flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Germany's railways offered a month of unlimited rides for $9. Here's what happened

Save News
2022-08-27 07:30:57
Translation suggestions
Germany's railways offered a month of unlimited rides for $9. Here's what happened
Source: CNN
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 3

Featured translations

Kim Heo
0 0
2022-08-27
nguyenmay.1108
0 0
2022-08-27
Nguyễn Văn
0 0
2022-08-27
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
summer
mùa hè
audio
travel
du lịch
audio
just
chỉ
audio
month
tháng
audio
trip
chuyến đi
audio
return
trở lại
audio
summer
mùa hè
audio
travel
du lịch
audio
just
chỉ
audio
month
tháng
audio
trip
chuyến đi
audio
return
trở lại
audio
airport
sân bay
audio
august
tháng tám
audio
million
triệu
audio
finish
hoàn thành
audio
end
kết thúc
audio
more
hơn
audio
friendly
thân thiện
audio
ticket
audio
because
bởi vì
audio
during
trong lúc
audio
necessary
cần thiết
audio
size
kích cỡ
audio
june
tháng sáu
audio
same
như nhau
audio
year
năm
audio
less
ít hơn
audio
new
mới
audio
time
thời gian
audio
september
tháng 9
audio
center
trung tâm
audio
train
xe lửa
audio
station
ga tàu
audio
world
thế giới
audio
main
chủ yếu
audio
street
đường phố
audio
museum
bảo tàng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
here
đây
audio
choice
sự lựa chọn
audio
instead
thay vì
audio
public
công cộng
audio
energy
năng lượng
audio
determine
quyết tâm
audio
here
đây
audio
choice
sự lựa chọn
audio
instead
thay vì
audio
public
công cộng
audio
energy
năng lượng
audio
determine
quyết tâm
audio
over
qua
audio
previous
trước
audio
popular
phổ biến
audio
site
địa điểm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
artist
nghệ sĩ
audio
offer
lời đề nghị
audio
per
mỗi
audio
association
sự kết hợp
audio
toward
theo hướng
audio
measure
đo lường
audio
artist
nghệ sĩ
audio
offer
lời đề nghị
audio
per
mỗi
audio
association
sự kết hợp
audio
toward
theo hướng
audio
measure
đo lường
audio
fuel
nhiên liệu
audio
town
thị trấn
audio
architecture
ngành kiến ​​​​trúc
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
south
miền nam
audio
south
miền nam
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard

audio
sum
tổng
audio
pilot
phi công
audio
bold
in đậm
audio
actual
thật sự
audio
movement
sự chuyển động
audio
sum
tổng
audio
pilot
phi công
audio
bold
in đậm
audio
actual
thật sự
audio
movement
sự chuyển động
View less

Other articles