flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

NASA Finds Evidence of Carbon Dioxide in Exoplanet Atmosphere

Save News
2022-09-04 22:30:19
Translation suggestions
NASA Finds Evidence of Carbon Dioxide in Exoplanet Atmosphere
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hồng Nguyễn
0 0
2022-09-05
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
space
không gian
audio
first
Đầu tiên
audio
clear
thông thoáng
audio
outside
ngoài
audio
system
hệ thống
audio
star
ngôi sao
audio
space
không gian
audio
first
Đầu tiên
audio
clear
thông thoáng
audio
outside
ngoài
audio
system
hệ thống
audio
star
ngôi sao
audio
where
Ở đâu
audio
hot
nóng
audio
same
như nhau
audio
around
xung quanh
audio
because
bởi vì
audio
very
rất
audio
close
đóng
audio
past
quá khứ
audio
water
Nước
audio
now
Hiện nay
audio
also
Mà còn
audio
able
có thể
audio
make
làm
audio
paper
giấy
audio
most
hầu hết
audio
between
giữa
audio
more
hơn
audio
never
không bao giờ
audio
before
trước
audio
july
tháng bảy
audio
ability
khả năng
audio
confirm
xác nhận
audio
produce
sản xuất
audio
map
bản đồ
audio
look
Nhìn
audio
other
khác
audio
student
học sinh
audio
university
trường đại học
audio
member
thành viên
audio
early
sớm
audio
team
đội
audio
soon
sớm
audio
special
đặc biệt
audio
important
quan trọng
audio
help
giúp đỡ
audio
better
tốt hơn
audio
understand
hiểu
audio
provide
cung cấp
audio
information
thông tin
audio
time
thời gian
audio
story
câu chuyện
audio
research
nghiên cứu
audio
much
nhiều
audio
continue
Tiếp tục
audio
into
vào trong
audio
difficult
khó
audio
small
bé nhỏ
audio
air
không khí
audio
level
mức độ
audio
happen
xảy ra
audio
good
Tốt
audio
future
tương lai
audio
follow
theo
audio
like
giống
audio
different
khác biệt
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
things
thứ
audio
agency
hãng
audio
found
thành lập
audio
as
BẰNG
audio
technical
kỹ thuật
audio
study
học
audio
things
thứ
audio
agency
hãng
audio
found
thành lập
audio
as
BẰNG
audio
technical
kỹ thuật
audio
study
học
audio
appear
xuất hiện
audio
upcoming
sắp tới
audio
issue
vấn đề
audio
ever
bao giờ
audio
gather
tập trung
audio
data
dữ liệu
audio
collect
sưu tầm
audio
possible
khả thi
audio
release
giải phóng
audio
lead
chỉ huy
audio
over
qua
audio
determine
quyết tâm
audio
material
vật liệu
audio
similar
tương tự
audio
sign
dấu hiệu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
unique
độc đáo
audio
light
ánh sáng
audio
gas
khí đốt
audio
those
những thứ kia
audio
publication
công bố
audio
such
như là
audio
unique
độc đáo
audio
light
ánh sáng
audio
gas
khí đốt
audio
those
những thứ kia
audio
publication
công bố
audio
such
như là
audio
well
Tốt
audio
valuable
có giá trị lớn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
own
sở hữu
audio
solar
mặt trời
audio
nature
thiên nhiên
audio
science
khoa học
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
right
Phải
audio
own
sở hữu
audio
solar
mặt trời
audio
nature
thiên nhiên
audio
science
khoa học
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
right
Phải
audio
statement
tuyên bố
audio
major
lớn lao
audio
line
đường kẻ
audio
state
tình trạng
audio
form
hình thức
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
gain
đạt được
audio
evidence
chứng cớ
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
telescope
kính thiên văn
audio
remains
còn lại
audio
vapor
hơi nước
audio
gain
đạt được
audio
evidence
chứng cớ
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
telescope
kính thiên văn
audio
remains
còn lại
audio
vapor
hơi nước
audio
radiation
bức xạ
audio
signal
tín hiệu
audio
orbit
quỹ đạo
audio
presence
sự hiện diện
audio
distant
xa xôi
audio
threshold
ngưỡng
audio
detection
phát hiện
audio
liquid
chất lỏng
audio
planet
hành tinh
audio
observe
quan sát
audio
instrument
dụng cụ
audio
formation
sự hình thành
audio
giant
người khổng lồ
audio
trace
dấu vết
audio
explore
khám phá
audio
capture
chiếm lấy
audio
crossing
đi qua
View less

Other articles