flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study: US Workers Would Take Pay Cuts for Improved Quality of Life

Save News
2024-02-07 22:30:12
Translation suggestions
Study: US Workers Would Take Pay Cuts for Improved Quality of Life
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

MLM
0 0
2024-02-08
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
quality
chất lượng
audio
life
mạng sống
audio
just
chỉ
audio
half
một nửa
audio
percent
phần trăm
audio
cut
cắt
audio
quality
chất lượng
audio
life
mạng sống
audio
just
chỉ
audio
half
một nửa
audio
percent
phần trăm
audio
cut
cắt
audio
better
tốt hơn
audio
think
nghĩ
audio
people
mọi người
audio
drive
lái xe
audio
good
Tốt
audio
more
hơn
audio
money
tiền bạc
audio
consider
coi như
audio
accept
chấp nhận
audio
less
ít hơn
audio
same
như nhau
audio
email
e-mail
audio
job
công việc
audio
very
rất
audio
important
quan trọng
audio
note
ghi chú
audio
mean
nghĩa là
audio
health
sức khỏe
audio
way
đường
audio
other
khác
audio
only
chỉ một
audio
many
nhiều
audio
want
muốn
audio
things
đồ đạc
audio
like
giống
audio
most
hầu hết
audio
come
đến
audio
because
bởi vì
audio
happy
vui mừng
audio
current
hiện hành
audio
company
công ty
audio
august
tháng tám
audio
september
tháng 9
audio
say
nói
audio
than
hơn
audio
ourselves
chính chúng ta
audio
there
ở đó
audio
also
Mà còn
audio
limit
giới hạn
audio
time
thời gian
audio
away
xa
audio
keep
giữ
audio
feel
cảm thấy
audio
enough
đủ
audio
always
luôn luôn
audio
between
giữa
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
family
gia đình
audio
study
học
audio
take
lấy
audio
over
qua
audio
willing
sẵn sàng
audio
exchange
trao đổi
audio
family
gia đình
audio
study
học
audio
take
lấy
audio
over
qua
audio
willing
sẵn sàng
audio
exchange
trao đổi
audio
recent
gần đây
audio
survey
sự khảo sát
audio
found
thành lập
audio
even
thậm chí
audio
need
nhu cầu
audio
career
sự nghiệp
audio
flexible
linh hoạt
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
position
vị trí
audio
pay
chi trả
audio
association
sự kết hợp
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
certainly
chắc chắn
audio
perform
trình diễn
audio
position
vị trí
audio
pay
chi trả
audio
association
sự kết hợp
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
certainly
chắc chắn
audio
perform
trình diễn
audio
those
những thứ kia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
side
bên
audio
work
công việc
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
get
lấy
audio
side
bên
audio
work
công việc
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
social
xã hội
audio
path
con đường
audio
generation
thế hệ
audio
flexibility
tính linh hoạt
audio
practical
thực tế
audio
sacrifice
hy sinh
audio
social
xã hội
audio
path
con đường
audio
generation
thế hệ
audio
flexibility
tính linh hoạt
audio
practical
thực tế
audio
sacrifice
hy sinh
audio
definition
sự định nghĩa
audio
spiritual
tinh thần
audio
immediate
ngay lập tức
audio
ambitious
tham vọng
audio
sense
giác quan
View less

Other articles