flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Research into the mating habits of constipated scorpions wins an Ig Nobel Prize

Save News
2022-09-17 07:31:03
Translation suggestions
Research into the mating habits of constipated scorpions wins an Ig Nobel Prize
Source: CNN
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Q.H
0 0
2022-09-17
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
thursday
thứ năm
audio
first
Đầu tiên
audio
prize
phần thưởng
audio
university
trường đại học
audio
research
nghiên cứu
audio
into
vào trong
audio
thursday
thứ năm
audio
first
Đầu tiên
audio
prize
phần thưởng
audio
university
trường đại học
audio
research
nghiên cứu
audio
into
vào trong
audio
ability
khả năng
audio
help
giúp đỡ
audio
life
mạng sống
audio
however
Tuy nhiên
audio
because
bởi vì
audio
part
phần
audio
system
hệ thống
audio
still
vẫn
audio
able
có thể
audio
stop
dừng lại
audio
happy
vui mừng
audio
just
chỉ
audio
group
nhóm
audio
success
thành công
audio
often
thường
audio
people
mọi người
audio
most
hầu hết
audio
best
tốt nhất
audio
way
đường
audio
world
thế giới
audio
test
Bài kiểm tra
audio
things
đồ đạc
audio
make
làm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
think
nghĩ
audio
annual
hàng năm
audio
ceremony
lễ
audio
field
cánh đồng
audio
whether
liệu
audio
remove
di dời
audio
think
nghĩ
audio
annual
hàng năm
audio
ceremony
lễ
audio
field
cánh đồng
audio
whether
liệu
audio
remove
di dời
audio
found
thành lập
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
figure
nhân vật
audio
show
trình diễn
audio
instead
thay vì
audio
need
nhu cầu
audio
ever
bao giờ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
honor
danh dự
audio
missing
mất tích
audio
honor
danh dự
audio
missing
mất tích
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
turn
rẽ
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
live
sống
audio
then
sau đó
audio
turn
rẽ
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
live
sống
audio
then
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
science
khoa học
audio
shed
túp lều
audio
reproduce
tái tạo
audio
crash
tai nạn
audio
promise
hứa
audio
brilliant
xuất sắc
audio
science
khoa học
audio
shed
túp lều
audio
reproduce
tái tạo
audio
crash
tai nạn
audio
promise
hứa
audio
brilliant
xuất sắc
audio
portion
phần
audio
segment
đoạn
audio
escape
bỏ trốn
audio
economics
kinh tế
audio
bizarre
kỳ quái
View less

Other articles