flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Zaporizhzhia nuclear plant loses main connection to power grid again

Save News
2022-09-06 07:30:43
Translation suggestions
Zaporizhzhia nuclear plant loses main connection to power grid again
Source: CNN
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
international
quốc tế
audio
station
ga tàu
audio
now
Hiện nay
audio
electricity
điện
audio
thursday
thứ năm
audio
fire
ngọn lửa
audio
international
quốc tế
audio
station
ga tàu
audio
now
Hiện nay
audio
electricity
điện
audio
thursday
thứ năm
audio
fire
ngọn lửa
audio
both
cả hai
audio
staff
nhân viên
audio
saturday
Thứ bảy
audio
down
xuống
audio
necessary
cần thiết
audio
also
Mà còn
audio
give
đưa cho
audio
august
tháng tám
audio
main
chủ yếu
audio
behind
phía sau
audio
continue
Tiếp tục
audio
after
sau đó
audio
visit
thăm nom
audio
part
phần
audio
keep
giữ
audio
people
mọi người
audio
time
thời gian
audio
make
làm
audio
less
ít hơn
audio
bad
xấu
audio
accident
tai nạn
audio
happen
xảy ra
audio
again
lại
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
lost
bị lạc
audio
energy
năng lượng
audio
agency
hãng
audio
power
quyền lực
audio
reserve
dự trữ
audio
supply
cung cấp
audio
lost
bị lạc
audio
energy
năng lượng
audio
agency
hãng
audio
power
quyền lực
audio
reserve
dự trữ
audio
supply
cung cấp
audio
region
vùng đất
audio
site
địa điểm
audio
facility
cơ sở
audio
already
đã
audio
plant
thực vật
audio
temporary
tạm thời
audio
likely
rất có thể
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
despite
bất chấp
audio
run
chạy
audio
others
người khác
audio
despite
bất chấp
audio
run
chạy
audio
others
người khác
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
nearby
lân cận
audio
line
đường kẻ
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
on-site
tại chỗ
audio
stay
ở lại
audio
nearby
lân cận
audio
line
đường kẻ
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
on-site
tại chỗ
audio
stay
ở lại
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
plan
kế hoạch
audio
crew
phi hành đoàn
audio
amid
ở giữa
audio
presence
sự hiện diện
audio
nuclear
hạt nhân
audio
currently
Hiện nay
audio
plan
kế hoạch
audio
crew
phi hành đoàn
audio
amid
ở giữa
audio
presence
sự hiện diện
audio
nuclear
hạt nhân
audio
currently
Hiện nay
audio
external
bên ngoài
audio
atomic
nguyên tử
audio
connection
sự liên quan
View less

Other articles