flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

EU Nations Seek Joint Efforts to Fight Rising Energy Costs

Save News
2022-09-09 22:30:15
Translation suggestions
EU Nations Seek Joint Efforts to Fight Rising Energy Costs
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Nguyễn Thành
3 0
2022-09-10
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
friday
Thứ sáu
audio
protect
bảo vệ
audio
put
đặt
audio
people
mọi người
audio
into
vào trong
audio
winter
mùa đông
audio
friday
Thứ sáu
audio
protect
bảo vệ
audio
put
đặt
audio
people
mọi người
audio
into
vào trong
audio
winter
mùa đông
audio
increase
tăng
audio
agree
đồng ý
audio
price
giá
audio
limit
giới hạn
audio
other
khác
audio
only
chỉ một
audio
include
bao gồm
audio
too
cũng vậy
audio
next
Kế tiếp
audio
also
Mà còn
audio
meeting
cuộc họp
audio
easy
dễ
audio
because
bởi vì
audio
each
mỗi
audio
country
quốc gia
audio
different
khác biệt
audio
decision
phán quyết
audio
come
đến
audio
quickly
nhanh
audio
most
hầu hết
audio
able
có thể
audio
receive
nhận được
audio
believe
tin tưởng
audio
provide
cung cấp
audio
branch
chi nhánh
audio
member
thành viên
audio
week
tuần
audio
again
lại
audio
consider
coi như
audio
hope
mong
audio
early
sớm
audio
month
tháng
audio
economy
kinh tế
audio
clear
thông thoáng
audio
create
tạo nên
audio
bring
mang đến
audio
down
xuống
audio
everyone
mọi người
audio
percent
phần trăm
audio
before
trước
audio
president
chủ tịch
audio
february
tháng 2
audio
now
Hiện nay
audio
total
tổng cộng
audio
end
kết thúc
audio
october
tháng mười
audio
difficult
khó
audio
help
giúp đỡ
audio
grow
phát triển
audio
develop
phát triển
audio
make
làm
audio
person
người
audio
group
nhóm
audio
support
ủng hộ
audio
action
hoạt động
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
someone
ai đó
audio
seek
tìm kiếm
audio
energy
năng lượng
audio
as
BẰNG
audio
supplies
quân nhu
audio
over
qua
audio
someone
ai đó
audio
seek
tìm kiếm
audio
energy
năng lượng
audio
as
BẰNG
audio
supplies
quân nhu
audio
over
qua
audio
whether
liệu
audio
against
chống lại
audio
supply
cung cấp
audio
ensure
đảm bảo
audio
fail
thất bại
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
agreement
hiệp định
audio
across
sang
audio
power
quyền lực
audio
despite
cho dù
audio
present
hiện tại
audio
meet
gặp
audio
option
lựa chọn
audio
ahead
phía trước
audio
target
mục tiêu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
choice
sự lựa chọn
audio
natural
tự nhiên
audio
gas
khí đốt
audio
such
như là
audio
should
nên
audio
emergency
khẩn cấp
audio
choice
sự lựa chọn
audio
natural
tự nhiên
audio
gas
khí đốt
audio
such
như là
audio
should
nên
audio
emergency
khẩn cấp
audio
europe
Châu Âu
audio
record
ghi
audio
set
bộ
audio
executive
điều hành
audio
point
điểm
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
well
à
audio
off
tắt
audio
involve
liên quan
audio
divide
chia
audio
timely
kịp thời
audio
heat
nhiệt
audio
well
à
audio
off
tắt
audio
involve
liên quan
audio
divide
chia
audio
timely
kịp thời
audio
heat
nhiệt
audio
commission
nhiệm vụ
audio
then
sau đó
audio
official
chính thức
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
given
đưa ra
audio
assistance
hỗ trợ
audio
inflation
lạm phát
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
foster
nuôi dưỡng
audio
proposal
đề xuất
audio
given
đưa ra
audio
assistance
hỗ trợ
audio
inflation
lạm phát
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
foster
nuôi dưỡng
audio
proposal
đề xuất
audio
threaten
hăm dọa
audio
poverty
nghèo
audio
relief
sự cứu tế
audio
weapon
vũ khí
audio
crisis
khủng hoảng
audio
minister
bộ trưởng
audio
vulnerable
dễ bị tổn thương
audio
recession
suy thoái kinh tế
View less

Other articles