
nhật bản
audio
more than
nhiều hơn
audio
narita
narita
audio
blocked
bị chặn
audio
scene
bối cảnh
audio
injuries
vết thương
audio
airlines
hãng hàng không
audio
narita's
của Narita
audio
sustaining
duy trì
audio
singapore
singapore
audio
were
đã từng
audio
of
của
audio
dispatched
phái đi
audio
two
hai
audio
leaving
rời đi
audio
passengers
hành khách
audio
and
audio
tire
lốp xe
audio
any
bất kì
audio
the
cái
audio
along with
cùng với
audio
runway
đường băng
audio
at
Tại
audio
ambulances
xe cứu thương
audio
forces
lực lượng
audio
closure
đóng cửa
audio
jet engine
động cơ phản lực
audio
airbus
máy bay
audio
su
su
audio
a
Một
audio
a330
a330
audio
takes
mất
audio
changi
thay đổi
audio
dreamliner
người mơ mộng
audio
boeing
boing
audio
by
qua
audio
reuters
reuters
audio
photo
bức ảnh
View less

Other articles