flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Taylor Swift Wins Top MTV Award, Announces New Album

Save News
2022-08-29 22:30:27
Translation suggestions
Taylor Swift Wins Top MTV Award, Announces New Album
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 2

Featured translations

ngockhuebui2004
0 0
2022-08-30
Lan Hoài
0 0
2022-08-30
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
top
đứng đầu
audio
new
mới
audio
music
âm nhạc
audio
sunday
chủ nhật
audio
center
trung tâm
audio
year
năm
audio
top
đứng đầu
audio
new
mới
audio
music
âm nhạc
audio
sunday
chủ nhật
audio
center
trung tâm
audio
year
năm
audio
far
xa
audio
too
cũng vậy
audio
able
có thể
audio
make
làm
audio
short
ngắn
audio
film
phim ảnh
audio
without
không có
audio
support
ủng hộ
audio
red
màu đỏ
audio
after
sau đó
audio
company
công ty
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
history
lịch sử
audio
also
Mà còn
audio
october
tháng mười
audio
later
sau đó
audio
include
bao gồm
audio
during
trong lúc
audio
life
mạng sống
audio
bad
xấu
audio
while
trong khi
audio
other
khác
audio
best
tốt nhất
audio
house
căn nhà
audio
most
hầu hết
audio
like
giống
audio
wish
ước
audio
here
đây
audio
people
mọi người
audio
health
sức khỏe
audio
band
ban nhạc
audio
hot
nóng
audio
difficult
khó
audio
story
câu chuyện
audio
someone
người nào đó
audio
think
nghĩ
audio
love
yêu
audio
event
sự kiện
audio
where
Ở đâu
audio
want
muốn
audio
give
đưa cho
audio
idea
ý tưởng
audio
create
tạo nên
audio
size
kích cỡ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
clothes
quần áo
audio
award
phần thưởng
audio
honor
tôn kính
audio
career
sự nghiệp
audio
ceremony
lễ
audio
either
hoặc
audio
clothes
quần áo
audio
award
phần thưởng
audio
honor
tôn kính
audio
career
sự nghiệp
audio
ceremony
lễ
audio
either
hoặc
audio
throughout
khắp
audio
artist
nghệ sĩ
audio
performance
hiệu suất
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
popular
phổ biến
audio
well-known
nổi tiếng
audio
version
phiên bản
audio
well
Tốt
audio
record
ghi
audio
fall
ngã
audio
popular
phổ biến
audio
well-known
nổi tiếng
audio
version
phiên bản
audio
well
Tốt
audio
record
ghi
audio
fall
ngã
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
through
qua
audio
state
tình trạng
audio
former
trước
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
stadium
sân vận động
audio
through
qua
audio
state
tình trạng
audio
former
trước
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
stadium
sân vận động
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
then
rồi
audio
channel
kênh
audio
album
album
audio
influence
ảnh hưởng
audio
seriously
nghiêm túc
audio
inspire
truyền cảm hứng
audio
then
rồi
audio
channel
kênh
audio
album
album
audio
influence
ảnh hưởng
audio
seriously
nghiêm túc
audio
inspire
truyền cảm hứng
audio
swift
nhanh
audio
combination
sự kết hợp
View less

Other articles