flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

In 2024, More Than 60 Nations to Hold National Elections

Save News
2024-01-11 22:30:06
Translation suggestions
In 2024, More Than 60 Nations to Hold National Elections
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

littleturtle
1 0
2024-01-12
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
hold
giữ
audio
down
xuống
audio
most
hầu hết
audio
important
quan trọng
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
hold
giữ
audio
down
xuống
audio
most
hầu hết
audio
important
quan trọng
audio
history
lịch sử
audio
half
một nửa
audio
here
đây
audio
look
Nhìn
audio
between
giữa
audio
president
chủ tịch
audio
front
đằng trước
audio
very
rất
audio
different
khác biệt
audio
world
thế giới
audio
decide
quyết định
audio
other
khác
audio
international
quốc tế
audio
first
Đầu tiên
audio
bring
mang đến
audio
back
mặt sau
audio
foreign
nước ngoài
audio
policy
chính sách
audio
difficult
khó
audio
rise
tăng lên
audio
continue
Tiếp tục
audio
reduce
giảm bớt
audio
support
ủng hộ
audio
both
cả hai
audio
behind
phía sau
audio
january
tháng Giêng
audio
although
mặc dù
audio
small
bé nhỏ
audio
size
kích cỡ
audio
big
to lớn
audio
economy
kinh tế
audio
percent
phần trăm
audio
question
câu hỏi
audio
center
trung tâm
audio
into
vào trong
audio
away
xa
audio
current
hiện hành
audio
past
quá khứ
audio
main
chủ yếu
audio
march
bước đều
audio
ago
trước kia
audio
become
trở nên
audio
country
quốc gia
audio
expect
trông chờ
audio
top
đứng đầu
audio
same
như nhau
audio
home
trang chủ
audio
school
trường học
audio
say
nói
audio
level
mức độ
audio
success
thành công
audio
depend
phụ thuộc
audio
june
tháng sáu
audio
soft
mềm mại
audio
only
chỉ một
audio
announce
thông báo
audio
strong
mạnh
audio
large
lớn
audio
serve
phục vụ
audio
often
thường
audio
member
thành viên
audio
goal
mục tiêu
audio
much
nhiều
audio
face
khuôn mặt
audio
nation
Quốc gia
audio
spring
mùa xuân
audio
party
buổi tiệc
audio
government
chính phủ
audio
summer
mùa hè
audio
new
mới
audio
city
thành phố
audio
november
tháng mười một
audio
high
cao
audio
third
thứ ba
audio
year
năm
audio
build
xây dựng
audio
during
trong lúc
audio
time
thời gian
audio
young
trẻ
audio
still
vẫn
audio
charge
thù lao
audio
next
Kế tiếp
audio
there
ở đó
audio
relations
quan hệ
audio
make
làm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
way
cách
audio
as
BẰNG
audio
place
địa điểm
audio
assistant
trợ lý
audio
position
chức vụ
audio
likely
rất có thể
audio
way
cách
audio
as
BẰNG
audio
place
địa điểm
audio
assistant
trợ lý
audio
position
chức vụ
audio
likely
rất có thể
audio
even
thậm chí
audio
possible
khả thi
audio
over
qua
audio
public
công cộng
audio
take
lấy
audio
leading
dẫn đầu
audio
candidate
ứng viên
audio
vice
phó
audio
related
có liên quan
audio
though
mặc dù
audio
yet
chưa
audio
whether
liệu
audio
against
chống lại
audio
among
giữa
audio
since
từ
audio
power
quyền lực
audio
across
sang
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
expert
chuyên gia
audio
population
dân số
audio
race
loài
audio
secretary
thư ký
audio
leave
rời khỏi
audio
pressure
áp lực
audio
expert
chuyên gia
audio
population
dân số
audio
race
loài
audio
secretary
thư ký
audio
leave
rời khỏi
audio
pressure
áp lực
audio
conflict
xung đột
audio
approach
tiếp cận
audio
missing
mất tích
audio
set
bộ
audio
europe
Châu Âu
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
common
chung
audio
those
những thứ kia
audio
west
hướng Tây
audio
south
phía nam
audio
point
điểm
audio
risk
rủi ro
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
rate
tỷ lệ
audio
former
trước
audio
favorable
thuận lợi
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
general
tổng quan
audio
advanced
trình độ cao
audio
rate
tỷ lệ
audio
former
trước
audio
favorable
thuận lợi
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
general
tổng quan
audio
advanced
trình độ cao
audio
term
thuật ngữ
audio
agenda
chương trình nghị sự
audio
professor
giáo sư
audio
right
Phải
audio
role
vai trò
audio
commission
nhiệm vụ
audio
address
Địa chỉ
audio
trade
buôn bán
audio
work
công việc
audio
wing
cánh
audio
treatment
sự đối đãi
audio
last
cuối cùng
audio
africa
Châu phi
audio
stay
ở lại
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
tough
khó
audio
sovereignty
chủ quyền
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
approval
sự chấp thuận
audio
lose
thua
audio
form
hình thức
audio
tough
khó
audio
sovereignty
chủ quyền
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
approval
sự chấp thuận
audio
lose
thua
audio
immigration
nhập cư
audio
widespread
rộng rãi
audio
unfair
không công bằng
audio
popularity
sự nổi tiếng
audio
plot
kịch bản
audio
industrialized
công nghiệp hóa
audio
election
cuộc bầu cử
audio
currently
Hiện nay
audio
influence
ảnh hưởng
audio
heading
tiêu đề
audio
prime
xuất sắc
audio
religious
tôn giáo
audio
violence
bạo lực
audio
diplomatic
ngoại giao
audio
majority
số đông
audio
alliance
liên minh
audio
unlikely
không thể
audio
victory
chiến thắng
audio
military
quân đội
audio
opposition
sự phản đối
audio
brutal
tàn bạo
audio
parliament
quốc hội
audio
minister
bộ trưởng
audio
persecution
sự đàn áp
audio
congress
đại hội
audio
connection
sự liên quan
audio
legislature
cơ quan lập pháp
View less

Other articles