flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Egypt Threatens to Suspend Peace Treaty with Israel

Save News
2024-02-12 22:30:26
Translation suggestions
Egypt Threatens to Suspend Peace Treaty with Israel
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hùng Nguyễn
0 0
2024-02-13
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
president
chủ tịch
audio
begin
bắt đầu
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
between
giữa
audio
middle
ở giữa
audio
president
chủ tịch
audio
begin
bắt đầu
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
between
giữa
audio
middle
ở giữa
audio
government
chính phủ
audio
send
gửi
audio
into
vào trong
audio
city
thành phố
audio
new
mới
audio
back
mặt sau
audio
most
hầu hết
audio
however
Tuy nhiên
audio
other
khác
audio
september
tháng 9
audio
year
năm
audio
under
dưới
audio
important
quan trọng
audio
full
đầy
audio
relations
quan hệ
audio
first
Đầu tiên
audio
country
quốc gia
audio
center
trung tâm
audio
men
đàn ông
audio
because
bởi vì
audio
both
cả hai
audio
future
tương lai
audio
same
như nhau
audio
today
Hôm nay
audio
sunday
chủ nhật
audio
might
có thể
audio
enter
đi vào
audio
october
tháng mười
audio
group
nhóm
audio
people
mọi người
audio
health
sức khỏe
audio
february
tháng 2
audio
number
con số
audio
area
khu vực
audio
move
di chuyển
audio
main
chủ yếu
audio
million
triệu
audio
now
Hiện nay
audio
prepare
chuẩn bị
audio
before
trước
audio
where
Ở đâu
audio
able
có thể
audio
return
trở lại
audio
open
mở
audio
past
quá khứ
audio
make
làm
audio
regular
thường xuyên
audio
fire
ngọn lửa
audio
also
Mà còn
audio
bank
ngân hàng
audio
end
kết thúc
audio
protect
bảo vệ
audio
while
trong khi
audio
economy
kinh tế
audio
red
màu đỏ
audio
sea
biển
audio
month
tháng
audio
service
dịch vụ
audio
step
bước chân
audio
draw
vẽ tranh
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
meaning
nghĩa
audio
action
hoạt động
audio
business
việc kinh doanh
audio
activity
hoạt động
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
without
không có
audio
human
nhân loại
audio
often
thường
audio
boat
thuyền
audio
bad
xấu
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
know
biết
audio
agreement
hiệp định
audio
several
một số
audio
as
BẰNG
audio
land
đất
audio
talk
nói chuyện
audio
know
biết
audio
agreement
hiệp định
audio
several
một số
audio
as
BẰNG
audio
land
đất
audio
talk
nói chuyện
audio
since
từ
audio
head
cái đầu
audio
security
bảo vệ
audio
need
nhu cầu
audio
kind
loại
audio
leadership
Khả năng lãnh đạo
audio
position
chức vụ
audio
ground
đất
audio
control
điều khiển
audio
across
sang
audio
prevent
ngăn chặn
audio
supplies
quân nhu
audio
affect
ảnh hưởng
audio
already
đã
audio
against
chống lại
audio
region
vùng đất
audio
willing
sẵn sàng
audio
place
địa điểm
audio
situation
tình huống
audio
process
quá trình
audio
attention
chú ý
audio
related
có liên quan
audio
profit
lợi nhuận
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
extremely
cực kì
audio
deal
thỏa thuận
audio
east
phía đông
audio
through
bởi vì
audio
earlier
trước đó
audio
those
những thứ kia
audio
extremely
cực kì
audio
deal
thỏa thuận
audio
east
phía đông
audio
through
bởi vì
audio
earlier
trước đó
audio
those
những thứ kia
audio
withdraw
rút
audio
leave
rời khỏi
audio
entry
lối vào
audio
point
điểm
audio
population
dân số
audio
west
hướng Tây
audio
such
như là
audio
well
Tốt
audio
commercial
thuộc về thương mại
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
aim
nhằm mục đích
audio
major
lớn lao
audio
trade
buôn bán
audio
then
sau đó
audio
press
nhấn
audio
last
cuối cùng
audio
aim
nhằm mục đích
audio
major
lớn lao
audio
trade
buôn bán
audio
then
sau đó
audio
press
nhấn
audio
last
cuối cùng
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
plan
kế hoạch
audio
entire
toàn bộ
audio
dangerous
nguy hiểm
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
certain
nhất định
audio
marked
đánh dấu
audio
territory
lãnh thổ
audio
desperate
tuyệt vọng
audio
assistance
hỗ trợ
audio
pilot
phi công
audio
certain
nhất định
audio
marked
đánh dấu
audio
territory
lãnh thổ
audio
desperate
tuyệt vọng
audio
assistance
hỗ trợ
audio
pilot
phi công
audio
treaty
hiệp ước
audio
border
ranh giới
audio
establishment
thành lập
audio
lasting
lâu dài
audio
diplomat
nhà ngoại giao
audio
attack
tấn công
audio
ministry
bộ
audio
offensive
xúc phạm
audio
engage
đính hôn
audio
suspend
đình chỉ
audio
prime
xuất sắc
audio
diplomatic
ngoại giao
audio
bold
in đậm
audio
currently
Hiện nay
audio
threaten
hăm dọa
audio
aircraft
phi cơ
audio
disastrous
thảm họa
audio
minister
bộ trưởng
audio
canal
con kênh
audio
defeat
đánh bại
audio
humanitarian
nhân đạo
audio
flee
chạy trốn
audio
military
quân đội
View less

Other articles