flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

California to End New Sales of Gasoline Vehicles by 2035

Save News
2022-09-05 22:30:13
Translation suggestions
California to End New Sales of Gasoline Vehicles by 2035
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Nguyễn Quốc Bảo
0 0
2022-09-06
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
end
kết thúc
audio
new
mới
audio
policy
chính sách
audio
require
yêu cầu
audio
year
năm
audio
first
Đầu tiên
audio
end
kết thúc
audio
new
mới
audio
policy
chính sách
audio
require
yêu cầu
audio
year
năm
audio
first
Đầu tiên
audio
september
tháng 9
audio
air
không khí
audio
week
tuần
audio
percent
phần trăm
audio
electricity
điện
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
use
sử dụng
audio
cut
cắt
audio
half
một nửa
audio
than
hơn
audio
say
nói
audio
more
hơn
audio
also
Mà còn
audio
there
ở đó
audio
people
mọi người
audio
buy
mua
audio
very
rất
audio
hard
cứng
audio
member
thành viên
audio
university
trường đại học
audio
just
chỉ
audio
serve
phục vụ
audio
other
khác
audio
world
thế giới
audio
million
triệu
audio
next
Kế tiếp
audio
number
con số
audio
car
xe hơi
audio
account
tài khoản
audio
usually
thường xuyên
audio
during
trong lúc
audio
hot
nóng
audio
summer
mùa hè
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
provide
cung cấp
audio
enough
đủ
audio
because
bởi vì
audio
amount
số lượng
audio
sun
mặt trời
audio
evening
buổi tối
audio
drive
lái xe
audio
most
hầu hết
audio
charge
thù lao
audio
under
dưới
audio
add
thêm vào
audio
demand
yêu cầu
audio
day
ngày
audio
problem
vấn đề
audio
difficult
khó
audio
money
tiền bạc
audio
company
công ty
audio
person
người
audio
accept
chấp nhận
audio
start
bắt đầu
audio
hold
giữ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
return
trở về
audio
sales
việc bán hàng
audio
board
Cái bảng
audio
approve
chấp thuận
audio
as
BẰNG
audio
already
đã
audio
return
trở về
audio
sales
việc bán hàng
audio
board
Cái bảng
audio
approve
chấp thuận
audio
as
BẰNG
audio
already
đã
audio
least
ít nhất
audio
available
có sẵn
audio
need
nhu cầu
audio
energy
năng lượng
audio
regulation
quy định
audio
across
sang
audio
agency
hãng
audio
public
công cộng
audio
power
quyền lực
audio
capacity
dung tích
audio
meet
gặp
audio
either
hoặc
audio
source
nguồn
audio
device
thiết bị
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
individual
cá nhân
audio
ones
những cái
audio
actually
Thực ra
audio
set
bộ
audio
through
bởi vì
audio
engineering
kỹ thuật
audio
individual
cá nhân
audio
ones
những cái
audio
actually
Thực ra
audio
set
bộ
audio
through
bởi vì
audio
engineering
kỹ thuật
audio
run
chạy
audio
such
như là
audio
gas
khí đốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
valuable
có giá trị
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
work
công việc
audio
income
thu nhập
audio
director
giám đốc
audio
valuable
có giá trị
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
work
công việc
audio
income
thu nhập
audio
director
giám đốc
audio
institute
viện
audio
press
nhấn
audio
model
người mẫu
audio
reach
với tới
audio
commission
nhiệm vụ
audio
professor
giáo sư
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
governor
thống đốc
audio
hydrogen
hydro
audio
approval
sự chấp thuận
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
gasoline
xăng
audio
get
được
audio
governor
thống đốc
audio
hydrogen
hydro
audio
approval
sự chấp thuận
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
gasoline
xăng
audio
bang
bang
audio
emission
khí thải
audio
stick
dán
audio
currently
Hiện nay
audio
adopt
nhận nuôi
audio
civil
dân sự
audio
magic
ảo thuật
View less

Other articles