flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Taylor Swift, Women Win Big at Grammy Music Awards

Save News
2024-02-05 22:30:36
Translation suggestions
Taylor Swift, Women Win Big at Grammy Music Awards
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
win
thắng
audio
big
to lớn
audio
music
âm nhạc
audio
year
năm
audio
sunday
chủ nhật
audio
now
Hiện nay
audio
win
thắng
audio
big
to lớn
audio
music
âm nhạc
audio
year
năm
audio
sunday
chủ nhật
audio
now
Hiện nay
audio
each
mỗi
audio
want
muốn
audio
keep
giữ
audio
best
tốt nhất
audio
new
mới
audio
department
phòng
audio
april
tháng tư
audio
movie
bộ phim
audio
also
Mà còn
audio
group
nhóm
audio
machine
máy móc
audio
include
bao gồm
audio
strong
mạnh
audio
enough
đủ
audio
become
trở nên
audio
bad
xấu
audio
first
Đầu tiên
audio
water
Nước
audio
never
không bao giờ
audio
say
nói
audio
old
audio
change
thay đổi
audio
life
mạng sống
audio
future
tương lai
audio
same
như nhau
audio
although
mặc dù
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
other
khác
audio
because
bởi vì
audio
many
nhiều
audio
think
nghĩ
audio
most
hầu hết
audio
tell
kể
audio
young
trẻ
audio
both
cả hai
audio
top
đứng đầu
audio
walk
đi bộ
audio
speak
nói chuyện
audio
back
mặt sau
audio
later
sau đó
audio
difficult
khó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
things
thứ
audio
award
phần thưởng
audio
collection
bộ sưu tập
audio
lead
chỉ huy
audio
performance
hiệu suất
audio
as
BẰNG
audio
things
thứ
audio
award
phần thưởng
audio
collection
bộ sưu tập
audio
lead
chỉ huy
audio
performance
hiệu suất
audio
as
BẰNG
audio
alternative
thay thế
audio
artist
nghệ sĩ
audio
speech
lời nói
audio
since
từ
audio
attention
chú ý
audio
show
trình diễn
audio
release
giải phóng
audio
similar
tương tự
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
kind
loại
audio
record
ghi
audio
earlier
trước đó
audio
writer
nhà văn
audio
south
phía nam
audio
impact
sự va chạm
audio
kind
loại
audio
record
ghi
audio
earlier
trước đó
audio
writer
nhà văn
audio
south
phía nam
audio
impact
sự va chạm
audio
such
như là
audio
turn
xoay
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
subject
chủ đề
audio
wonder
thắc mắc
audio
single
đơn
audio
work
công việc
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
particular
cụ thể
audio
subject
chủ đề
audio
wonder
thắc mắc
audio
single
đơn
audio
work
công việc
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
particular
cụ thể
audio
then
sau đó
audio
last
cuối cùng
audio
whole
trọn
audio
global
toàn cầu
audio
get
lấy
audio
right
Phải
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
dangerous
nguy hiểm
audio
category
loại
audio
broadcast
phát tin
audio
brain
não
audio
expansion
mở rộng
audio
vessel
tàu
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
category
loại
audio
broadcast
phát tin
audio
brain
não
audio
expansion
mở rộng
audio
vessel
tàu
audio
frank
thẳng thắn
audio
solo
một mình
audio
unfair
không công bằng
audio
nervous
lo lắng
audio
consideration
xem xét
audio
abnormal
bất thường
audio
album
album
audio
majority
số đông
audio
rhythm
nhịp điệu
audio
performer
người biểu diễn
audio
swift
nhanh
View less

Other articles