flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Guinness World Records InvestigatesWorld's Oldest Dog'

Save News
2024-01-17 22:30:32
Translation suggestions
Guinness World Records Investigates ‘World's Oldest Dog'
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

lamtrinhthanhdat
2 0
2024-01-18
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
world
thế giới
audio
tuesday
Thứ ba
audio
company
công ty
audio
october
tháng mười
audio
year
năm
audio
move
di chuyển
audio
world
thế giới
audio
tuesday
Thứ ba
audio
company
công ty
audio
october
tháng mười
audio
year
năm
audio
move
di chuyển
audio
age
tuổi
audio
life
mạng sống
audio
animal
động vật
audio
february
tháng 2
audio
watch
đồng hồ
audio
review
ôn tập
audio
into
vào trong
audio
new
mới
audio
while
trong khi
audio
both
cả hai
audio
until
cho đến khi
audio
after
sau đó
audio
within
ở trong
audio
give
đưa cho
audio
people
mọi người
audio
idea
ý tưởng
audio
story
câu chuyện
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
because
bởi vì
audio
long
dài
audio
human
nhân loại
audio
food
đồ ăn
audio
often
thường
audio
everything
mọi thứ
audio
different
khác biệt
audio
action
hoạt động
audio
before
trước
audio
still
vẫn
audio
become
trở nên
audio
hair
tóc
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
care
quan tâm
audio
doctor
bác sĩ
audio
usually
thường xuyên
audio
request
lời yêu cầu
audio
job
công việc
audio
school
trường học
audio
stop
dừng lại
audio
time
thời gian
audio
again
lại
audio
best
tốt nhất
audio
top
đứng đầu
audio
group
nhóm
audio
sport
thể thao
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
keep
giữ
audio
kind
loại
audio
since
từ
audio
normal
Bình thường
audio
examine
nghiên cứu
audio
seek
tìm kiếm
audio
keep
giữ
audio
kind
loại
audio
since
từ
audio
normal
Bình thường
audio
examine
nghiên cứu
audio
seek
tìm kiếm
audio
application
ứng dụng
audio
ever
bao giờ
audio
place
địa điểm
audio
owner
người sở hữu
audio
field
cánh đồng
audio
yet
chưa
audio
as
BẰNG
audio
temporary
tạm thời
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
period
kỳ
audio
record
ghi
audio
those
những thứ kia
audio
earlier
trước đó
audio
medical
thuộc về y học
audio
formal
chính thức
audio
period
kỳ
audio
record
ghi
audio
those
những thứ kia
audio
earlier
trước đó
audio
medical
thuộc về y học
audio
formal
chính thức
audio
such
như là
audio
admission
nhập học
audio
loan
khoản vay
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
title
tiêu đề
audio
given
được cho
audio
last
cuối cùng
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
reach
với tới
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
title
tiêu đề
audio
given
được cho
audio
last
cuối cùng
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
reach
với tới
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
statement
tuyên bố
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
treatment
sự đối đãi
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard

audio
state
tiểu bang
audio
evidence
chứng cớ
audio
pet
thú cưng
audio
outcome
kết quả
audio
champion
nhà vô địch
audio
pleasure
vinh hạnh
audio
state
tiểu bang
audio
evidence
chứng cớ
audio
pet
thú cưng
audio
outcome
kết quả
audio
champion
nhà vô địch
audio
pleasure
vinh hạnh
View less

Other articles