flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US Company Develops Cement-making Method that Reduces Carbon

Save News
2024-04-18 22:33:11
Translation suggestions
US Company Develops Cement-making Method that Reduces Carbon
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hiếu thỉu năng
0 0
2024-04-19
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
company
công ty
audio
week
tuần
audio
top
đứng đầu
audio
organization
tổ chức
audio
city
thành phố
audio
develop
phát triển
audio
company
công ty
audio
week
tuần
audio
top
đứng đầu
audio
organization
tổ chức
audio
city
thành phố
audio
develop
phát triển
audio
reduce
giảm bớt
audio
low
thấp
audio
other
khác
audio
most
hầu hết
audio
same
như nhau
audio
people
mọi người
audio
person
người
audio
demand
yêu cầu
audio
very
rất
audio
water
Nước
audio
later
sau đó
audio
quickly
nhanh
audio
year
năm
audio
small
bé nhỏ
audio
include
bao gồm
audio
high
cao
audio
goal
mục tiêu
audio
during
trong lúc
audio
less
ít hơn
audio
past
quá khứ
audio
produce
sản xuất
audio
hard
cứng
audio
percent
phần trăm
audio
help
giúp đỡ
audio
air
không khí
audio
part
phần
audio
many
nhiều
audio
president
chủ tịch
audio
technology
công nghệ
audio
group
nhóm
audio
new
mới
audio
total
tổng cộng
audio
different
khác biệt
audio
find
tìm thấy
audio
because
bởi vì
audio
into
vào trong
audio
difficult
khó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
product
sản phẩm
audio
method
phương pháp
audio
device
thiết bị
audio
several
một số
audio
process
quá trình
audio
possible
khả thi
audio
product
sản phẩm
audio
method
phương pháp
audio
device
thiết bị
audio
several
một số
audio
process
quá trình
audio
possible
khả thi
audio
market
chợ
audio
establish
thành lập
audio
position
chức vụ
audio
seek
tìm kiếm
audio
based
dựa trên
audio
plant
thực vật
audio
industrial
công nghiệp
audio
board
Cái bảng
audio
leader
lãnh đạo
audio
agreement
hiệp định
audio
effective
hiệu quả
audio
such as
chẳng hạn như
audio
law
pháp luật
audio
effort
cố gắng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
yet
chưa
audio
through
bởi vì
audio
waste
rác thải
audio
light
ánh sáng
audio
association
sự kết hợp
audio
gas
khí đốt
audio
yet
chưa
audio
through
bởi vì
audio
waste
rác thải
audio
light
ánh sáng
audio
association
sự kết hợp
audio
gas
khí đốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
south
miền nam
audio
work
công việc
audio
global
toàn cầu
audio
production
sản xuất
audio
reach
với tới
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
south
miền nam
audio
work
công việc
audio
global
toàn cầu
audio
production
sản xuất
audio
reach
với tới
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
existing
hiện có
audio
institute
viện
audio
get
lấy
audio
heat
nhiệt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
trade
buôn bán
audio
us
chúng ta
audio
reduces
giảm
audio
making
làm
audio
that
cái đó
audio
carbon
cacbon
audio
trade
buôn bán
audio
us
chúng ta
audio
reduces
giảm
audio
making
làm
audio
that
cái đó
audio
carbon
cacbon
audio
develops
phát triển
audio
cement
xi măng
audio
calportland
vùng đất caportland
audio
maker
người chế tạo
audio
american
người mỹ
audio
california
California
audio
the first
cái đầu tiên
audio
governments
chính phủ
audio
kiln
lò nung
audio
used
đã sử dụng
audio
could
có thể
audio
to the world
đến thế giới
audio
will
sẽ
audio
involves
liên quan đến
audio
but
Nhưng
audio
net zero
số không ròng
audio
to use
sử dụng
audio
expected
hy vọng
audio
happens
xảy ra
audio
particularly
cụ thể
audio
leapfrog
bước nhảy vọt
audio
engines
động cơ
audio
some
một số
audio
manufacturing
chế tạo
audio
world's
thế giới
audio
they
họ
audio
plans
kế hoạch
audio
compared
so sánh
audio
invented
phát minh
audio
emission
khí thải
audio
may
có thể
audio
said
nói
audio
eight
tám
audio
targets
mục tiêu
audio
policies
chính sách
audio
redding
màu đỏ
audio
belonging
thuộc về
audio
efforts
nỗ lực
audio
harm
làm hại
audio
educates
giáo dục
audio
made
làm ra
audio
creating
tạo ra
audio
replacement
thay thế
audio
gilliam
gilia
audio
this
cái này
audio
aimed at
nhằm vào
audio
emissions
khí thải
audio
of
của
audio
any
bất kì
audio
development
phát triển
audio
sending
gửi
audio
rocks
đá
audio
about
Về
audio
produced
sản xuất
audio
agreed
đồng ý
audio
cement industry
ngành xi măng
audio
mixtures
hỗn hợp
audio
technologies
công nghệ
audio
thinks
nghĩ
audio
cuts
vết cắt
audio
portland cement
xi măng portland
audio
announced
công bố
audio
built
được xây dựng
audio
ap
ap
audio
temperatures
nhiệt độ
audio
coming
đang tới
audio
climate
khí hậu
audio
widely
rộng rãi
audio
releases
phát hành
audio
captured
bị bắt
audio
that is
đó là
audio
sand
cát
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
concrete's
bê tông
audio
their
của họ
audio
act
hành động
audio
fortera's
fortera
audio
co2
co2
audio
his
của anh ấy
audio
established
thành lập
audio
building material
vật liệu xây dựng
audio
urging
thúc giục
audio
concrete
bê tông
audio
at least
ít nhất
audio
levels
cấp độ
audio
kilns
lò nung
audio
buildings
các tòa nhà
audio
words
từ
audio
for
audio
dangers
nguy hiểm
audio
british columbia
người Anh Columbia
audio
called
gọi điện
audio
removes
loại bỏ
audio
products
các sản phẩm
audio
reports
báo cáo
audio
have to
phải
audio
captures
chụp
audio
polluting
gây ô nhiễm
audio
passed
đi qua
audio
including
bao gồm
audio
countries
các nước
audio
mixed
hỗn hợp
audio
when
khi
audio
be available
sẵn sàng
audio
toimprove
cải thiện
audio
beginning
sự khởi đầu
audio
seeks
tìm kiếm
audio
says
nói
audio
ireland
Ireland
audio
can
Có thể
audio
operations
hoạt động
audio
coalition
liên minh
audio
are
audio
industrialize
công nghiệp hóa
audio
threat
mối đe dọa
audio
what
audio
designs
thiết kế
audio
really
Thực ra
audio
spoke
nói chuyện
audio
movers
máy động lực
audio
more than
nhiều hơn
audio
architect
kiến trúc sư
audio
vancouver
vancouver
audio
crushed stone
đá dăm
audio
up
hướng lên
audio
architects
kiến trúc sư
audio
out
ngoài
audio
do
LÀM
audio
builders
người xây dựng
audio
producing
sản xuất
audio
its
của nó
audio
existential
hiện sinh
audio
carbon dioxide
khí cacbonic
audio
was
đã từng là
audio
main materials
vật liệu chính
audio
fortera
forter
audio
resources
tài nguyên
audio
heating
sưởi ấm
audio
state's
của tiểu bang
audio
reduced
giảm
audio
who
Ai
audio
represents
đại diện cho
audio
with
với
audio
mike
Mike
audio
chief executive
giám đốc điều hành
audio
to make
làm
audio
manufacturers
nhà sản xuất
audio
turned
quay
audio
powder
bột
audio
nearly
gần như
audio
exhaust
khí thải
audio
accounts
tài khoản
audio
methods
phương pháp
audio
substance
chất
audio
lower
thấp hơn
audio
capturing
chụp
audio
makes
làm cho
audio
developed
đã phát triển
audio
requires
yêu cầu
audio
something
thứ gì đó
audio
by
qua
audio
greater
lớn hơn
audio
from
từ
audio
under current
dưới hiện tại
audio
estimates
ước tính
audio
company's
của công ty
audio
largest
lớn nhất
audio
plants
thực vật
audio
companies
công ty
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
told
nói
audio
our
của chúng tôi
audio
we
chúng tôi
audio
going
đang đi
audio
using
sử dụng
audio
international energy agency
Cơ quan năng lượng quốc tế
audio
put back
đặt lại
audio
has
audio
ryan
Ryan
audio
processes
quá trình
audio
solid
chất rắn
audio
produces
sản xuất
View less

Other articles