flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

A Pair of Silk Stockings by Kate Chopin

Save News
2022-09-16 22:30:39
Translation suggestions
A Pair of Silk Stockings by Kate Chopin
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
story
câu chuyện
audio
here
đây
audio
little
nhỏ bé
audio
day
ngày
audio
very
rất
audio
large
lớn
audio
story
câu chuyện
audio
here
đây
audio
little
nhỏ bé
audio
day
ngày
audio
very
rất
audio
large
lớn
audio
amount
số lượng
audio
money
tiền bạc
audio
way
đường
audio
question
câu hỏi
audio
carefully
cẩn thận
audio
around
xung quanh
audio
wish
ước
audio
quickly
nhanh
audio
might
có thể
audio
during
trong lúc
audio
quiet
im lặng
audio
night
đêm
audio
dollar
đô la
audio
price
giá
audio
usually
thường xuyên
audio
great
Tuyệt
audio
than
hơn
audio
buy
mua
audio
new
mới
audio
still
vẫn
audio
there
ở đó
audio
enough
đủ
audio
time
thời gian
audio
save
cứu
audio
always
luôn luôn
audio
old
audio
idea
ý tưởng
audio
family
gia đình
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
better
tốt hơn
audio
before
trước
audio
never
không bao giờ
audio
back
mặt sau
audio
think
nghĩ
audio
past
quá khứ
audio
things
đồ đạc
audio
stand
đứng
audio
between
giữa
audio
children
những đứa trẻ
audio
house
căn nhà
audio
shopping
mua sắm
audio
eat
ăn
audio
department
phòng
audio
front
đằng trước
audio
busy
bận
audio
down
xuống
audio
see
nhìn thấy
audio
young
trẻ
audio
behind
phía sau
audio
soft
mềm mại
audio
now
Hiện nay
audio
both
cả hai
audio
red
màu đỏ
audio
face
khuôn mặt
audio
shop
cửa hàng
audio
size
kích cỡ
audio
number
con số
audio
black
đen
audio
bill
hóa đơn
audio
change
thay đổi
audio
box
hộp
audio
small
bé nhỏ
audio
lost
mất
audio
bag
cái túi
audio
floor
sàn nhà
audio
into
vào trong
audio
area
khu vực
audio
first
Đầu tiên
audio
let
cho phép
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
good
Tốt
audio
like
giống
audio
chair
cái ghế
audio
while
trong khi
audio
put
đặt
audio
next
Kế tiếp
audio
shoe
giày
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
believe
tin tưởng
audio
part
phần
audio
excellent
xuất sắc
audio
mind
tâm trí
audio
long
dài
audio
after
sau đó
audio
cheap
rẻ
audio
where
Ở đâu
audio
second
thứ hai
audio
other
khác
audio
street
đường phố
audio
read
đọc
audio
able
có thể
audio
enjoy
thưởng thức
audio
food
đồ ăn
audio
until
cho đến khi
audio
home
trang chủ
audio
restaurant
nhà hàng
audio
white
trắng
audio
table
bàn
audio
people
mọi người
audio
half
một nửa
audio
order
đặt hàng
audio
wine
rượu
audio
coffee
cà phê
audio
beside
bên cạnh
audio
magazine
tạp chí
audio
more
hơn
audio
clean
lau dọn
audio
window
cửa sổ
audio
notice
để ý
audio
music
âm nhạc
audio
gift
quà
audio
theater
nhà hát
audio
spend
tiêu
audio
clothing
quần áo
audio
many
nhiều
audio
only
chỉ một
audio
watch
đồng hồ
audio
safe
an toàn
audio
say
nói
audio
same
như nhau
audio
everything
mọi thứ
audio
wide
rộng
audio
woman
đàn bà
audio
outside
ngoài
audio
dream
audio
wait
Chờ đợi
audio
car
xe hơi
audio
hard
cứng
audio
understand
hiểu
audio
nothing
Không có gì
audio
stop
dừng lại
audio
difficult
khó
audio
increase
tăng
audio
style
phong cách
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
body
cơ thể
audio
found
thành lập
audio
owner
người sở hữu
audio
as
BẰNG
audio
guarantee
bảo đảm
audio
usual
thường
audio
body
cơ thể
audio
found
thành lập
audio
owner
người sở hữu
audio
as
BẰNG
audio
guarantee
bảo đảm
audio
usual
thường
audio
fresh
tươi
audio
once
một lần
audio
ever
bao giờ
audio
present
hiện tại
audio
energy
năng lượng
audio
value
giá trị
audio
below
dưới
audio
need
nhu cầu
audio
store
cửa hàng
audio
gather
tập trung
audio
upon
trên
audio
sign
dấu hiệu
audio
examine
nghiên cứu
audio
among
giữa
audio
resolve
giải quyết
audio
head
cái đầu
audio
extra
thêm
audio
since
từ
audio
over
qua
audio
satisfaction
sự hài lòng
audio
permit
cho phép làm gì
audio
take
lấy
audio
even
thậm chí
audio
advertisement
quảng cáo
audio
already
đã
audio
unless
Trừ khi
audio
popular
phổ biến
audio
type
kiểu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
effect
hiệu ứng
audio
regret
hối tiếc
audio
deal
thỏa thuận
audio
should
nên
audio
per
mỗi
audio
toward
theo hướng
audio
effect
hiệu ứng
audio
regret
hối tiếc
audio
deal
thỏa thuận
audio
should
nên
audio
per
mỗi
audio
toward
theo hướng
audio
light
ánh sáng
audio
through
bởi vì
audio
nearby
gần đó
audio
aim
mục tiêu
audio
well
Tốt
audio
elevator
thang máy
audio
ones
những cái
audio
background
lý lịch
audio
own
sở hữu
audio
such
như là
audio
set
bộ
audio
piece
cái
audio
word
từ
audio
play
chơi
audio
others
người khác
audio
cable
cáp
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
side
bên
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
strength
sức mạnh
audio
hand
tay
audio
then
sau đó
audio
side
bên
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
strength
sức mạnh
audio
hand
tay
audio
then
sau đó
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
fit
phù hợp
audio
given
được cho
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
concern
bận tâm
audio
glass
thủy tinh
audio
off
tắt
audio
respect
sự tôn trọng
audio
square
quảng trường
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
restless
bồn chồn
audio
excitement
sự phấn khích
audio
empty
trống
audio
aware
nhận thức
audio
jewelry
trang sức
audio
particular
cụ thể
audio
restless
bồn chồn
audio
excitement
sự phấn khích
audio
empty
trống
audio
aware
nhận thức
audio
jewelry
trang sức
audio
pale
tái nhợt
audio
ankle
mắt cá chân
audio
sensation
cảm giác
audio
opposite
đối diện
audio
fashionable
hợp thời trang
audio
raw
thô
audio
object
sự vật
audio
shiny
sáng bóng
audio
agreeable
dễ chịu
audio
gentle
dịu dàng
audio
purse
cái ví
audio
lace
ren
audio
magician
ảo thuật gia
audio
rough
thô
audio
shell
vỏ bọc
audio
pair
đôi
audio
lay
đặt nằm
audio
counter
quầy tính tiền
audio
pile
đống
audio
shine
chiếu sáng
audio
corner
góc
audio
wrist
cổ tay
audio
chop
chặt
audio
crystal
pha lê
audio
inspect
thanh tra
audio
guess
đoán
audio
sense
giác quan
audio
desire
sự mong muốn
audio
bite
cắn
audio
coin
đồng xu
audio
tray
khay
View less

Other articles