flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Palestinians Trap Invasive Birds Along Gaza Border

Save News
2022-08-29 22:30:20
Translation suggestions
Palestinians Trap Invasive Birds Along Gaza Border
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
more
hơn
audio
make
làm
audio
money
tiền bạc
audio
business
việc kinh doanh
audio
under
dưới
audio
group
nhóm
audio
more
hơn
audio
make
làm
audio
money
tiền bạc
audio
business
việc kinh doanh
audio
under
dưới
audio
group
nhóm
audio
ago
trước kia
audio
green
màu xanh lá
audio
red
màu đỏ
audio
most
hầu hết
audio
first
Đầu tiên
audio
area
khu vực
audio
children
những đứa trẻ
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
everyone
mọi người
audio
come
đến
audio
into
vào trong
audio
fly
bay
audio
other
khác
audio
job
công việc
audio
watch
đồng hồ
audio
month
tháng
audio
heavy
nặng
audio
between
giữa
audio
year
năm
audio
say
nói
audio
also
Mà còn
audio
return
trở lại
audio
where
Ở đâu
audio
sell
bán
audio
around
xung quanh
audio
much
nhiều
audio
there
ở đó
audio
few
một vài
audio
percent
phần trăm
audio
like
giống
audio
might
có thể
audio
family
gia đình
audio
past
quá khứ
audio
drop
làm rơi
audio
house
căn nhà
audio
country
quốc gia
audio
before
trước
audio
during
trong lúc
audio
same
như nhau
audio
time
thời gian
audio
high
cao
audio
university
trường đại học
audio
because
bởi vì
audio
people
mọi người
audio
fun
vui vẻ
audio
activity
hoạt động
audio
way
đường
audio
home
trang chủ
audio
than
hơn
audio
million
triệu
audio
contain
bao gồm
audio
human
nhân loại
audio
nothing
Không có gì
audio
morning
buổi sáng
audio
ask
hỏi
audio
tell
kể
audio
thank
cám ơn
audio
difficult
khó
audio
nation
Quốc gia
audio
box
hộp
audio
keep
giữ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
animal
động vật
audio
along
dọc theo
audio
recent
gần đây
audio
as
BẰNG
audio
source
nguồn
audio
since
từ
audio
animal
động vật
audio
along
dọc theo
audio
recent
gần đây
audio
as
BẰNG
audio
source
nguồn
audio
since
từ
audio
power
quyền lực
audio
likely
rất có thể
audio
popular
phổ biến
audio
over
qua
audio
possible
khả thi
audio
several
một số
audio
site
địa điểm
audio
once
một lần
audio
local
địa phương
audio
growth
sự phát triển
audio
study
học
audio
data
dữ liệu
audio
found
thành lập
audio
take
lấy
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fill
điền
audio
side
bên
audio
earlier
trước đó
audio
population
dân số
audio
well
Tốt
audio
common
chung
audio
fill
điền
audio
side
bên
audio
earlier
trước đó
audio
population
dân số
audio
well
Tốt
audio
common
chung
audio
pass
vượt qua
audio
view
xem
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
measure
đo
audio
income
thu nhập
audio
live
sống
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
last
cuối cùng
audio
trade
buôn bán
audio
measure
đo
audio
income
thu nhập
audio
live
sống
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
last
cuối cùng
audio
trade
buôn bán
audio
form
hình thức
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
trap
cạm bẫy
audio
species
giống loài
audio
native
tự nhiên
audio
pest
côn trùng gây hại
audio
commerce
thương mại
audio
work
làm việc
audio
trap
cạm bẫy
audio
species
giống loài
audio
native
tự nhiên
audio
pest
côn trùng gây hại
audio
commerce
thương mại
audio
border
ranh giới
audio
tropical
nhiệt đới
audio
catch
nắm lấy
audio
shot
bắn
audio
pet
thú cưng
audio
rare
hiếm
audio
pair
đôi
audio
threaten
hăm dọa
audio
movement
sự chuyển động
audio
restrictive
hạn chế
audio
feed
cho ăn
audio
zone
vùng
audio
capture
chiếm lấy
audio
sparrow
chim sẻ
View less

Other articles