flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Researchers Find New Strategy to Fight Misinformation

Save News
2022-08-27 22:30:17
Translation suggestions
Researchers Find New Strategy to Fight Misinformation
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 2

Featured translations

Trần Thị Vũ Nghĩa
0 0
2022-08-28
nguyenmay.1108
0 0
2022-08-28
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
find
tìm thấy
audio
new
mới
audio
international
quốc tế
audio
way
đường
audio
information
thông tin
audio
call
gọi
audio
find
tìm thấy
audio
new
mới
audio
international
quốc tế
audio
way
đường
audio
information
thông tin
audio
call
gọi
audio
idea
ý tưởng
audio
before
trước
audio
other
khác
audio
first
Đầu tiên
audio
decide
quyết định
audio
website
trang web
audio
year
năm
audio
after
sau đó
audio
people
mọi người
audio
like
giống
audio
many
nhiều
audio
support
ủng hộ
audio
there
ở đó
audio
blue
màu xanh da trời
audio
news
tin tức
audio
later
sau đó
audio
create
tạo nên
audio
between
giữa
audio
past
quá khứ
audio
difficult
khó
audio
say
nói
audio
help
giúp đỡ
audio
teach
dạy bảo
audio
wrong
sai
audio
university
trường đại học
audio
report
báo cáo
audio
explain
giải thích
audio
short
ngắn
audio
understand
hiểu
audio
personal
riêng tư
audio
things
đồ đạc
audio
ability
khả năng
audio
tell
kể
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
also
Mà còn
audio
part
phần
audio
research
nghiên cứu
audio
time
thời gian
audio
problem
vấn đề
audio
goal
mục tiêu
audio
make
làm
audio
more
hơn
audio
now
Hiện nay
audio
see
nhìn thấy
audio
same
như nhau
audio
add
thêm vào
audio
group
nhóm
audio
green
màu xanh lá
audio
sure
Chắc chắn
audio
safe
an toàn
audio
always
luôn luôn
audio
example
ví dụ
audio
long
dài
audio
often
thường
audio
enough
đủ
audio
think
nghĩ
audio
better
tốt hơn
audio
give
đưa cho
audio
look
Nhìn
audio
wide
rộng
audio
amount
số lượng
audio
trust
lòng tin
audio
put
đặt
audio
message
tin nhắn
audio
each
mỗi
audio
feel
cảm thấy
audio
action
hoạt động
audio
able
có thể
audio
become
trở nên
audio
strong
mạnh
audio
again
lại
audio
bad
xấu
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
discussion
thảo luận
audio
strategy
chiến lược
audio
prevent
ngăn chặn
audio
effort
cố gắng
audio
show
trình diễn
audio
place
địa điểm
audio
discussion
thảo luận
audio
strategy
chiến lược
audio
prevent
ngăn chặn
audio
effort
cố gắng
audio
show
trình diễn
audio
place
địa điểm
audio
as
BẰNG
audio
even
thậm chí
audio
need
nhu cầu
audio
kind
loại
audio
recognize
nhận ra
audio
campaign
chiến dịch
audio
language
ngôn ngữ
audio
study
học
audio
division
phân công
audio
head
cái đầu
audio
quite
khá
audio
energy
năng lượng
audio
already
đã
audio
popular
phổ biến
audio
leader
lãnh đạo
audio
traditional
truyền thống
audio
against
chống lại
audio
effective
hiệu quả
audio
process
quá trình
audio
helpful
hữu ích
audio
remove
di dời
audio
material
vật liệu
audio
instead
thay vì
audio
whether
liệu
audio
public
công cộng
audio
sign
dấu hiệu
audio
property
tài sản
audio
method
phương pháp
audio
achieve
đạt được
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
site
trang web
audio
europe
Châu Âu
audio
word
từ
audio
aim
mục tiêu
audio
own
sở hữu
audio
earlier
trước đó
audio
site
trang web
audio
europe
Châu Âu
audio
word
từ
audio
aim
mục tiêu
audio
own
sở hữu
audio
earlier
trước đó
audio
painting
bức vẽ
audio
turn
xoay
audio
well
Tốt
audio
publication
công bố
audio
common
chung
audio
content
nội dung
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
toward
hướng tới
audio
term
thuật ngữ
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
work
công việc
audio
toward
hướng tới
audio
term
thuật ngữ
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
work
công việc
audio
science
khoa học
audio
supposed
giả sử
audio
state
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
deliberately
cố ý
audio
polish
đánh bóng
audio
additional
thêm vào
audio
alongside
bên cạnh
audio
particular
cụ thể
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
deliberately
cố ý
audio
polish
đánh bóng
audio
additional
thêm vào
audio
alongside
bên cạnh
audio
critical
phê bình
audio
tension
căng thẳng
audio
emotional
xúc động
View less

Other articles