flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Is Elon Musk Worth $55.8 Billion to Tesla?

Save News
2024-02-03 22:30:10
Translation suggestions
Is Elon Musk Worth $55.8 Billion to Tesla?
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Ha Luu
0 0
2024-02-04
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
billion
tỷ
audio
move
di chuyển
audio
ask
hỏi
audio
after
sau đó
audio
never
không bao giờ
audio
company
công ty
audio
billion
tỷ
audio
move
di chuyển
audio
ask
hỏi
audio
after
sau đó
audio
never
không bao giờ
audio
company
công ty
audio
service
dịch vụ
audio
many
nhiều
audio
keep
giữ
audio
other
khác
audio
register
đăng ký
audio
small
bé nhỏ
audio
because
bởi vì
audio
business
việc kinh doanh
audio
percent
phần trăm
audio
top
đứng đầu
audio
also
Mà còn
audio
avoid
tránh xa
audio
carry
mang
audio
someone
người nào đó
audio
always
luôn luôn
audio
idea
ý tưởng
audio
without
không có
audio
might
có thể
audio
action
hoạt động
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
help
giúp đỡ
audio
research
nghiên cứu
audio
million
triệu
audio
worker
công nhân
audio
just
chỉ
audio
much
nhiều
audio
information
thông tin
audio
price
giá
audio
under
dưới
audio
receive
nhận được
audio
each
mỗi
audio
time
thời gian
audio
buy
mua
audio
now
Hiện nay
audio
share
chia sẻ
audio
start
bắt đầu
audio
week
tuần
audio
big
to lớn
audio
list
danh sách
audio
people
mọi người
audio
decide
quyết định
audio
often
thường
audio
look
Nhìn
audio
example
ví dụ
audio
large
lớn
audio
car
xe hơi
audio
year
năm
audio
although
mặc dù
audio
compare
so sánh
audio
technology
công nghệ
audio
cook
đầu bếp
audio
like
giống
audio
into
vào trong
audio
most
hầu hết
audio
world
thế giới
audio
success
thành công
audio
say
nói
audio
new
mới
audio
back
mặt sau
audio
again
lại
audio
decision
phán quyết
audio
before
trước
audio
however
Tuy nhiên
audio
give
đưa cho
audio
develop
phát triển
audio
software
phần mềm
audio
outside
ngoài
audio
report
báo cáo
audio
difficult
khó
audio
different
khác biệt
audio
middle
ở giữa
audio
group
nhóm
audio
contract
hợp đồng
audio
mistake
sai lầm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
there
đó
audio
vote
bỏ phiếu
audio
against
chống lại
audio
headquarters
trụ sở chính
audio
tax
thuế
audio
even
thậm chí
audio
there
đó
audio
vote
bỏ phiếu
audio
against
chống lại
audio
headquarters
trụ sở chính
audio
tax
thuế
audio
even
thậm chí
audio
property
tài sản
audio
expert
chuyên gia
audio
kind
loại
audio
alternative
thay thế
audio
take
lấy
audio
likely
rất có thể
audio
as
BẰNG
audio
package
bưu kiện
audio
firm
vững chãi
audio
study
học
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
average
trung bình
audio
usual
thường
audio
value
giá trị
audio
market
chợ
audio
process
quá trình
audio
meet
gặp
audio
performance
hiệu suất
audio
below
dưới
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
law
pháp luật
audio
independent
độc lập
audio
double
gấp đôi
audio
control
điều khiển
audio
possible
khả thi
audio
choice
sự lựa chọn
audio
option
lựa chọn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
owner
chủ sở hữu
audio
chief
người đứng đầu
audio
pay
chi trả
audio
deal
thỏa thuận
audio
shortly
trong thời gian ngắn
audio
publication
công bố
audio
owner
chủ sở hữu
audio
chief
người đứng đầu
audio
pay
chi trả
audio
deal
thỏa thuận
audio
shortly
trong thời gian ngắn
audio
publication
công bố
audio
should
nên
audio
through
bởi vì
audio
risk
rủi ro
audio
rather
hơn là
audio
executive
điều hành
audio
poor
nghèo
audio
those
những thứ kia
audio
set
bộ
audio
shareholder
cổ đông
audio
lawyer
luật sư
audio
compensation
đền bù
audio
stock
Cổ phần
audio
chance
cơ hội
audio
mark
đánh dấu
audio
earlier
trước đó
audio
valuable
có giá trị lớn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
auto
tự động
audio
worth
đáng giá
audio
state
tình trạng
audio
incorporate
kết hợp
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
auto
tự động
audio
worth
đáng giá
audio
state
tình trạng
audio
incorporate
kết hợp
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
major
lớn lao
audio
corporate
công ty
audio
income
thu nhập
audio
plan
kế hoạch
audio
get
lấy
audio
legal
hợp pháp
audio
press
nhấn
audio
officer
sĩ quan
audio
given
được cho
audio
last
cuối cùng
audio
general
tổng quan
audio
rest
nghỉ ngơi
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
right
đúng
audio
behavior
hành vi
audio
spot
điểm
audio
court
tòa án
audio
intelligence
trí thông minh
audio
shell
vỏ bọc
audio
right
đúng
audio
behavior
hành vi
audio
spot
điểm
audio
court
tòa án
audio
intelligence
trí thông minh
audio
shell
vỏ bọc
audio
unfair
không công bằng
audio
artificial
nhân tạo
audio
consideration
xem xét
audio
financial
tài chính
audio
setting
cài đặt
audio
index
chỉ mục
audio
currently
Hiện nay
audio
argue
tranh cãi
View less

Other articles