flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Private Missions Launch Debate over What to Permit on Moon

Save News
2024-02-08 22:30:07
Translation suggestions
Private Missions Launch Debate over What to Permit on Moon
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

lamtrinhthanhdat
0 0
2024-02-09
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
rise
tăng lên
audio
space
không gian
audio
send
gửi
audio
things
đồ đạc
audio
might
có thể
audio
suitable
thích hợp
audio
rise
tăng lên
audio
space
không gian
audio
send
gửi
audio
things
đồ đạc
audio
might
có thể
audio
suitable
thích hợp
audio
provide
cung cấp
audio
flight
chuyến bay
audio
carry
mang
audio
equipment
thiết bị
audio
part
phần
audio
program
chương trình
audio
reduce
giảm bớt
audio
help
giúp đỡ
audio
learn
học hỏi
audio
more
hơn
audio
also
Mà còn
audio
human
nhân loại
audio
international
quốc tế
audio
news
tin tức
audio
just
chỉ
audio
care
quan tâm
audio
month
tháng
audio
down
xuống
audio
after
sau đó
audio
make
làm
audio
company
công ty
audio
technology
công nghệ
audio
research
nghiên cứu
audio
different
khác biệt
audio
other
khác
audio
drink
uống
audio
famous
nổi tiếng
audio
star
ngôi sao
audio
nation
Quốc gia
audio
stop
dừng lại
audio
because
bởi vì
audio
group
nhóm
audio
people
mọi người
audio
consider
coi như
audio
too
cũng vậy
audio
late
muộn
audio
try
thử
audio
find
tìm thấy
audio
good
Tốt
audio
future
tương lai
audio
under
dưới
audio
long
dài
audio
health
sức khỏe
audio
most
hầu hết
audio
think
nghĩ
audio
new
mới
audio
between
giữa
audio
there
ở đó
audio
current
hiện hành
audio
document
tài liệu
audio
free
miễn phí
audio
use
sử dụng
audio
government
chính phủ
audio
say
nói
audio
few
một vài
audio
member
thành viên
audio
very
rất
audio
start
bắt đầu
audio
now
Hiện nay
audio
discuss
bàn luận
audio
level
mức độ
audio
difficult
khó
audio
area
khu vực
audio
seem
có vẻ
audio
put
đặt
audio
person
người
audio
feel
cảm thấy
audio
country
quốc gia
audio
watch
đồng hồ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
activity
hoạt động
audio
launch
phóng
audio
over
qua
audio
permit
cho phép làm gì
audio
agency
hãng
audio
supplies
quân nhu
audio
activity
hoạt động
audio
launch
phóng
audio
over
qua
audio
permit
cho phép làm gì
audio
agency
hãng
audio
supplies
quân nhu
audio
as
BẰNG
audio
effort
cố gắng
audio
several
một số
audio
goods
hàng hóa
audio
law
pháp luật
audio
need
nhu cầu
audio
prevent
ngăn chặn
audio
among
giữa
audio
popular
phổ biến
audio
show
trình diễn
audio
head
cái đầu
audio
agreement
hiệp định
audio
issue
vấn đề
audio
public
công cộng
audio
security
bảo vệ
audio
likely
rất có thể
audio
attention
chú ý
audio
lead
chỉ huy
audio
experience
kinh nghiệm
audio
operate
vận hành
audio
land
đất
audio
approve
chấp thuận
audio
board
Cái bảng
audio
already
đã
audio
damage
hư hại
audio
duty
nhiệm vụ
audio
power
quyền lực
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
control
kiểm soát
audio
such
như là
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
lawyer
luật sư
audio
should
nên
audio
fuel
nhiên liệu
audio
control
kiểm soát
audio
such
như là
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
lawyer
luật sư
audio
should
nên
audio
fuel
nhiên liệu
audio
shortly
trong thời gian ngắn
audio
numerous
nhiều
audio
piece
cái
audio
writer
nhà văn
audio
forward
phía trước
audio
set
bộ
audio
administration
sự quản lý
audio
rule
luật lệ
audio
own
sở hữu
audio
lack
thiếu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
toward
hướng tới
audio
private
riêng tư
audio
hand
tay
audio
major
lớn lao
audio
plan
kế hoạch
audio
last
cuối cùng
audio
toward
hướng tới
audio
private
riêng tư
audio
hand
tay
audio
major
lớn lao
audio
plan
kế hoạch
audio
last
cuối cùng
audio
physical
thuộc vật chất
audio
science
khoa học
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
reach
với tới
audio
certain
chắc chắn
audio
general
tổng quan
audio
legal
hợp pháp
audio
gain
nhận được
audio
claim
khẳng định
audio
institute
viện
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
respect
tôn trọng
audio
remains
còn lại
audio
mount
gắn kết
audio
fiction
viễn tưởng
audio
native
tự nhiên
audio
path
con đường
audio
respect
tôn trọng
audio
remains
còn lại
audio
mount
gắn kết
audio
fiction
viễn tưởng
audio
native
tự nhiên
audio
path
con đường
audio
aviation
hàng không
audio
sovereignty
chủ quyền
audio
supervise
giám sát
audio
behavior
hành vi
audio
debate
tranh luận
audio
federal
liên bang
audio
treaty
hiệp ước
audio
lunar
âm lịch
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
leak
hở
audio
jeopardize
gây nguy hiểm
audio
exploration
thăm dò
audio
currently
Hiện nay
audio
obligation
nghĩa vụ
audio
surface
bề mặt
audio
careful
cẩn thận
audio
litter
rác
audio
violate
vi phạm
audio
absence
sự vắng mặt
View less

Other articles