flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Researchers Announce Successful Rhino Embryo Transfer

Save News
2024-01-30 22:30:09
Translation suggestions
Researchers Announce Successful Rhino Embryo Transfer
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
announce
thông báo
audio
first
Đầu tiên
audio
white
trắng
audio
hope
mong
audio
different
khác biệt
audio
only
chỉ một
audio
announce
thông báo
audio
first
Đầu tiên
audio
white
trắng
audio
hope
mong
audio
different
khác biệt
audio
only
chỉ một
audio
carry
mang
audio
more
hơn
audio
use
sử dụng
audio
produce
sản xuất
audio
put
đặt
audio
into
vào trong
audio
test
Bài kiểm tra
audio
september
tháng 9
audio
however
Tuy nhiên
audio
research
nghiên cứu
audio
team
đội
audio
after
sau đó
audio
november
tháng mười một
audio
during
trong lúc
audio
body
thân hình
audio
international
quốc tế
audio
group
nhóm
audio
government
chính phủ
audio
long
dài
audio
together
cùng nhau
audio
zoo
sở thú
audio
allow
cho phép
audio
next
Kế tiếp
audio
half
một nửa
audio
too
cũng vậy
audio
late
muộn
audio
world
thế giới
audio
year
năm
audio
old
audio
both
cả hai
audio
because
bởi vì
audio
age
tuổi
audio
other
khác
audio
save
cứu
audio
human
nhân loại
audio
say
nói
audio
better
tốt hơn
audio
black
đen
audio
number
con số
audio
difficult
khó
audio
move
di chuyển
audio
than
hơn
audio
important
quan trọng
audio
way
đường
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
outside
bên ngoài
audio
transfer
chuyển khoản
audio
completely
hoàn toàn
audio
remain
duy trì
audio
neither
không
audio
even
thậm chí
audio
outside
bên ngoài
audio
transfer
chuyển khoản
audio
completely
hoàn toàn
audio
remain
duy trì
audio
neither
không
audio
even
thậm chí
audio
found
thành lập
audio
possible
khả thi
audio
related
có liên quan
audio
probably
có lẽ
audio
method
phương pháp
audio
as
BẰNG
audio
once
một lần
audio
instead
thay vì
audio
place
địa điểm
audio
achieve
đạt được
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
normal
bình thường
audio
numerous
nhiều
audio
else
khác
audio
well
Tốt
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
conflict
xung đột
audio
normal
bình thường
audio
numerous
nhiều
audio
else
khác
audio
well
Tốt
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
conflict
xung đột
audio
should
nên
audio
risk
rủi ro
audio
chance
cơ hội
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
point
điểm
audio
off
tắt
audio
last
cuối cùng
audio
plan
kế hoạch
audio
institute
viện
audio
africa
Châu phi
audio
point
điểm
audio
off
tắt
audio
last
cuối cùng
audio
plan
kế hoạch
audio
institute
viện
audio
africa
Châu phi
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
progress
tiến bộ
audio
pregnancy
mang thai
audio
infection
sự nhiễm trùng
audio
conservation
bảo tồn
audio
species
giống loài
audio
humane
nhân đạo
audio
progress
tiến bộ
audio
pregnancy
mang thai
audio
infection
sự nhiễm trùng
audio
conservation
bảo tồn
audio
species
giống loài
audio
humane
nhân đạo
audio
milestone
cột mốc quan trọng
audio
reproduce
tái tạo
audio
survive
tồn tại
audio
female
nữ giới
View less

Other articles