flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

OpenAI Announces New Video Generator

Save News
2024-02-20 22:30:08
Translation suggestions
OpenAI Announces New Video Generator
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
next
Kế tiếp
audio
move
di chuyển
audio
into
vào trong
audio
short
ngắn
audio
first
Đầu tiên
audio
new
mới
audio
next
Kế tiếp
audio
move
di chuyển
audio
into
vào trong
audio
short
ngắn
audio
first
Đầu tiên
audio
other
khác
audio
technology
công nghệ
audio
high
cao
audio
quality
chất lượng
audio
after
sau đó
audio
send
gửi
audio
same
như nhau
audio
time
thời gian
audio
food
đồ ăn
audio
old
audio
country
quốc gia
audio
kitchen
phòng bếp
audio
later
sau đó
audio
information
thông tin
audio
company
công ty
audio
also
Mà còn
audio
train
xe lửa
audio
use
sử dụng
audio
fee
phí
audio
report
báo cáo
audio
news
tin tức
audio
post
bưu kiện
audio
before
trước
audio
red
màu đỏ
audio
people
mọi người
audio
try
thử
audio
find
tìm thấy
audio
give
đưa cho
audio
develop
phát triển
audio
like
giống
audio
building
xây dựng
audio
help
giúp đỡ
audio
tell
kể
audio
difficult
khó
audio
suitable
thích hợp
audio
message
tin nhắn
audio
computer
máy tính
audio
provide
cung cấp
audio
where
Ở đâu
audio
each
mỗi
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
program
chương trình
audio
based
dựa trên
audio
kind
loại
audio
among
giữa
audio
similar
tương tự
audio
possible
khả thi
audio
program
chương trình
audio
based
dựa trên
audio
kind
loại
audio
among
giữa
audio
similar
tương tự
audio
possible
khả thi
audio
as
BẰNG
audio
session
phiên họp
audio
yet
chưa
audio
available
có sẵn
audio
against
chống lại
audio
source
nguồn
audio
license
giấy phép
audio
public
công cộng
audio
helpful
hữu ích
audio
place
địa điểm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
data
dữ liệu
audio
tool
dụng cụ
audio
well
Tốt
audio
set
bộ
audio
others
người khác
audio
content
nội dung
audio
data
dữ liệu
audio
tool
dụng cụ
audio
well
Tốt
audio
set
bộ
audio
others
người khác
audio
content
nội dung
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
such
như vậy
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
given
được cho
audio
legal
hợp pháp
audio
press
nhấn
audio
such
như vậy
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
given
được cho
audio
legal
hợp pháp
audio
press
nhấn
audio
model
người mẫu
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
live
trực tiếp
audio
intelligence
trí thông minh
audio
detect
phát hiện
audio
artificial
nhân tạo
audio
prompt
nhắc nhở
audio
detection
phát hiện
audio
live
trực tiếp
audio
intelligence
trí thông minh
audio
detect
phát hiện
audio
artificial
nhân tạo
audio
prompt
nhắc nhở
audio
detection
phát hiện
audio
oppose
phản đối
audio
generator
máy phát điện
audio
setting
cài đặt
audio
text
chữ
audio
bias
sự thiên vị
View less

Other articles