flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Facing Shortages, US States Lower Teachers' Requirements

Save News
2022-08-30 22:30:32
Translation suggestions
Facing Shortages, US States Lower Teachers' Requirements
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
teacher
giáo viên
audio
become
trở nên
audio
school
trường học
audio
week
tuần
audio
organization
tổ chức
audio
year
năm
audio
teacher
giáo viên
audio
become
trở nên
audio
school
trường học
audio
week
tuần
audio
organization
tổ chức
audio
year
năm
audio
percent
phần trăm
audio
very
rất
audio
problem
vấn đề
audio
more
hơn
audio
people
mọi người
audio
enter
đi vào
audio
say
nói
audio
put
đặt
audio
into
vào trong
audio
than
hơn
audio
level
mức độ
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
like
giống
audio
also
Mà còn
audio
program
chương trình
audio
july
tháng bảy
audio
without
không có
audio
way
đường
audio
thank
cám ơn
audio
service
dịch vụ
audio
know
biết
audio
new
mới
audio
opportunity
cơ hội
audio
help
giúp đỡ
audio
long
dài
audio
bill
hóa đơn
audio
open
mở
audio
door
cửa
audio
future
tương lai
audio
prepare
chuẩn bị
audio
president
chủ tịch
audio
interview
phỏng vấn
audio
person
người
audio
teach
dạy bảo
audio
less
ít hơn
audio
university
trường đại học
audio
better
tốt hơn
audio
think
nghĩ
audio
ask
hỏi
audio
policy
chính sách
audio
far
xa
audio
other
khác
audio
require
yêu cầu
audio
continue
Tiếp tục
audio
grow
phát triển
audio
where
Ở đâu
audio
there
ở đó
audio
difficult
khó
audio
space
không gian
audio
knowledge
kiến thức
audio
job
công việc
audio
activity
hoạt động
audio
someone
người nào đó
audio
amount
số lượng
audio
time
thời gian
audio
special
đặc biệt
audio
ability
khả năng
audio
charge
thù lao
audio
watch
đồng hồ
audio
meeting
cuộc họp
audio
each
mỗi
audio
order
đặt hàng
audio
information
thông tin
audio
salary
lương
audio
money
tiền bạc
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
employee
nhân viên
audio
public
công cộng
audio
found
thành lập
audio
either
hoặc
audio
degree
bằng cấp
audio
even
thậm chí
audio
employee
nhân viên
audio
public
công cộng
audio
found
thành lập
audio
either
hoặc
audio
degree
bằng cấp
audio
even
thậm chí
audio
cause
gây ra
audio
study
học
audio
least
ít nhất
audio
law
pháp luật
audio
effect
tác dụng
audio
take
lấy
audio
remain
duy trì
audio
leader
lãnh đạo
audio
as
BẰNG
audio
need
nhu cầu
audio
damage
hư hại
audio
vice
phó
audio
lead
chỉ huy
audio
likely
rất có thể
audio
position
chức vụ
audio
head
cái đầu
audio
similar
tương tự
audio
range
phạm vi
audio
experience
kinh nghiệm
audio
situation
tình huống
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
talk
nói chuyện
audio
education
giáo dục
audio
others
người khác
audio
pass
vượt qua
audio
association
sự kết hợp
audio
rather
hơn là
audio
talk
nói chuyện
audio
education
giáo dục
audio
others
người khác
audio
pass
vượt qua
audio
association
sự kết hợp
audio
rather
hơn là
audio
offer
lời đề nghị
audio
urgent
cấp bách
audio
those
những thứ kia
audio
pay
chi trả
audio
secretary
thư ký
audio
deal
thỏa thuận
audio
distance
khoảng cách
audio
talent
tài năng
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
direct
trực tiếp
audio
commission
nhiệm vụ
audio
college
trường cao đẳng
audio
shortage
thiếu
audio
last
cuối cùng
audio
advanced
trình độ cao
audio
direct
trực tiếp
audio
commission
nhiệm vụ
audio
college
trường cao đẳng
audio
shortage
thiếu
audio
last
cuối cùng
audio
advanced
trình độ cao
audio
statement
tuyên bố
audio
existing
hiện có
audio
state
tình trạng
audio
stay
ở lại
audio
then
sau đó
audio
institute
viện
audio
serious
nghiêm trọng
audio
official
chính thức
audio
particular
cụ thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
vary
thay đổi
audio
governor
thống đốc
audio
dive
lặn
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
approval
sự chấp thuận
audio
get
được
audio
vary
thay đổi
audio
governor
thống đốc
audio
dive
lặn
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
approval
sự chấp thuận
audio
soldier
lính
audio
supervise
giám sát
audio
competitive
cạnh tranh
audio
severe
nghiêm trọng
audio
senator
thượng nghị sĩ
audio
constantly
liên tục
audio
veteran
cựu chiến binh
audio
extent
phạm vi
audio
profession
nghề nghiệp
View less

Other articles