flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Part-time Detectives Find Problems in Medical, Scientific Research

Save News
2024-02-04 22:30:25
Translation suggestions
Part-time Detectives Find Problems in Medical, Scientific Research
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Mun Hien
0 0
2024-02-05
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
part
phần
audio
time
thời gian
audio
find
tìm thấy
audio
research
nghiên cứu
audio
hospital
bệnh viện
audio
center
trung tâm
audio
part
phần
audio
time
thời gian
audio
find
tìm thấy
audio
research
nghiên cứu
audio
hospital
bệnh viện
audio
center
trung tâm
audio
action
hoạt động
audio
after
sau đó
audio
school
trường học
audio
president
chủ tịch
audio
person
người
audio
someone
người nào đó
audio
year
năm
audio
old
audio
free
miễn phí
audio
january
tháng Giêng
audio
top
đứng đầu
audio
look
Nhìn
audio
human
nhân loại
audio
problem
vấn đề
audio
website
trang web
audio
student
học sinh
audio
newspaper
báo
audio
news
tin tức
audio
into
vào trong
audio
because
bởi vì
audio
also
Mà còn
audio
other
khác
audio
most
hầu hết
audio
only
chỉ một
audio
back
mặt sau
audio
more
hơn
audio
paper
giấy
audio
money
tiền bạc
audio
people
mọi người
audio
like
giống
audio
month
tháng
audio
just
chỉ
audio
university
trường đại học
audio
new
mới
audio
city
thành phố
audio
use
sử dụng
audio
software
phần mềm
audio
many
nhiều
audio
write
viết
audio
want
muốn
audio
better
tốt hơn
audio
seem
có vẻ
audio
number
con số
audio
trust
lòng tin
audio
feel
cảm thấy
audio
make
làm
audio
teacher
giáo viên
audio
publish
xuất bản
audio
story
câu chuyện
audio
tell
kể
audio
next
Kế tiếp
audio
often
thường
audio
keep
giữ
audio
quiet
im lặng
audio
decision
phán quyết
audio
usually
thường xuyên
audio
ask
hỏi
audio
difficult
khó
audio
change
thay đổi
audio
way
đường
audio
there
ở đó
audio
wrong
sai
audio
small
bé nhỏ
audio
amount
số lượng
audio
quality
chất lượng
audio
complete
hoàn thành
audio
good
Tốt
audio
job
công việc
audio
beautiful
xinh đẹp
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
increase
tăng
audio
least
ít nhất
audio
position
chức vụ
audio
as
BẰNG
audio
case
trường hợp
audio
found
thành lập
audio
increase
tăng
audio
least
ít nhất
audio
position
chức vụ
audio
as
BẰNG
audio
case
trường hợp
audio
found
thành lập
audio
similar
tương tự
audio
already
đã
audio
community
cộng đồng
audio
based
dựa trên
audio
over
qua
audio
expert
chuyên gia
audio
interested
quan tâm
audio
attention
chú ý
audio
public
công cộng
audio
process
quá trình
audio
release
giải phóng
audio
affect
ảnh hưởng
audio
sample
vật mẫu
audio
study
học
audio
fair
hội chợ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
solve
giải quyết
audio
medical
thuộc về y học
audio
own
sở hữu
audio
publication
công bố
audio
society
xã hội
audio
should
nên
audio
solve
giải quyết
audio
medical
thuộc về y học
audio
own
sở hữu
audio
publication
công bố
audio
society
xã hội
audio
should
nên
audio
per
mỗi
audio
pressure
áp lực
audio
match
cuộc thi đấu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
withdraw
rút tiền
audio
major
lớn lao
audio
institute
viện
audio
last
cuối cùng
audio
work
công việc
audio
officer
sĩ quan
audio
withdraw
rút tiền
audio
major
lớn lao
audio
institute
viện
audio
last
cuối cùng
audio
work
công việc
audio
officer
sĩ quan
audio
science
khoa học
audio
get
lấy
audio
journal
tạp chí
audio
then
sau đó
audio
press
nhấn
audio
certain
chắc chắn
audio
concern
bận tâm
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
timely
kịp thời
audio
suspicious
khả nghi
audio
journalism
báo chí
audio
upset
buồn bã
audio
integrity
chính trực
audio
prompt
nhắc nhở
audio
timely
kịp thời
audio
suspicious
khả nghi
audio
journalism
báo chí
audio
upset
buồn bã
audio
integrity
chính trực
audio
prompt
nhắc nhở
audio
subscribe
đặt mua
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
manipulate
thao túng
audio
deceive
lừa dối
audio
surface
bề mặt
View less

Other articles