flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

'The Romance of a Busy Broker' by O. Henry

Save News
2022-11-11 22:30:49
Translation suggestions
'The Romance of a Busy Broker' by O. Henry
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
busy
bận
audio
short
ngắn
audio
story
câu chuyện
audio
department
phòng
audio
office
văn phòng
audio
usually
thường xuyên
audio
busy
bận
audio
short
ngắn
audio
story
câu chuyện
audio
department
phòng
audio
office
văn phòng
audio
usually
thường xuyên
audio
face
khuôn mặt
audio
morning
buổi sáng
audio
half
một nửa
audio
past
quá khứ
audio
young
trẻ
audio
table
bàn
audio
look
Nhìn
audio
many
nhiều
audio
other
khác
audio
there
ở đó
audio
year
năm
audio
very
rất
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
different
khác biệt
audio
most
hầu hết
audio
hair
tóc
audio
always
luôn luôn
audio
simple
đơn giản
audio
wear
mặc
audio
small
bé nhỏ
audio
black
đen
audio
happy
vui mừng
audio
question
câu hỏi
audio
mind
tâm trí
audio
room
phòng
audio
where
Ở đâu
audio
know
biết
audio
near
gần
audio
enough
đủ
audio
see
nhìn thấy
audio
machine
máy móc
audio
new
mới
audio
like
giống
audio
away
xa
audio
little
nhỏ bé
audio
yesterday
Hôm qua
audio
now
Hiện nay
audio
after
sau đó
audio
until
cho đến khi
audio
someone
người nào đó
audio
put
đặt
audio
never
không bao giờ
audio
day
ngày
audio
men
đàn ông
audio
every
mọi
audio
minute
phút
audio
hour
giờ
audio
beside
bên cạnh
audio
long
dài
audio
paper
giấy
audio
business
việc kinh doanh
audio
news
tin tức
audio
soon
sớm
audio
come
đến
audio
into
vào trong
audio
speak
nói chuyện
audio
full
đầy
audio
read
đọc
audio
answer
trả lời
audio
around
xung quanh
audio
during
trong lúc
audio
world
thế giới
audio
chair
cái ghế
audio
wall
tường
audio
door
cửa
audio
back
mặt sau
audio
again
lại
audio
middle
ở giữa
audio
large
lớn
audio
amount
số lượng
audio
high
cao
audio
top
đứng đầu
audio
big
to lớn
audio
floor
sàn nhà
audio
things
đồ đạc
audio
explain
giải thích
audio
job
công việc
audio
here
đây
audio
tell
kể
audio
miss
audio
perfect
hoàn hảo
audio
keep
giữ
audio
order
đặt hàng
audio
send
gửi
audio
more
hơn
audio
bring
mang đến
audio
fine
khỏe
audio
strong
mạnh
audio
fast
nhanh
audio
stop
dừng lại
audio
think
nghĩ
audio
wrong
sai
audio
ready
sẵn sàng
audio
decide
quyết định
audio
human
nhân loại
audio
dinner
bữa tối
audio
window
cửa sổ
audio
open
mở
audio
time
thời gian
audio
weather
thời tiết
audio
warm
ấm
audio
soft
mềm mại
audio
without
không có
audio
only
chỉ một
audio
make
làm
audio
stand
đứng
audio
before
trước
audio
next
Kế tiếp
audio
ask
hỏi
audio
ago
trước kia
audio
color
màu sắc
audio
still
vẫn
audio
quickly
nhanh
audio
want
muốn
audio
say
nói
audio
love
yêu
audio
way
đường
audio
please
Xin vui lòng
audio
understand
hiểu
audio
too
cũng vậy
audio
wait
Chờ đợi
audio
first
Đầu tiên
audio
lost
mất
audio
everything
mọi thứ
audio
remember
nhớ
audio
evening
buổi tối
audio
help
giúp đỡ
audio
use
sử dụng
audio
organize
tổ chức
audio
important
quan trọng
audio
spend
tiêu
audio
let
cho phép
audio
page
trang
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
people
mọi người
audio
buy
mua
audio
sell
bán
audio
move
di chuyển
audio
each
mỗi
audio
heavy
nặng
audio
together
cùng nhau
audio
number
con số
audio
same
như nhau
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
search
tìm kiếm
audio
present
hiện tại
audio
show
trình diễn
audio
as
BẰNG
audio
over
qua
audio
instead
thay vì
audio
search
tìm kiếm
audio
present
hiện tại
audio
show
trình diễn
audio
as
BẰNG
audio
over
qua
audio
instead
thay vì
audio
once
một lần
audio
talk
nói chuyện
audio
several
một số
audio
usual
thường
audio
fill
đổ đầy
audio
place
địa điểm
audio
against
chống lại
audio
head
cái đầu
audio
among
giữa
audio
almost
hầu hết
audio
kind
loại
audio
property
tài sản
audio
handle
xử lý
audio
situation
tình huống
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
specific
cụ thể
audio
interest
quan tâm
audio
secretary
thư ký
audio
well
Tốt
audio
shortly
trong thời gian ngắn
audio
piece
cái
audio
specific
cụ thể
audio
interest
quan tâm
audio
secretary
thư ký
audio
well
Tốt
audio
shortly
trong thời gian ngắn
audio
piece
cái
audio
should
nên
audio
turn
xoay
audio
through
bởi vì
audio
run
chạy
audio
else
khác
audio
section
phần
audio
such
như là
audio
series
loạt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
toward
hướng tới
audio
state
tình trạng
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
then
sau đó
audio
wing
cánh
audio
get
lấy
audio
toward
hướng tới
audio
state
tình trạng
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
then
sau đó
audio
wing
cánh
audio
get
lấy
audio
work
công việc
audio
off
tắt
audio
chain
xích
audio
nature
thiên nhiên
audio
wonder
thắc mắc
audio
last
cuối cùng
audio
reach
với tới
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
line
dòng
audio
plain
đơn giản
audio
arms
cánh tay
audio
pitcher
cái bình
audio
shine
chiếu sáng
audio
lay
đặt nằm
audio
line
dòng
audio
plain
đơn giản
audio
arms
cánh tay
audio
pitcher
cái bình
audio
shine
chiếu sáng
audio
lay
đặt nằm
audio
corner
góc
audio
endless
vô tận
View less

Other articles