flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Researchers: Exercise Best Tool Against Aging

Save News
2022-09-05 22:30:03
Translation suggestions
Researchers: Exercise Best Tool Against Aging
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hạnh Nguyễn
0 0
2022-09-06
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
exercise
bài tập
audio
best
tốt nhất
audio
more
hơn
audio
build
xây dựng
audio
most
hầu hết
audio
say
nói
audio
exercise
bài tập
audio
best
tốt nhất
audio
more
hơn
audio
build
xây dựng
audio
most
hầu hết
audio
say
nói
audio
very
rất
audio
hot
nóng
audio
topic
đề tài
audio
health
sức khỏe
audio
report
báo cáo
audio
research
nghiên cứu
audio
large
lớn
audio
number
con số
audio
idea
ý tưởng
audio
stop
dừng lại
audio
enter
đi vào
audio
body
thân hình
audio
way
đường
audio
bad
xấu
audio
fruit
hoa quả
audio
full
đầy
audio
ability
khả năng
audio
understand
hiểu
audio
opportunity
cơ hội
audio
history
lịch sử
audio
human
nhân loại
audio
quality
chất lượng
audio
life
mạng sống
audio
people
mọi người
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
although
mặc dù
audio
key
chìa khóa
audio
long
dài
audio
university
trường đại học
audio
day
ngày
audio
like
giống
audio
before
trước
audio
sick
đau ốm
audio
note
ghi chú
audio
useful
hữu ích
audio
part
phần
audio
things
đồ đạc
audio
protect
bảo vệ
audio
come
đến
audio
young
trẻ
audio
system
hệ thống
audio
able
có thể
audio
start
bắt đầu
audio
old
audio
activity
hoạt động
audio
also
Mà còn
audio
clear
thông thoáng
audio
now
Hiện nay
audio
help
giúp đỡ
audio
improve
cải thiện
audio
there
ở đó
audio
still
vẫn
audio
much
nhiều
audio
learn
học hỏi
audio
center
trung tâm
audio
good
Tốt
audio
late
muộn
audio
year
năm
audio
first
Đầu tiên
audio
after
sau đó
audio
program
chương trình
audio
review
ôn tập
audio
while
trong khi
audio
outside
ngoài
audio
many
nhiều
audio
put
đặt
audio
use
sử dụng
audio
other
khác
audio
equipment
thiết bị
audio
enough
đủ
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
walk
đi bộ
audio
together
cùng nhau
audio
goal
mục tiêu
audio
anyone
bất cứ ai
audio
difficult
khó
audio
someone
người nào đó
audio
write
viết
audio
amount
số lượng
audio
time
thời gian
audio
change
thay đổi
audio
usually
thường xuyên
audio
give
đưa cho
audio
become
trở nên
audio
less
ít hơn
audio
size
kích cỡ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
real
thực
audio
against
chống lại
audio
as
BẰNG
audio
target
mục tiêu
audio
since
từ
audio
based
dựa trên
audio
real
thực
audio
against
chống lại
audio
as
BẰNG
audio
target
mục tiêu
audio
since
từ
audio
based
dựa trên
audio
study
học
audio
recent
gần đây
audio
upon
trên
audio
damage
hư hại
audio
remain
duy trì
audio
public
công cộng
audio
double
gấp đôi
audio
extremely
vô cùng
audio
process
quá trình
audio
probably
có lẽ
audio
least
ít nhất
audio
throughout
khắp
audio
recognize
nhận ra
audio
capacity
dung tích
audio
effective
hiệu quả
audio
several
một số
audio
whether
liệu
audio
control
điều khiển
audio
power
quyền lực
audio
affect
ảnh hưởng
audio
found
thành lập
audio
even
thậm chí
audio
connect
kết nối
audio
field
cánh đồng
audio
property
tài sản
audio
talk
nói chuyện
audio
situation
tình huống
audio
completely
hoàn toàn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
cause
nguyên nhân
audio
tool
dụng cụ
audio
such
như là
audio
others
người khác
audio
nearby
gần đó
audio
plus
cộng thêm
audio
cause
nguyên nhân
audio
tool
dụng cụ
audio
such
như là
audio
others
người khác
audio
nearby
gần đó
audio
plus
cộng thêm
audio
play
chơi
audio
well-known
nổi tiếng
audio
track
theo dõi
audio
deal
thỏa thuận
audio
should
nên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
medical
y tế
audio
state
tình trạng
audio
divide
chia
audio
disease
bệnh
audio
press
nhấn
audio
database
cơ sở dữ liệu
audio
medical
y tế
audio
state
tình trạng
audio
divide
chia
audio
disease
bệnh
audio
press
nhấn
audio
database
cơ sở dữ liệu
audio
wonder
thắc mắc
audio
academic
học thuật
audio
role
vai trò
audio
last
cuối cùng
audio
strength
sức mạnh
audio
physical
thuộc vật chất
audio
fit
phù hợp
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
stay
ở lại
audio
supposed
giả sử
audio
work
công việc
audio
treatment
sự đối đãi
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
given
đưa ra
audio
evidence
chứng cớ
audio
transform
biến đổi
audio
cell
tế bào
audio
suppress
kìm nén
audio
eliminate
loại bỏ
audio
given
đưa ra
audio
evidence
chứng cớ
audio
transform
biến đổi
audio
cell
tế bào
audio
suppress
kìm nén
audio
eliminate
loại bỏ
audio
legendary
huyền thoại
audio
diminish
giảm bớt
audio
link
liên kết
audio
negative
tiêu cực
audio
circle
vòng tròn
audio
eternal
vĩnh cửu
audio
promising
đầy hứa hẹn
audio
ruin
sự đổ nát
audio
container
thùng chứa
audio
fountain
đài phun nước
audio
careful
cẩn thận
audio
molecular
phân tử
audio
gale
cơn gió mạnh
audio
mental
tâm thần
audio
emotional
xúc động
View less

Other articles