flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Solomon Islands Announces Restrictions on Visiting Navy Boats

Save News
2022-08-30 22:30:25
Translation suggestions
Solomon Islands Announces Restrictions on Visiting Navy Boats
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ship
tàu thủy
audio
also
Mà còn
audio
week
tuần
audio
stop
dừng lại
audio
island
hòn đảo
audio
nation
Quốc gia
audio
ship
tàu thủy
audio
also
Mà còn
audio
week
tuần
audio
stop
dừng lại
audio
island
hòn đảo
audio
nation
Quốc gia
audio
tuesday
Thứ ba
audio
office
văn phòng
audio
because
bởi vì
audio
new
mới
audio
foreign
nước ngoài
audio
result
kết quả
audio
august
tháng tám
audio
boat
thuyền
audio
answer
trả lời
audio
great
Tuyệt
audio
visit
thăm nom
audio
decision
phán quyết
audio
say
nói
audio
limit
giới hạn
audio
free
miễn phí
audio
open
mở
audio
news
tin tức
audio
program
chương trình
audio
give
đưa cho
audio
time
thời gian
audio
review
ôn tập
audio
put
đặt
audio
before
trước
audio
enter
đi vào
audio
country
quốc gia
audio
number
con số
audio
year
năm
audio
without
không có
audio
end
kết thúc
audio
information
thông tin
audio
however
Tuy nhiên
audio
area
khu vực
audio
part
phần
audio
sick
đau ốm
audio
people
mọi người
audio
only
chỉ một
audio
far
xa
audio
provide
cung cấp
audio
support
ủng hộ
audio
way
đường
audio
protect
bảo vệ
audio
might
có thể
audio
build
xây dựng
audio
there
ở đó
audio
future
tương lai
audio
difficult
khó
audio
many
nhiều
audio
things
đồ đạc
audio
wide
rộng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
large
lớn
audio
recent
gần đây
audio
security
bảo vệ
audio
agreement
hiệp định
audio
take
lấy
audio
supplies
quân nhu
audio
large
lớn
audio
recent
gần đây
audio
security
bảo vệ
audio
agreement
hiệp định
audio
take
lấy
audio
supplies
quân nhu
audio
council
hội đồng
audio
agency
hãng
audio
effort
cố gắng
audio
place
địa điểm
audio
further
hơn nữa
audio
proper
thích hợp
audio
process
quá trình
audio
speech
lời nói
audio
prevent
ngăn chặn
audio
as
BẰNG
audio
along
dọc theo
audio
permit
cho phép làm gì
audio
possible
khả thi
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
broad
rộng
audio
entry
lối vào
audio
earlier
trước đó
audio
restrict
hạn chế
audio
chief
người đứng đầu
audio
should
nên
audio
broad
rộng
audio
entry
lối vào
audio
earlier
trước đó
audio
restrict
hạn chế
audio
chief
người đứng đầu
audio
should
nên
audio
medical
thuộc về y học
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
interest
lãi suất
audio
last
cuối cùng
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
statement
tuyên bố
audio
plan
kế hoạch
audio
work
công việc
audio
interest
lãi suất
audio
last
cuối cùng
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
statement
tuyên bố
audio
plan
kế hoạch
audio
work
công việc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
base
căn cứ
audio
port
hải cảng
audio
approval
sự chấp thuận
audio
mercy
lòng thương xót
audio
territory
lãnh thổ
audio
vessel
tàu
audio
base
căn cứ
audio
port
hải cảng
audio
approval
sự chấp thuận
audio
mercy
lòng thương xót
audio
territory
lãnh thổ
audio
vessel
tàu
audio
establishment
thành lập
audio
prime
xuất sắc
audio
restriction
sự hạn chế
audio
diplomatic
ngoại giao
audio
naval
hải quân
audio
capital
thủ đô
audio
minister
bộ trưởng
audio
military
quân đội
audio
permission
sự cho phép
audio
humanitarian
nhân đạo
View less

Other articles