flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

South America Dengue Increase Brings Vaccination Drive

Save News
2024-02-05 23:30:05
Translation suggestions
South America Dengue Increase Brings Vaccination Drive
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
increase
tăng
audio
drive
lái xe
audio
health
sức khỏe
audio
report
báo cáo
audio
during
trong lúc
audio
summer
mùa hè
audio
increase
tăng
audio
drive
lái xe
audio
health
sức khỏe
audio
report
báo cáo
audio
during
trong lúc
audio
summer
mùa hè
audio
much
nhiều
audio
high
cao
audio
often
thường
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
people
mọi người
audio
new
mới
audio
start
bắt đầu
audio
program
chương trình
audio
begin
bắt đầu
audio
within
ở trong
audio
make
làm
audio
first
Đầu tiên
audio
country
quốc gia
audio
world
thế giới
audio
january
tháng Giêng
audio
also
Mà còn
audio
because
bởi vì
audio
night
đêm
audio
care
quan tâm
audio
sick
đau ốm
audio
december
tháng 12
audio
big
to lớn
audio
same
như nhau
audio
year
năm
audio
ago
trước kia
audio
there
ở đó
audio
improve
cải thiện
audio
weather
thời tiết
audio
say
nói
audio
other
khác
audio
both
cả hai
audio
add
thêm vào
audio
season
mùa
audio
change
thay đổi
audio
organization
tổ chức
audio
short
ngắn
audio
information
thông tin
audio
million
triệu
audio
february
tháng 2
audio
bring
mang đến
audio
hot
nóng
audio
outside
ngoài
audio
test
Bài kiểm tra
audio
percent
phần trăm
audio
where
Ở đâu
audio
more
hơn
audio
difficult
khó
audio
than
hơn
audio
today
Hôm nay
audio
better
tốt hơn
audio
still
vẫn
audio
open
mở
audio
walk
đi bộ
audio
before
trước
audio
only
chỉ một
audio
away
xa
audio
meaning
nghĩa
audio
produce
sản xuất
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
result
kết quả
audio
show
trình diễn
audio
campaign
chiến dịch
audio
as
BẰNG
audio
period
Giai đoạn
audio
situation
tình huống
audio
result
kết quả
audio
show
trình diễn
audio
campaign
chiến dịch
audio
as
BẰNG
audio
period
Giai đoạn
audio
situation
tình huống
audio
range
phạm vi
audio
though
mặc dù
audio
individual
cá nhân
audio
usual
thường
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
condition
điều kiện
audio
south
phía nam
audio
common
chung
audio
offer
lời đề nghị
audio
earlier
trước đó
audio
set
bộ
audio
condition
điều kiện
audio
south
phía nam
audio
common
chung
audio
offer
lời đề nghị
audio
earlier
trước đó
audio
set
bộ
audio
record
ghi
audio
medical
thuộc về y học
audio
others
người khác
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
chemical
hóa chất
audio
disease
bệnh
audio
plan
kế hoạch
audio
official
chính thức
audio
last
cuối cùng
audio
positive
tích cực
audio
chemical
hóa chất
audio
disease
bệnh
audio
plan
kế hoạch
audio
official
chính thức
audio
last
cuối cùng
audio
positive
tích cực
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
lot
nhiều
audio
physical
thuộc vật chất
audio
off
tắt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
entire
toàn bộ
audio
internal
nội bộ
audio
deadly
chết người
audio
pan
chảo
audio
disorder
rối loạn
audio
extreme
vô cùng
audio
entire
toàn bộ
audio
internal
nội bộ
audio
deadly
chết người
audio
pan
chảo
audio
disorder
rối loạn
audio
extreme
vô cùng
audio
literal
theo nghĩa đen
audio
cone
hình nón
audio
presence
sự hiện diện
audio
ward
phường
audio
organism
sinh vật
audio
hemisphere
bán cầu
audio
severe
nghiêm trọng
audio
breed
giống
audio
humid
ẩm ướt
audio
capital
thủ đô
audio
climate
khí hậu
audio
combination
sự kết hợp
audio
symptom
triệu chứng
audio
reproduction
sinh sản
audio
damp
ẩm ướt
View less

Other articles