flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Engine Problem Delays NASA Moon Rocket Launch

Save News
2022-08-29 22:30:14
Translation suggestions
Engine Problem Delays NASA Moon Rocket Launch
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
problem
vấn đề
audio
space
không gian
audio
new
mới
audio
monday
Thứ hai
audio
because
bởi vì
audio
system
hệ thống
audio
problem
vấn đề
audio
space
không gian
audio
new
mới
audio
monday
Thứ hai
audio
because
bởi vì
audio
system
hệ thống
audio
before
trước
audio
time
thời gian
audio
center
trung tâm
audio
website
trang web
audio
main
chủ yếu
audio
carry
mang
audio
next
Kế tiếp
audio
friday
Thứ sáu
audio
september
tháng 9
audio
most
hầu hết
audio
part
phần
audio
program
chương trình
audio
first
Đầu tiên
audio
woman
đàn bà
audio
person
người
audio
color
màu sắc
audio
than
hơn
audio
also
Mà còn
audio
day
ngày
audio
test
Bài kiểm tra
audio
fly
bay
audio
around
xung quanh
audio
there
ở đó
audio
during
trong lúc
audio
flight
chuyến bay
audio
inside
bên trong
audio
trip
chuyến đi
audio
travel
du lịch
audio
late
muộn
audio
sunday
chủ nhật
audio
delay
trì hoãn
audio
between
giữa
audio
morning
buổi sáng
audio
future
tương lai
audio
include
bao gồm
audio
everything
mọi thứ
audio
soon
sớm
audio
under
dưới
audio
more
hơn
audio
week
tuần
audio
after
sau đó
audio
close
đóng
audio
enter
đi vào
audio
far
xa
audio
put
đặt
audio
end
kết thúc
audio
hour
giờ
audio
way
đường
audio
difficult
khó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
human
con người
audio
launch
phóng
audio
agency
hãng
audio
temperature
nhiệt độ
audio
gather
tập trung
audio
data
dữ liệu
audio
human
con người
audio
launch
phóng
audio
agency
hãng
audio
temperature
nhiệt độ
audio
gather
tập trung
audio
data
dữ liệu
audio
as
BẰNG
audio
ever
bao giờ
audio
land
đất
audio
since
từ
audio
instead
thay vì
audio
purpose
mục đích
audio
take
lấy
audio
specific
cụ thể
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
task
nhiệm vụ
audio
set
bộ
audio
earlier
trước đó
audio
series
loạt
audio
measure
đo lường
audio
communication
giao tiếp
audio
task
nhiệm vụ
audio
set
bộ
audio
earlier
trước đó
audio
series
loạt
audio
measure
đo lường
audio
communication
giao tiếp
audio
well
Tốt
audio
point
điểm
audio
per
mỗi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
perform
biểu diễn
audio
engine
động cơ
audio
off
tắt
audio
possibility
khả năng
audio
base
căn cứ
audio
last
cuối cùng
audio
perform
biểu diễn
audio
engine
động cơ
audio
off
tắt
audio
possibility
khả năng
audio
base
căn cứ
audio
last
cuối cùng
audio
press
nhấn
audio
production
sản xuất
audio
reach
với tới
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
crew
phi hành đoàn
audio
radiation
bức xạ
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
parachute
audio
distant
xa xôi
audio
form
hình thức
audio
crew
phi hành đoàn
audio
radiation
bức xạ
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
parachute
audio
distant
xa xôi
audio
orbit
quỹ đạo
audio
artificial
nhân tạo
audio
landing
hạ cánh
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
actual
thật sự
audio
aircraft
phi cơ
audio
cape
mũi
View less

Other articles