flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Expats' Filmed in Hong Kong, But You Cannot Watch It There

Save News
2024-02-02 22:30:11
Translation suggestions
‘Expats' Filmed in Hong Kong, But You Cannot Watch It There
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

giang pham
0 0
2024-02-03
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
watch
đồng hồ
audio
there
ở đó
audio
new
mới
audio
people
mọi người
audio
because
bởi vì
audio
story
câu chuyện
audio
watch
đồng hồ
audio
there
ở đó
audio
new
mới
audio
people
mọi người
audio
because
bởi vì
audio
story
câu chuyện
audio
someone
người nào đó
audio
foreign
nước ngoài
audio
country
quốc gia
audio
actor
diễn viên
audio
young
trẻ
audio
blue
màu xanh da trời
audio
free
miễn phí
audio
result
kết quả
audio
program
chương trình
audio
try
thử
audio
while
trong khi
audio
message
tin nhắn
audio
book
sách
audio
first
Đầu tiên
audio
week
tuần
audio
government
chính phủ
audio
special
đặc biệt
audio
policy
chính sách
audio
limit
giới hạn
audio
say
nói
audio
want
muốn
audio
real
thực tế
audio
image
hình ảnh
audio
group
nhóm
audio
choose
chọn
audio
time
thời gian
audio
movie
bộ phim
audio
company
công ty
audio
service
dịch vụ
audio
clear
thông thoáng
audio
film
phim ảnh
audio
give
đưa cho
audio
amount
số lượng
audio
create
tạo nên
audio
culture
văn hoá
audio
comment
bình luận
audio
immediately
ngay lập tức
audio
answer
trả lời
audio
difficult
khó
audio
make
làm
audio
picture
hình ảnh
audio
think
nghĩ
audio
idea
ý tưởng
audio
topic
đề tài
audio
where
Ở đâu
audio
area
khu vực
audio
world
thế giới
audio
bring
mang đến
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
event
sự kiện
audio
show
trình diễn
audio
as
BẰNG
audio
location
vị trí
audio
based
dựa trên
audio
recent
gần đây
audio
event
sự kiện
audio
show
trình diễn
audio
as
BẰNG
audio
location
vị trí
audio
based
dựa trên
audio
recent
gần đây
audio
speech
lời nói
audio
security
bảo vệ
audio
law
pháp luật
audio
region
vùng đất
audio
public
công cộng
audio
remove
di dời
audio
tourism
du lịch
audio
prevent
ngăn chặn
audio
place
địa điểm
audio
specific
cụ thể
audio
potential
tiềm năng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
cause
nguyên nhân
audio
writer
nhà văn
audio
such
như là
audio
administrative
hành chính
audio
through
bởi vì
audio
reference
thẩm quyền giải quyết
audio
cause
nguyên nhân
audio
writer
nhà văn
audio
such
như là
audio
administrative
hành chính
audio
through
bởi vì
audio
reference
thẩm quyền giải quyết
audio
chief
người đứng đầu
audio
executive
điều hành
audio
own
sở hữu
audio
earlier
trước đó
audio
version
phiên bản
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
interest
lãi suất
audio
get
lấy
audio
last
cuối cùng
audio
supposed
giả sử
audio
general
tổng quan
audio
right
Phải
audio
interest
lãi suất
audio
get
lấy
audio
last
cuối cùng
audio
supposed
giả sử
audio
general
tổng quan
audio
right
Phải
audio
labor
nhân công
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
press
nhấn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
live
trực tiếp
audio
episode
tập phim
audio
alongside
bên cạnh
audio
govern
cai trị
audio
prime
xuất sắc
audio
currently
Hiện nay
audio
live
trực tiếp
audio
episode
tập phim
audio
alongside
bên cạnh
audio
govern
cai trị
audio
prime
xuất sắc
audio
currently
Hiện nay
audio
movement
sự chuyển động
audio
opposition
sự phản đối
audio
protest
phản kháng
audio
censor
người kiểm duyệt
audio
text
chữ
View less

Other articles