flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Reporters Call Taliban Media ReformsCensorship'

Save News
2022-09-12 22:30:21
Translation suggestions
Reporters Call Taliban Media Reforms ‘Censorship'
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
call
gọi
audio
new
mới
audio
foreign
nước ngoài
audio
information
thông tin
audio
culture
văn hoá
audio
percent
phần trăm
audio
call
gọi
audio
new
mới
audio
foreign
nước ngoài
audio
information
thông tin
audio
culture
văn hoá
audio
percent
phần trăm
audio
country
quốc gia
audio
system
hệ thống
audio
make
làm
audio
sure
Chắc chắn
audio
example
ví dụ
audio
say
nói
audio
amount
số lượng
audio
center
trung tâm
audio
past
quá khứ
audio
year
năm
audio
group
nhóm
audio
august
tháng tám
audio
good
Tốt
audio
news
tin tức
audio
also
Mà còn
audio
know
biết
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
same
như nhau
audio
keep
giữ
audio
protect
bảo vệ
audio
now
Hiện nay
audio
human
nhân loại
audio
away
xa
audio
hold
giữ
audio
september
tháng 9
audio
lost
mất
audio
support
ủng hộ
audio
book
sách
audio
university
trường đại học
audio
want
muốn
audio
serve
phục vụ
audio
other
khác
audio
people
mọi người
audio
difficult
khó
audio
story
câu chuyện
audio
like
giống
audio
person
người
audio
job
công việc
audio
write
viết
audio
long
dài
audio
watch
đồng hồ
audio
follow
theo
audio
activity
hoạt động
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
someone
ai đó
audio
as
BẰNG
audio
material
vật liệu
audio
honor
tôn kính
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
extensive
rộng rãi
audio
someone
ai đó
audio
as
BẰNG
audio
material
vật liệu
audio
honor
tôn kính
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
extensive
rộng rãi
audio
least
ít nhất
audio
against
chống lại
audio
over
qua
audio
since
từ
audio
power
quyền lực
audio
personnel
nhân viên
audio
period
Giai đoạn
audio
representative
tiêu biểu
audio
committee
ủy ban
audio
several
một số
audio
agency
hãng
audio
mostly
hầu hết
audio
recent
gần đây
audio
therefore
Vì vậy
audio
remain
duy trì
audio
public
công cộng
audio
need
nhu cầu
audio
collect
sưu tầm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
show
hiển thị
audio
well
Tốt
audio
cabinet
tủ
audio
content
nội dung
audio
rule
luật lệ
audio
should
nên
audio
show
hiển thị
audio
well
Tốt
audio
cabinet
tủ
audio
content
nội dung
audio
rule
luật lệ
audio
should
nên
audio
toward
theo hướng
audio
communication
giao tiếp
audio
entertainment
sự giải trí
audio
practice
luyện tập
audio
those
những thứ kia
audio
greatly
rất nhiều
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
such
như vậy
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
state
tình trạng
audio
private
riêng tư
audio
monitor
màn hình
audio
cover
che phủ
audio
such
như vậy
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
state
tình trạng
audio
private
riêng tư
audio
monitor
màn hình
audio
cover
che phủ
audio
right
Phải
audio
stay
ở lại
audio
get
lấy
audio
press
nhấn
audio
official
chính thức
audio
associate
kết hợp
audio
professor
giáo sư
audio
college
trường cao đẳng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
deputy
phó
audio
visual
thị giác
audio
bar
thanh
audio
offensive
xúc phạm
audio
temple
ngôi đền
audio
form
hình thức
audio
deputy
phó
audio
visual
thị giác
audio
bar
thanh
audio
offensive
xúc phạm
audio
temple
ngôi đền
audio
object
sự vật
audio
critical
phê bình
audio
violence
bạo lực
audio
journalist
nhà báo
audio
identity
danh tính
audio
secret
bí mật
audio
secondary
sơ trung
audio
crave
khao khát
audio
observe
quan sát
audio
recreation
giải trí
audio
female
nữ giới
audio
minister
bộ trưởng
audio
employment
thuê người làm
audio
permission
sự cho phép
View less

Other articles