flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Labor Day, Workers' Rights at US Colleges

Save News
2022-09-03 22:30:18
Translation suggestions
Labor Day, Workers' Rights at US Colleges
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
day
ngày
audio
year
năm
audio
might
có thể
audio
see
nhìn thấy
audio
office
văn phòng
audio
graduate
tốt nghiệp
audio
day
ngày
audio
year
năm
audio
might
có thể
audio
see
nhìn thấy
audio
office
văn phòng
audio
graduate
tốt nghiệp
audio
decide
quyết định
audio
job
công việc
audio
way
đường
audio
ask
hỏi
audio
more
hơn
audio
money
tiền bạc
audio
better
tốt hơn
audio
late
muộn
audio
august
tháng tám
audio
university
trường đại học
audio
center
trung tâm
audio
staff
nhân viên
audio
contract
hợp đồng
audio
other
khác
audio
sure
Chắc chắn
audio
also
Mà còn
audio
because
bởi vì
audio
school
trường học
audio
people
mọi người
audio
new
mới
audio
large
lớn
audio
meeting
cuộc họp
audio
many
nhiều
audio
president
chủ tịch
audio
outside
ngoài
audio
support
ủng hộ
audio
within
ở trong
audio
step
bước chân
audio
message
tin nhắn
audio
international
quốc tế
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
think
nghĩ
audio
important
quan trọng
audio
know
biết
audio
organize
tổ chức
audio
make
làm
audio
ourselves
chính chúng ta
audio
everyone
mọi người
audio
demand
yêu cầu
audio
relations
quan hệ
audio
provide
cung cấp
audio
together
cùng nhau
audio
without
không có
audio
usually
thường xuyên
audio
like
giống
audio
most
hầu hết
audio
past
quá khứ
audio
research
nghiên cứu
audio
small
bé nhỏ
audio
teach
dạy bảo
audio
now
Hiện nay
audio
help
giúp đỡ
audio
feel
cảm thấy
audio
there
ở đó
audio
system
hệ thống
audio
success
thành công
audio
big
to lớn
audio
conference
hội nghị
audio
organization
tổ chức
audio
bring
mang đến
audio
billion
tỷ
audio
next
Kế tiếp
audio
receive
nhận được
audio
much
nhiều
audio
than
hơn
audio
student
học sinh
audio
name
tên
audio
image
hình ảnh
audio
change
thay đổi
audio
business
việc kinh doanh
audio
able
có thể
audio
away
xa
audio
team
đội
audio
after
sau đó
audio
only
chỉ một
audio
spend
tiêu
audio
week
tuần
audio
sport
thể thao
audio
season
mùa
audio
however
Tuy nhiên
audio
monday
Thứ hai
audio
holiday
ngày lễ
audio
difficult
khó
audio
group
nhóm
audio
say
nói
audio
someone
người nào đó
audio
amount
số lượng
audio
person
người
audio
same
như nhau
audio
result
kết quả
audio
stop
dừng lại
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
give
cho
audio
as
BẰNG
audio
career
sự nghiệp
audio
replace
thay thế
audio
temporary
tạm thời
audio
agreement
hiệp định
audio
give
cho
audio
as
BẰNG
audio
career
sự nghiệp
audio
replace
thay thế
audio
temporary
tạm thời
audio
agreement
hiệp định
audio
direction
phương hướng
audio
case
trường hợp
audio
fair
hội chợ
audio
place
địa điểm
audio
since
từ
audio
seek
tìm kiếm
audio
law
pháp luật
audio
recent
gần đây
audio
among
giữa
audio
payment
sự chi trả
audio
several
một số
audio
over
qua
audio
show
trình diễn
audio
talk
nói chuyện
audio
power
quyền lực
audio
ever
bao giờ
audio
kind
loại
audio
honor
tôn kính
audio
degree
bằng cấp
audio
study
học
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
achieve
đạt được
audio
those
những thứ kia
audio
pay
chi trả
audio
own
sở hữu
audio
play
chơi
audio
such
như là
audio
achieve
đạt được
audio
those
những thứ kia
audio
pay
chi trả
audio
own
sở hữu
audio
play
chơi
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
should
nên
audio
labor
nhân công
audio
cover
che phủ
audio
work
công việc
audio
right
Phải
audio
legal
hợp pháp
audio
should
nên
audio
labor
nhân công
audio
cover
che phủ
audio
work
công việc
audio
right
Phải
audio
legal
hợp pháp
audio
address
Địa chỉ
audio
gain
nhận được
audio
college
trường cao đẳng
audio
get
lấy
audio
major
lớn lao
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
serious
nghiêm trọng
audio
attempt
nỗ lực
audio
model
người mẫu
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
supposed
giả sử
audio
off
tắt
audio
deserve
xứng đáng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
given
đưa ra
audio
representation
đại diện
audio
sort
loại
audio
strike
đánh đập
audio
resist
kháng cự
audio
tuition
học phí
audio
given
đưa ra
audio
representation
đại diện
audio
sort
loại
audio
strike
đánh đập
audio
resist
kháng cự
audio
tuition
học phí
audio
influence
ảnh hưởng
audio
striking
nổi bật
audio
congress
đại hội
View less

Other articles