flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Webb Telescope Captures Images of 19 Spiral Galaxies

Save News
2024-02-03 22:30:07
Translation suggestions
Webb Telescope Captures Images of 19 Spiral Galaxies
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Ha Luu
0 0
2024-02-04
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
space
không gian
audio
close
đóng
audio
way
đường
audio
new
mới
audio
information
thông tin
audio
star
ngôi sao
audio
space
không gian
audio
close
đóng
audio
way
đường
audio
new
mới
audio
information
thông tin
audio
star
ngôi sao
audio
monday
Thứ hai
audio
team
đội
audio
project
dự án
audio
high
cao
audio
million
triệu
audio
most
hầu hết
audio
year
năm
audio
early
sớm
audio
while
trong khi
audio
still
vẫn
audio
use
sử dụng
audio
near
gần
audio
camera
máy ảnh
audio
important
quan trọng
audio
give
đưa cho
audio
university
trường đại học
audio
within
ở trong
audio
know
biết
audio
half
một nửa
audio
center
trung tâm
audio
attach
gắn
audio
inside
bên trong
audio
let
cho phép
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
level
mức độ
audio
large
lớn
audio
small
bé nhỏ
audio
build
xây dựng
audio
see
nhìn thấy
audio
hard
cứng
audio
understand
hiểu
audio
system
hệ thống
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
behind
đằng sau
audio
show
trình diễn
audio
public
công cộng
audio
across
sang
audio
several
một số
audio
data
dữ liệu
audio
behind
đằng sau
audio
show
trình diễn
audio
public
công cộng
audio
across
sang
audio
several
một số
audio
data
dữ liệu
audio
mostly
hầu hết
audio
type
kiểu
audio
even
thậm chí
audio
individual
cá nhân
audio
as
BẰNG
audio
completely
hoàn toàn
audio
over
qua
audio
determine
quyết tâm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
detail
chi tiết
audio
relatively
tương đối
audio
offer
lời đề nghị
audio
nearby
gần đó
audio
light
ánh sáng
audio
distance
khoảng cách
audio
detail
chi tiết
audio
relatively
tương đối
audio
offer
lời đề nghị
audio
nearby
gần đó
audio
light
ánh sáng
audio
distance
khoảng cách
audio
equal
bình đẳng
audio
common
chung
audio
view
xem
audio
gas
khí đốt
audio
those
những thứ kia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
through
qua
audio
major
lớn lao
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
lot
nhiều
audio
form
hình thức
audio
through
qua
audio
major
lớn lao
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
lot
nhiều
audio
form
hình thức
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
telescope
kính thiên văn
audio
spiral
xoắn ốc
audio
angular
góc cạnh
audio
universe
vũ trụ
audio
arms
cánh tay
audio
get
được
audio
telescope
kính thiên văn
audio
spiral
xoắn ốc
audio
angular
góc cạnh
audio
universe
vũ trụ
audio
arms
cánh tay
audio
evolution
sự tiến hóa
audio
distant
xa xôi
audio
optical
quang học
audio
phase
giai đoạn
audio
bar
thanh
audio
formation
sự hình thành
audio
astronomical
thiên văn học
audio
ultraviolet
tia cực tím
audio
instrument
dụng cụ
audio
astronomer
nhà thiên văn học
audio
block
khối
audio
visible
dễ thấy
audio
structure
kết cấu
View less

Other articles