flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Pregnancy Complications Gain Attention after Abortion Ruling

Save News
2022-08-28 22:30:02
Translation suggestions
Pregnancy Complications Gain Attention after Abortion Ruling
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
after
sau đó
audio
still
vẫn
audio
each
mỗi
audio
year
năm
audio
health
sức khỏe
audio
both
cả hai
audio
after
sau đó
audio
still
vẫn
audio
each
mỗi
audio
year
năm
audio
health
sức khỏe
audio
both
cả hai
audio
more
hơn
audio
black
đen
audio
other
khác
audio
consider
coi như
audio
end
kết thúc
audio
june
tháng sáu
audio
government
chính phủ
audio
give
đưa cho
audio
special
đặc biệt
audio
life
mạng sống
audio
difficult
khó
audio
know
biết
audio
believe
tin tưởng
audio
new
mới
audio
let
cho phép
audio
here
đây
audio
most
hầu hết
audio
doctor
bác sĩ
audio
high
cao
audio
develop
phát triển
audio
usually
thường xuyên
audio
during
trong lúc
audio
second
thứ hai
audio
half
một nửa
audio
include
bao gồm
audio
support
ủng hộ
audio
early
sớm
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
start
bắt đầu
audio
percent
phần trăm
audio
too
cũng vậy
audio
often
thường
audio
before
trước
audio
date
ngày
audio
because
bởi vì
audio
very
rất
audio
low
thấp
audio
watch
đồng hồ
audio
third
thứ ba
audio
outside
ngoài
audio
there
ở đó
audio
less
ít hơn
audio
stop
dừng lại
audio
same
như nhau
audio
put
đặt
audio
back
mặt sau
audio
many
nhiều
audio
say
nói
audio
result
kết quả
audio
wall
tường
audio
happen
xảy ra
audio
size
kích cỡ
audio
produce
sản xuất
audio
part
phần
audio
human
nhân loại
audio
animal
động vật
audio
body
thân hình
audio
inside
bên trong
audio
like
giống
audio
bag
cái túi
audio
where
Ở đâu
audio
bring
mang đến
audio
necessary
cần thiết
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
important
quan trọng
audio
attention
chú ý
audio
affect
ảnh hưởng
audio
among
giữa
audio
issue
vấn đề
audio
condition
tình trạng
audio
important
quan trọng
audio
attention
chú ý
audio
affect
ảnh hưởng
audio
among
giữa
audio
issue
vấn đề
audio
condition
tình trạng
audio
lead
chỉ huy
audio
recommend
gợi ý
audio
as
BẰNG
audio
least
ít nhất
audio
instead
thay vì
audio
recent
gần đây
audio
suggest
gợi ý
audio
possible
khả thi
audio
cause
gây ra
audio
leading
dẫn đầu
audio
remove
di dời
audio
against
chống lại
audio
case
trường hợp
audio
kind
loại
audio
damage
hư hại
audio
present
hiện tại
audio
normal
Bình thường
audio
due
quá hạn
audio
plant
thực vật
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
show
hiển thị
audio
medical
thuộc về y học
audio
common
chung
audio
should
nên
audio
pass
vượt qua
audio
pressure
áp lực
audio
show
hiển thị
audio
medical
thuộc về y học
audio
common
chung
audio
should
nên
audio
pass
vượt qua
audio
pressure
áp lực
audio
break
phá vỡ
audio
such
như là
audio
risk
rủi ro
audio
chance
cơ hội
audio
emphasize
nhấn mạnh
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
focus
tập trung
audio
gain
nhận được
audio
serious
nghiêm trọng
audio
press
nhấn
audio
treatment
sự đối đãi
audio
monitor
màn hình
audio
focus
tập trung
audio
gain
nhận được
audio
serious
nghiêm trọng
audio
press
nhấn
audio
treatment
sự đối đãi
audio
monitor
màn hình
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
attempt
nỗ lực
audio
physical
thuộc vật chất
audio
disease
bệnh
audio
injury
chấn thương
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
pregnancy
mang thai
audio
abortion
phá thai
audio
supreme
tối cao
audio
court
tòa án
audio
arms
cánh tay
audio
state
tiểu bang
audio
pregnancy
mang thai
audio
abortion
phá thai
audio
supreme
tối cao
audio
court
tòa án
audio
arms
cánh tay
audio
kidney
quả thận
audio
infection
sự nhiễm trùng
audio
tube
ống
audio
internal
nội bộ
audio
ankle
mắt cá chân
audio
federal
liên bang
audio
vision
tầm nhìn
audio
survival
sống sót
audio
survive
tồn tại
audio
surgery
ca phẫu thuật
audio
apart
riêng biệt
audio
organ
cơ quan
audio
rare
hiếm
audio
threaten
hăm dọa
audio
severe
nghiêm trọng
audio
excess
thặng dư
audio
induce
xúi giục
audio
permission
sự cho phép
audio
infant
trẻ sơ sinh
audio
structure
kết cấu
audio
feed
cho ăn
audio
tissue
audio
container
thùng chứa
audio
female
nữ giới
View less

Other articles