flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Ugandan Homemade Drink Threatened by Bill, Market Changes

Save News
2024-01-05 22:30:18
Translation suggestions
Ugandan Homemade Drink Threatened by Bill, Market Changes
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hà Nguyễn Hải
2 0
2024-01-06
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
drink
uống
audio
bill
hóa đơn
audio
people
mọi người
audio
home
trang chủ
audio
like
giống
audio
family
gia đình
audio
drink
uống
audio
bill
hóa đơn
audio
people
mọi người
audio
home
trang chủ
audio
like
giống
audio
family
gia đình
audio
week
tuần
audio
around
xung quanh
audio
where
Ở đâu
audio
into
vào trong
audio
boat
thuyền
audio
day
ngày
audio
result
kết quả
audio
call
gọi
audio
famous
nổi tiếng
audio
everyone
mọi người
audio
office
văn phòng
audio
end
kết thúc
audio
however
Tuy nhiên
audio
there
ở đó
audio
way
đường
audio
more
hơn
audio
now
Hiện nay
audio
health
sức khỏe
audio
want
muốn
audio
limit
giới hạn
audio
make
làm
audio
also
Mà còn
audio
other
khác
audio
country
quốc gia
audio
enough
đủ
audio
new
mới
audio
produce
sản xuất
audio
different
khác biệt
audio
first
Đầu tiên
audio
little
nhỏ bé
audio
only
chỉ một
audio
few
một vài
audio
near
gần
audio
until
cho đến khi
audio
small
bé nhỏ
audio
farm
nông trại
audio
within
ở trong
audio
weekly
hàng tuần
audio
event
sự kiện
audio
important
quan trọng
audio
daily
hằng ngày
audio
life
mạng sống
audio
because
bởi vì
audio
sell
bán
audio
regular
thường xuyên
audio
both
cả hai
audio
demand
yêu cầu
audio
price
giá
audio
many
nhiều
audio
become
trở nên
audio
difficult
khó
audio
travel
du lịch
audio
time
thời gian
audio
easy
dễ
audio
someone
người nào đó
audio
bicycle
xe đạp
audio
immediately
ngay lập tức
audio
green
màu xanh lá
audio
most
hầu hết
audio
come
đến
audio
very
rất
audio
far
xa
audio
help
giúp đỡ
audio
grow
phát triển
audio
each
mỗi
audio
lunch
bữa trưa
audio
feel
cảm thấy
audio
bad
xấu
audio
every
mọi
audio
business
việc kinh doanh
audio
city
thành phố
audio
never
không bao giờ
audio
meaning
nghĩa
audio
fruit
hoa quả
audio
ready
sẵn sàng
audio
eat
ăn
audio
things
đồ đạc
audio
down
xuống
audio
change
thay đổi
audio
quality
chất lượng
audio
food
đồ ăn
audio
add
thêm vào
audio
future
tương lai
audio
usually
thường xuyên
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
carry
mang theo
audio
market
chợ
audio
popular
phổ biến
audio
affect
ảnh hưởng
audio
least
ít nhất
audio
once
một lần
audio
carry
mang theo
audio
market
chợ
audio
popular
phổ biến
audio
affect
ảnh hưởng
audio
least
ít nhất
audio
once
một lần
audio
ground
đất
audio
process
quá trình
audio
traditional
truyền thống
audio
tax
thuế
audio
instead
thay vì
audio
kind
loại
audio
as
BẰNG
audio
dish
món ăn
audio
experience
kinh nghiệm
audio
fill
đổ đầy
audio
recent
gần đây
audio
supply
cung cấp
audio
take
lấy
audio
cash
tiền mặt
audio
situation
tình huống
audio
plant
thực vật
audio
place
địa điểm
audio
cause
gây ra
audio
head
cái đầu
audio
over
qua
audio
remove
di dời
audio
several
một số
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
related
liên quan
audio
word
từ
audio
poor
nghèo
audio
set
bộ
audio
east
phía đông
audio
urgent
cấp bách
audio
related
liên quan
audio
word
từ
audio
poor
nghèo
audio
set
bộ
audio
east
phía đông
audio
urgent
cấp bách
audio
district
huyện
audio
natural
tự nhiên
audio
favorite
yêu thích
audio
risk
rủi ro
audio
filter
lọc
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
should
nên
audio
then
sau đó
audio
get
lấy
audio
income
thu nhập
audio
production
sản xuất
audio
concern
bận tâm
audio
should
nên
audio
then
sau đó
audio
get
lấy
audio
income
thu nhập
audio
production
sản xuất
audio
concern
bận tâm
audio
heat
nhiệt
audio
lot
nhiều
audio
work
công việc
audio
worth
đáng giá
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
certain
chắc chắn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
nature
thiên nhiên
audio
sunset
hoàng hôn
audio
sort
loại
audio
pit
cái hố
audio
raw
thô
audio
yeast
men
audio
nature
thiên nhiên
audio
sunset
hoàng hôn
audio
sort
loại
audio
pit
cái hố
audio
raw
thô
audio
yeast
men
audio
preserve
bảo tồn
audio
bare
trần trụi
audio
juice
nước ép
audio
largely
phần lớn
audio
electrician
thợ điện
audio
survive
tồn tại
audio
liquid
chất lỏng
audio
peel
bóc
audio
currently
Hiện nay
audio
ripen
chín
audio
container
thùng chứa
audio
assembly
cuộc họp
audio
underground
bí mật
View less

Other articles