flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

RegularSalarymen' in Japan Become TikTok Stars

Save News
2022-09-01 22:30:15
Translation suggestions
Regular ‘Salarymen' in Japan Become TikTok Stars
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
regular
thường xuyên
audio
become
trở nên
audio
office
văn phòng
audio
however
Tuy nhiên
audio
now
Hiện nay
audio
small
bé nhỏ
audio
regular
thường xuyên
audio
become
trở nên
audio
office
văn phòng
audio
however
Tuy nhiên
audio
now
Hiện nay
audio
small
bé nhỏ
audio
company
công ty
audio
account
tài khoản
audio
page
trang
audio
watch
đồng hồ
audio
eat
ăn
audio
cook
đầu bếp
audio
happy
vui mừng
audio
simple
đơn giản
audio
life
mạng sống
audio
men
đàn ông
audio
people
mọi người
audio
seem
có vẻ
audio
too
cũng vậy
audio
might
có thể
audio
make
làm
audio
image
hình ảnh
audio
new
mới
audio
before
trước
audio
number
con số
audio
after
sau đó
audio
many
nhiều
audio
want
muốn
audio
draw
vẽ tranh
audio
like
giống
audio
use
sử dụng
audio
most
hầu hết
audio
meaning
nghĩa
audio
hard
cứng
audio
building
xây dựng
audio
traffic
giao thông
audio
sure
Chắc chắn
audio
equipment
thiết bị
audio
move
di chuyển
audio
without
không có
audio
accident
tai nạn
audio
job
công việc
audio
require
yêu cầu
audio
very
rất
audio
special
đặc biệt
audio
stand
đứng
audio
there
ở đó
audio
quickly
nhanh
audio
result
kết quả
audio
every
mọi
audio
where
Ở đâu
audio
young
trẻ
audio
things
đồ đạc
audio
face
khuôn mặt
audio
each
mỗi
audio
book
sách
audio
ask
hỏi
audio
clear
thông thoáng
audio
message
tin nhắn
audio
environment
môi trường
audio
more
hơn
audio
around
xung quanh
audio
together
cùng nhau
audio
worker
công nhân
audio
also
Mà còn
audio
much
nhiều
audio
group
nhóm
audio
difficult
khó
audio
call
gọi
audio
clothes
quần áo
audio
clothing
quần áo
audio
person
người
audio
someone
người nào đó
audio
fashion
thời trang
audio
style
phong cách
audio
often
thường
audio
usually
thường xuyên
audio
open
mở
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
story
câu chuyện
audio
as
BẰNG
audio
among
giữa
audio
leader
lãnh đạo
audio
security
bảo vệ
audio
site
địa điểm
audio
story
câu chuyện
audio
as
BẰNG
audio
among
giữa
audio
leader
lãnh đạo
audio
security
bảo vệ
audio
site
địa điểm
audio
dish
món ăn
audio
show
trình diễn
audio
take
lấy
audio
instead
thay vì
audio
fill
đổ đầy
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
place
địa điểm
audio
popular
phổ biến
audio
over
qua
audio
against
chống lại
audio
connect
kết nối
audio
audience
khán giả
audio
recent
gần đây
audio
several
một số
audio
sign
dấu hiệu
audio
language
ngôn ngữ
audio
management
sự quản lý
audio
trend
xu hướng
audio
fresh
tươi
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
value
giá trị
audio
rather
hơn là
audio
well
Tốt
audio
chief
người đứng đầu
audio
executive
điều hành
audio
content
nội dung
audio
value
giá trị
audio
rather
hơn là
audio
well
Tốt
audio
chief
người đứng đầu
audio
executive
điều hành
audio
content
nội dung
audio
those
những thứ kia
audio
direct
trực tiếp
audio
population
dân số
audio
turn
xoay
audio
plastic
nhựa
audio
onto
lên
audio
ones
những cái
audio
others
người khác
audio
favorite
yêu thích
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
play
chơi
audio
general
tổng quan
audio
serious
nghiêm trọng
audio
work
công việc
audio
global
toàn cầu
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
play
chơi
audio
general
tổng quan
audio
serious
nghiêm trọng
audio
work
công việc
audio
global
toàn cầu
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
injury
chấn thương
audio
labor
nhân công
audio
shortage
thiếu
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
class
lớp học
audio
sharply
sắc nét
audio
hand
tay
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
worth
giá trị
audio
outdoors
ngoài trời
audio
worthwhile
đáng giá
audio
survival
sống sót
audio
hang
treo
audio
violin
violon
audio
worth
giá trị
audio
outdoors
ngoài trời
audio
worthwhile
đáng giá
audio
survival
sống sót
audio
hang
treo
audio
violin
violon
audio
overcome
vượt qua
audio
strip
dải
audio
flour
bột mì
audio
strike
đánh đập
audio
seriously
nghiêm túc
audio
sheet
tờ giấy
audio
comic
truyện tranh
audio
appreciation
đánh giá cao
audio
movement
sự chuyển động
audio
employment
thuê người làm
audio
character
tính cách
audio
slap
cái tát
audio
flag
lá cờ
View less

Other articles