flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Anthropocene: New Human Epoch

Save News
2023-07-15 22:30:12
Translation suggestions
Anthropocene: New Human Epoch
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

phan anh
0 0
2023-07-16
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
human
nhân loại
audio
middle
ở giữa
audio
very
rất
audio
strong
mạnh
audio
change
thay đổi
audio
new
mới
audio
human
nhân loại
audio
middle
ở giữa
audio
very
rất
audio
strong
mạnh
audio
change
thay đổi
audio
say
nói
audio
call
gọi
audio
between
giữa
audio
there
ở đó
audio
health
sức khỏe
audio
water
Nước
audio
clear
thông thoáng
audio
university
trường đại học
audio
group
nhóm
audio
into
vào trong
audio
million
triệu
audio
ago
trước kia
audio
age
tuổi
audio
while
trong khi
audio
only
chỉ một
audio
much
nhiều
audio
time
thời gian
audio
small
bé nhỏ
audio
lake
hồ
audio
outside
ngoài
audio
decide
quyết định
audio
start
bắt đầu
audio
date
ngày
audio
wide
rộng
audio
other
khác
audio
because
bởi vì
audio
activity
hoạt động
audio
everything
mọi thứ
audio
system
hệ thống
audio
part
phần
audio
great
Tuyệt
audio
amount
số lượng
audio
white
trắng
audio
house
căn nhà
audio
environment
môi trường
audio
far
xa
audio
than
hơn
audio
end
kết thúc
audio
still
vẫn
audio
different
khác biệt
audio
conference
hội nghị
audio
next
Kế tiếp
audio
year
năm
audio
member
thành viên
audio
difficult
khó
audio
produce
sản xuất
audio
young
trẻ
audio
order
đặt hàng
audio
learn
học hỏi
audio
history
lịch sử
audio
life
mạng sống
audio
important
quan trọng
audio
help
giúp đỡ
audio
people
mọi người
audio
things
đồ đạc
audio
space
không gian
audio
too
cũng vậy
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
many
nhiều
audio
since
từ
audio
effect
tác dụng
audio
land
đất
audio
quite
khá
audio
power
quyền lực
audio
many
nhiều
audio
since
từ
audio
effect
tác dụng
audio
land
đất
audio
quite
khá
audio
power
quyền lực
audio
as
BẰNG
audio
period
Giai đoạn
audio
place
địa điểm
audio
exact
chính xác
audio
over
qua
audio
site
địa điểm
audio
several
một số
audio
control
điều khiển
audio
instead
thay vì
audio
similar
tương tự
audio
growth
sự phát triển
audio
device
thiết bị
audio
ground
đất
audio
material
vật liệu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
cause
nguyên nhân
audio
century
thế kỷ
audio
loss
sự mất mát
audio
impact
sự va chạm
audio
word
từ
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
cause
nguyên nhân
audio
century
thế kỷ
audio
loss
sự mất mát
audio
impact
sự va chạm
audio
word
từ
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
earlier
trước đó
audio
measure
đo lường
audio
piece
cái
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
deal
thỏa thuận
audio
then
sau đó
audio
scale
tỉ lệ
audio
off
tắt
audio
whole
trọn
audio
square
quảng trường
audio
deal
thỏa thuận
audio
then
sau đó
audio
scale
tỉ lệ
audio
off
tắt
audio
whole
trọn
audio
square
quảng trường
audio
professor
giáo sư
audio
former
trước
audio
science
khoa học
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
major
chính
audio
species
giống loài
audio
evidence
chứng cớ
audio
harmful
có hại
audio
comparable
so sánh được
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
major
chính
audio
species
giống loài
audio
evidence
chứng cớ
audio
harmful
có hại
audio
comparable
so sánh được
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
overwhelm
áp đảo
audio
foolish
ngu si
audio
confidence
sự tự tin
audio
geology
địa chất
audio
fertilizer
phân bón
audio
fossil
hóa thạch
audio
proposal
đề xuất
audio
tragedy
bi kịch
audio
liquid
chất lỏng
audio
planet
hành tinh
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
nuclear
hạt nhân
audio
soil
đất
audio
influence
ảnh hưởng
audio
epoch
kỷ nguyên
audio
climate
khí hậu
View less

Other articles