flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study: Collapse of Ocean Currents Could Cause Major Climate Problems

Save News
2024-02-18 22:30:05
Translation suggestions
Study: Collapse of Ocean Currents Could Cause Major Climate Problems
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hồ Hiếu Quân
0 0
2024-02-19
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
current
hiện hành
audio
system
hệ thống
audio
say
nói
audio
important
quan trọng
audio
part
phần
audio
warm
ấm
audio
current
hiện hành
audio
system
hệ thống
audio
say
nói
audio
important
quan trọng
audio
part
phần
audio
warm
ấm
audio
water
Nước
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
also
Mà còn
audio
necessary
cần thiết
audio
support
ủng hộ
audio
many
nhiều
audio
sea
biển
audio
life
mạng sống
audio
computer
máy tính
audio
able
có thể
audio
team
đội
audio
research
nghiên cứu
audio
university
trường đại học
audio
like
giống
audio
still
vẫn
audio
more
hơn
audio
here
đây
audio
change
thay đổi
audio
into
vào trong
audio
however
Tuy nhiên
audio
while
trong khi
audio
clear
thông thoáng
audio
sure
Chắc chắn
audio
much
nhiều
audio
past
quá khứ
audio
both
cả hai
audio
before
trước
audio
future
tương lai
audio
human
nhân loại
audio
after
sau đó
audio
difficult
khó
audio
provide
cung cấp
audio
date
ngày
audio
because
bởi vì
audio
too
cũng vậy
audio
short
ngắn
audio
create
tạo nên
audio
early
sớm
audio
area
khu vực
audio
where
Ở đâu
audio
produce
sản xuất
audio
big
to lớn
audio
under
dưới
audio
level
mức độ
audio
happen
xảy ra
audio
time
thời gian
audio
reduce
giảm bớt
audio
food
đồ ăn
audio
rise
tăng lên
audio
member
thành viên
audio
avoid
tránh xa
audio
environment
môi trường
audio
make
làm
audio
real
thực tế
audio
equipment
thiết bị
audio
bad
xấu
audio
high
cao
audio
very
rất
audio
often
thường
audio
result
kết quả
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
action
hành động
audio
study
học
audio
cause
gây ra
audio
possible
khả thi
audio
likely
rất có thể
audio
lead
chỉ huy
audio
action
hành động
audio
study
học
audio
cause
gây ra
audio
possible
khả thi
audio
likely
rất có thể
audio
lead
chỉ huy
audio
as
BẰNG
audio
process
quá trình
audio
control
điều khiển
audio
effort
cố gắng
audio
recent
gần đây
audio
suggest
gợi ý
audio
found
thành lập
audio
exact
Chính xác
audio
based
dựa trên
audio
predict
dự đoán
audio
effect
tác dụng
audio
value
giá trị
audio
over
qua
audio
mostly
hầu hết
audio
affect
ảnh hưởng
audio
extend
mở rộng
audio
raise
nâng lên
audio
once
một lần
audio
transport
chuyên chở
audio
place
địa điểm
audio
along
dọc theo
audio
damage
hư hại
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
situation
tình huống
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
south
phía nam
audio
administration
sự quản lý
audio
toward
theo hướng
audio
measure
đo lường
audio
situation
tình huống
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
south
phía nam
audio
administration
sự quản lý
audio
toward
theo hướng
audio
measure
đo lường
audio
publication
xuất bản
audio
north
phía bắc
audio
point
điểm
audio
east
phía đông
audio
europe
Châu Âu
audio
such
như là
audio
society
xã hội
audio
piece
cái
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
side
bên
audio
major
lớn lao
audio
salt
muối
audio
complex
tổ hợp
audio
model
người mẫu
audio
statement
tuyên bố
audio
side
bên
audio
major
lớn lao
audio
salt
muối
audio
complex
tổ hợp
audio
model
người mẫu
audio
statement
tuyên bố
audio
science
khoa học
audio
off
tắt
audio
press
nhấn
audio
then
sau đó
audio
africa
Châu phi
audio
tip
mẹo
audio
certain
chắc chắn
audio
lot
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
Đặc biệt
audio
collapse
sụp đổ
audio
simulate
Mô phỏng
audio
evidence
chứng cớ
audio
harmful
có hại
audio
consequence
kết quả
audio
particular
Đặc biệt
audio
collapse
sụp đổ
audio
simulate
Mô phỏng
audio
evidence
chứng cớ
audio
harmful
có hại
audio
consequence
kết quả
audio
identify
nhận dạng
audio
heading
tiêu đề
audio
prediction
dự đoán
audio
negative
tiêu cực
audio
hemisphere
bán cầu
audio
climate
khí hậu
audio
circulation
lưu hành
audio
surface
bề mặt
audio
abrupt
đột ngột
audio
steep
dốc
View less

Other articles