flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Hawaii Closes Last Coal-fueled Power Center in Move to Renewable Energy

Save News
2022-09-10 22:30:16
Translation suggestions
Hawaii Closes Last Coal-fueled Power Center in Move to Renewable Energy
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
center
trung tâm
audio
move
di chuyển
audio
electricity
điện
audio
part
phần
audio
use
sử dụng
audio
increase
tăng
audio
center
trung tâm
audio
move
di chuyển
audio
electricity
điện
audio
part
phần
audio
use
sử dụng
audio
increase
tăng
audio
island
hòn đảo
audio
most
hầu hết
audio
million
triệu
audio
people
mọi người
audio
start
bắt đầu
audio
goal
mục tiêu
audio
percent
phần trăm
audio
first
Đầu tiên
audio
say
nói
audio
each
mỗi
audio
year
năm
audio
change
thay đổi
audio
include
bao gồm
audio
sea
biển
audio
level
mức độ
audio
rise
tăng lên
audio
however
Tuy nhiên
audio
everyone
mọi người
audio
good
Tốt
audio
idea
ý tưởng
audio
now
Hiện nay
audio
more
hơn
audio
because
bởi vì
audio
expensive
đắt
audio
than
hơn
audio
much
nhiều
audio
company
công ty
audio
result
kết quả
audio
later
sau đó
audio
party
buổi tiệc
audio
also
Mà còn
audio
bill
hóa đơn
audio
day
ngày
audio
other
khác
audio
produce
sản xuất
audio
information
thông tin
audio
organization
tổ chức
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
there
ở đó
audio
half
một nửa
audio
only
chỉ một
audio
very
rất
audio
make
làm
audio
money
tiền bạc
audio
president
chủ tịch
audio
clean
lau dọn
audio
see
nhìn thấy
audio
future
tương lai
audio
where
Ở đâu
audio
ask
hỏi
audio
help
giúp đỡ
audio
difficult
khó
audio
building
xây dựng
audio
factory
nhà máy
audio
share
chia sẻ
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
into
vào trong
audio
environment
môi trường
audio
sound
âm thanh
audio
like
giống
audio
long
dài
audio
time
thời gian
audio
without
không có
audio
rain
cơn mưa
audio
often
thường
audio
water
Nước
audio
buy
mua
audio
cheap
rẻ
audio
low
thấp
audio
encourage
khuyến khích
audio
able
có thể
audio
create
tạo nên
audio
great
Tuyệt
audio
amount
số lượng
audio
enough
đủ
audio
cut
cắt
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
down
xuống
audio
power
quyền lực
audio
energy
năng lượng
audio
effort
cố gắng
audio
decrease
giảm bớt
audio
as
BẰNG
audio
down
xuống
audio
power
quyền lực
audio
energy
năng lượng
audio
effort
cố gắng
audio
decrease
giảm bớt
audio
as
BẰNG
audio
plant
thực vật
audio
law
pháp luật
audio
contribute
đóng góp
audio
almost
hầu hết
audio
estimate
ước lượng
audio
based
dựa trên
audio
since
từ
audio
already
đã
audio
division
phân công
audio
fair
hội chợ
audio
release
giải phóng
audio
period
Giai đoạn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
promote
quảng bá
audio
such
như là
audio
oil
dầu
audio
population
dân số
audio
set
bộ
audio
risk
rủi ro
audio
promote
quảng bá
audio
such
như là
audio
oil
dầu
audio
population
dân số
audio
set
bộ
audio
risk
rủi ro
audio
fuel
nhiên liệu
audio
pay
chi trả
audio
natural
tự nhiên
audio
gas
khí đốt
audio
should
nên
audio
generate
phát ra
audio
corporation
tập đoàn
audio
chief
người đứng đầu
audio
lack
thiếu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
those
những cái đó
audio
last
cuối cùng
audio
state
tình trạng
audio
production
sản xuất
audio
press
nhấn
audio
heat
nhiệt
audio
those
những cái đó
audio
last
cuối cùng
audio
state
tình trạng
audio
production
sản xuất
audio
press
nhấn
audio
heat
nhiệt
audio
lot
nhiều
audio
global
toàn cầu
audio
monitor
màn hình
audio
then
sau đó
audio
solar
mặt trời
audio
official
chính thức
audio
abundant
dồi dào
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
officer
sĩ quan
audio
renewable
tái tạo
audio
governor
thống đốc
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
trap
cạm bẫy
audio
drought
hạn hán
audio
officer
sĩ quan
audio
renewable
tái tạo
audio
governor
thống đốc
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
trap
cạm bẫy
audio
drought
hạn hán
audio
drown
chết đuối
audio
advocate
người bào chữa
audio
fossil
hóa thạch
audio
intense
mãnh liệt
audio
additional
thêm vào
audio
greenhouse
nhà kính
audio
metric
thước đo
audio
currently
Hiện nay
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
senator
thượng nghị sĩ
audio
disastrous
thảm họa
audio
indefinite
không xác định
audio
climate
khí hậu
audio
destruction
sự phá hủy
audio
emit
phát ra
View less

Other articles