flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Zimbabwe Moves 2,500 Wild Animals Due to Climate Change

Save News
2022-09-02 22:30:13
Translation suggestions
Zimbabwe Moves 2,500 Wild Animals Due to Climate Change
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

葉蓮
0 0
2022-09-03
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
change
thay đổi
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
move
di chuyển
audio
water
Nước
audio
now
Hiện nay
audio
change
thay đổi
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
move
di chuyển
audio
water
Nước
audio
now
Hiện nay
audio
project
dự án
audio
animal
động vật
audio
look
Nhìn
audio
into
vào trong
audio
area
khu vực
audio
drive
lái xe
audio
other
khác
audio
long
dài
audio
new
mới
audio
home
trang chủ
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
inside
bên trong
audio
between
giữa
audio
country
quốc gia
audio
building
xây dựng
audio
large
lớn
audio
river
dòng sông
audio
lake
hồ
audio
necessary
cần thiết
audio
environment
môi trường
audio
become
trở nên
audio
too
cũng vậy
audio
dry
khô
audio
rain
cơn mưa
audio
park
công viên
audio
avoid
tránh xa
audio
just
chỉ
audio
many
nhiều
audio
there
ở đó
audio
little
nhỏ bé
audio
food
đồ ăn
audio
end
kết thúc
audio
human
nhân loại
audio
result
kết quả
audio
idea
ý tưởng
audio
reduce
giảm bớt
audio
number
con số
audio
only
chỉ một
audio
world
thế giới
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
difficult
khó
audio
again
lại
audio
person
người
audio
charge
thù lao
audio
part
phần
audio
rise
tăng lên
audio
organization
tổ chức
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
protect
bảo vệ
audio
due
quá hạn
audio
as
BẰNG
audio
among
giữa
audio
effort
cố gắng
audio
device
thiết bị
audio
protect
bảo vệ
audio
due
quá hạn
audio
as
BẰNG
audio
among
giữa
audio
effort
cố gắng
audio
device
thiết bị
audio
take
lấy
audio
management
sự quản lý
audio
agency
hãng
audio
across
sang
audio
reserve
dự trữ
audio
site
địa điểm
audio
along
dọc theo
audio
locate
xác định vị trí
audio
establish
thành lập
audio
place
địa điểm
audio
public
công cộng
audio
position
chức vụ
audio
condition
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
land
đất
audio
south
phía nam
audio
north
phía bắc
audio
lack
thiếu
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
such
như là
audio
land
đất
audio
south
phía nam
audio
north
phía bắc
audio
lack
thiếu
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
such
như là
audio
huge
to lớn
audio
authority
thẩm quyền
audio
own
sở hữu
audio
conflict
xung đột
audio
east
phía đông
audio
natural
tự nhiên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
set
đặt
audio
live
sống
audio
line
đường kẻ
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
press
nhấn
audio
last
cuối cùng
audio
set
đặt
audio
live
sống
audio
line
đường kẻ
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
press
nhấn
audio
last
cuối cùng
audio
africa
Châu phi
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
nature
thiên nhiên
audio
drought
hạn hán
audio
pack
đóng gói
audio
conservation
bảo tồn
audio
instance
ví dụ
audio
inferior
kém cỏi
audio
nature
thiên nhiên
audio
drought
hạn hán
audio
pack
đóng gói
audio
conservation
bảo tồn
audio
instance
ví dụ
audio
inferior
kém cỏi
audio
rescue
giải thoát
audio
dam
con đập
audio
emerge
nổi lên
audio
apart
riêng biệt
audio
severe
nghiêm trọng
audio
helicopter
trực thăng
audio
round
tròn
audio
mechanical
cơ khí
audio
movement
sự chuyển động
audio
disaster
thảm họa
audio
constant
không thay đổi
audio
setting
cài đặt
audio
lay
đặt nằm
audio
obscure
mơ hồ
audio
climate
khí hậu
audio
capture
chiếm lấy
View less

Other articles