flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Australia shut its borders to workers, now it's desperate to get them back

Save News
2022-09-03 07:30:34
Translation suggestions
Australia shut its borders to workers, now it's desperate to get them back
Source: CNN
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 2

Featured translations

Hà My
0 0
2022-09-03
Dương Văn Phương
0 0
2022-09-03
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
year
năm
audio
number
con số
audio
increase
tăng
audio
there
ở đó
audio
open
mở
audio
many
nhiều
audio
year
năm
audio
number
con số
audio
increase
tăng
audio
there
ở đó
audio
open
mở
audio
many
nhiều
audio
more
hơn
audio
result
kết quả
audio
cut
cắt
audio
back
mặt sau
audio
able
có thể
audio
new
mới
audio
change
thay đổi
audio
away
xa
audio
while
trong khi
audio
student
học sinh
audio
short
ngắn
audio
nation
Quốc gia
audio
wrong
sai
audio
international
quốc tế
audio
might
có thể
audio
never
không bao giờ
audio
because
bởi vì
audio
now
Hiện nay
audio
than
hơn
audio
during
trong lúc
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
also
cũng
audio
as
BẰNG
audio
need
nhu cầu
audio
personnel
nhân viên
audio
process
quá trình
audio
compete
hoàn thành
audio
also
cũng
audio
as
BẰNG
audio
need
nhu cầu
audio
personnel
nhân viên
audio
process
quá trình
audio
compete
hoàn thành
audio
head
cái đầu
audio
assist
hỗ trợ
audio
direction
phương hướng
audio
access
truy cập
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
potential
tiềm năng
audio
rate
tỷ lệ
audio
lack
thiếu
audio
entry
lối vào
audio
qualified
đạt tiêu chuẩn
audio
toward
theo hướng
audio
potential
tiềm năng
audio
rate
tỷ lệ
audio
lack
thiếu
audio
entry
lối vào
audio
qualified
đạt tiêu chuẩn
audio
toward
theo hướng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
leave
rời đi
audio
permanent
Vĩnh viễn
audio
former
trước
audio
term
thuật ngữ
audio
overall
tổng thể
audio
leave
rời đi
audio
permanent
Vĩnh viễn
audio
former
trước
audio
term
thuật ngữ
audio
overall
tổng thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
deputy
phó
audio
desperate
tuyệt vọng
audio
border
ranh giới
audio
immigration
nhập cư
audio
migration
di cư
audio
get
được
audio
deputy
phó
audio
desperate
tuyệt vọng
audio
border
ranh giới
audio
immigration
nhập cư
audio
migration
di cư
audio
minister
bộ trưởng
View less

Other articles