flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

In Venezuela, Innovators Promote Solar-powered, Electric Cars

Save News
2022-09-11 22:30:11
Translation suggestions
In Venezuela, Innovators Promote Solar-powered, Electric Cars
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Trần Thị Vũ Nghĩa
0 0
2022-09-12
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
people
mọi người
audio
often
thường
audio
wait
Chờ đợi
audio
long
dài
audio
because
bởi vì
audio
country
quốc gia
audio
people
mọi người
audio
often
thường
audio
wait
Chờ đợi
audio
long
dài
audio
because
bởi vì
audio
country
quốc gia
audio
drop
làm rơi
audio
city
thành phố
audio
small
bé nhỏ
audio
use
sử dụng
audio
car
xe hơi
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
also
Mà còn
audio
both
cả hai
audio
old
audio
more
hơn
audio
charge
thù lao
audio
there
ở đó
audio
sun
mặt trời
audio
always
luôn luôn
audio
free
miễn phí
audio
future
tương lai
audio
stop
dừng lại
audio
change
thay đổi
audio
happen
xảy ra
audio
very
rất
audio
short
ngắn
audio
time
thời gian
audio
away
xa
audio
carry
mang
audio
travel
du lịch
audio
between
giữa
audio
hour
giờ
audio
quickly
nhanh
audio
men
đàn ông
audio
money
tiền bạc
audio
build
xây dựng
audio
hope
mong
audio
together
cùng nhau
audio
develop
phát triển
audio
day
ngày
audio
big
to lớn
audio
dream
audio
top
đứng đầu
audio
million
triệu
audio
year
năm
audio
reason
lý do
audio
less
ít hơn
audio
president
chủ tịch
audio
technology
công nghệ
audio
event
sự kiện
audio
month
tháng
audio
support
ủng hộ
audio
buy
mua
audio
produce
sản xuất
audio
necessary
cần thiết
audio
area
khu vực
audio
make
làm
audio
world
thế giới
audio
think
nghĩ
audio
difficult
khó
audio
enough
đủ
audio
usually
thường xuyên
audio
water
Nước
audio
like
giống
audio
keep
giữ
audio
good
Tốt
audio
road
đường
audio
system
hệ thống
audio
other
khác
audio
example
ví dụ
audio
box
hộp
audio
electricity
điện
audio
start
bắt đầu
audio
things
đồ đạc
audio
too
cũng vậy
audio
feel
cảm thấy
audio
many
nhiều
audio
second
thứ hai
audio
person
người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
increase
tăng
audio
promote
khuyến khích
audio
maintenance
BẢO TRÌ
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
manufacture
sản xuất
audio
instead
thay vì
audio
increase
tăng
audio
promote
khuyến khích
audio
maintenance
BẢO TRÌ
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
manufacture
sản xuất
audio
instead
thay vì
audio
technician
kỹ thuật viên
audio
energy
năng lượng
audio
as
BẰNG
audio
take
lấy
audio
advantage
lợi thế
audio
period
Giai đoạn
audio
power
quyền lực
audio
once
một lần
audio
over
qua
audio
almost
hầu hết
audio
choice
sự lựa chọn
audio
need
nhu cầu
audio
material
vật liệu
audio
condition
tình trạng
audio
transport
chuyên chở
audio
device
thiết bị
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
temperature
nhiệt độ
audio
fuel
nhiên liệu
audio
common
chung
audio
oil
dầu
audio
poor
nghèo
audio
lack
thiếu
audio
temperature
nhiệt độ
audio
fuel
nhiên liệu
audio
common
chung
audio
oil
dầu
audio
poor
nghèo
audio
lack
thiếu
audio
golf
golf
audio
per
mỗi
audio
point
điểm
audio
own
sở hữu
audio
population
dân số
audio
such
như là
audio
onto
lên
audio
battery
ắc quy
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
rate
tỷ lệ
audio
get
lấy
audio
production
sản xuất
audio
solar
mặt trời
audio
work
công việc
audio
heat
nhiệt
audio
rate
tỷ lệ
audio
get
lấy
audio
production
sản xuất
audio
solar
mặt trời
audio
work
công việc
audio
heat
nhiệt
audio
science
khoa học
audio
last
cuối cùng
audio
global
toàn cầu
audio
shortage
thiếu
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
physical
thể chất
audio
vibrate
rung
audio
cart
xe đẩy
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
fossil
hóa thạch
audio
pollute
làm ô nhiễm
audio
physical
thể chất
audio
vibrate
rung
audio
cart
xe đẩy
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
fossil
hóa thạch
audio
pollute
làm ô nhiễm
audio
object
sự vật
audio
gasoline
xăng
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
electrical
điện
audio
frame
khung
audio
appealing
hấp dẫn
audio
structure
kết cấu
audio
acid
axit
audio
throat
cổ họng
View less

Other articles