flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

'The Tell-Tale Heart' by Edgar Allan Poe

Save News
2022-08-26 22:30:37
Translation suggestions
'The Tell-Tale Heart' by Edgar Allan Poe
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
heart
trái tim
audio
today
Hôm nay
audio
short
ngắn
audio
story
câu chuyện
audio
here
đây
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
heart
trái tim
audio
today
Hôm nay
audio
short
ngắn
audio
story
câu chuyện
audio
here
đây
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
very
rất
audio
say
nói
audio
things
đồ đạc
audio
many
nhiều
audio
tell
kể
audio
first
Đầu tiên
audio
idea
ý tưởng
audio
old
audio
never
không bao giờ
audio
think
nghĩ
audio
eye
mắt
audio
blue
màu xanh da trời
audio
film
phim ảnh
audio
mind
tâm trí
audio
life
mạng sống
audio
free
miễn phí
audio
myself
bản thân tôi
audio
now
Hiện nay
audio
know
biết
audio
nothing
Không có gì
audio
carefully
cẩn thận
audio
than
hơn
audio
during
trong lúc
audio
week
tuần
audio
before
trước
audio
every
mọi
audio
night
đêm
audio
late
muộn
audio
door
cửa
audio
big
to lớn
audio
enough
đủ
audio
put
đặt
audio
might
có thể
audio
room
phòng
audio
just
chỉ
audio
much
nhiều
audio
long
dài
audio
always
luôn luôn
audio
problem
vấn đề
audio
more
hơn
audio
usually
thường xuyên
audio
open
mở
audio
bed
giường
audio
still
vẫn
audio
move
di chuyển
audio
hour
giờ
audio
time
thời gian
audio
hear
nghe
audio
down
xuống
audio
after
sau đó
audio
sound
âm thanh
audio
human
nhân loại
audio
low
thấp
audio
world
thế giới
audio
within
ở trong
audio
sorry
Xin lỗi
audio
although
mặc dù
audio
without
không có
audio
little
nhỏ bé
audio
full
đầy
audio
wide
rộng
audio
see
nhìn thấy
audio
face
khuôn mặt
audio
person
người
audio
mistake
sai lầm
audio
there
ở đó
audio
watch
đồng hồ
audio
inside
bên trong
audio
too
cũng vậy
audio
keep
giữ
audio
second
thứ hai
audio
house
căn nhà
audio
new
mới
audio
come
đến
audio
into
vào trong
audio
only
chỉ một
audio
delay
trì hoãn
audio
floor
sàn nhà
audio
heavy
nặng
audio
find
tìm thấy
audio
action
hoạt động
audio
far
xa
audio
quiet
im lặng
audio
however
Tuy nhiên
audio
wall
tường
audio
body
thân hình
audio
describe
mô tả
audio
quickly
nhanh
audio
cut
cắt
audio
under
dưới
audio
wrong
sai
audio
wash
rửa
audio
end
kết thúc
audio
morning
buổi sáng
audio
street
đường phố
audio
men
đàn ông
audio
police
cảnh sát
audio
information
thông tin
audio
office
văn phòng
audio
search
tìm kiếm
audio
building
xây dựng
audio
dream
audio
country
quốc gia
audio
seat
ghế
audio
while
trong khi
audio
away
xa
audio
until
cho đến khi
audio
voice
tiếng nói
audio
like
giống
audio
high
cao
audio
chair
cái ghế
audio
better
tốt hơn
audio
again
lại
audio
lesson
bài học
audio
help
giúp đỡ
audio
understand
hiểu
audio
difficult
khó
audio
often
thường
audio
happen
xảy ra
audio
where
Ở đâu
audio
people
mọi người
audio
large
lớn
audio
eat
ăn
audio
small
bé nhỏ
audio
strong
mạnh
audio
rise
tăng lên
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
bad
tệ
audio
present
hiện tại
audio
above
bên trên
audio
over
qua
audio
take
lấy
audio
opening
khai mạc
audio
bad
tệ
audio
present
hiện tại
audio
above
bên trên
audio
over
qua
audio
take
lấy
audio
opening
khai mạc
audio
head
cái đầu
audio
upon
trên
audio
found
thành lập
audio
as
BẰNG
audio
ever
bao giờ
audio
since
từ
audio
kind
loại
audio
even
thậm chí
audio
yet
chưa
audio
hardly
khắc nghiệt
audio
excited
hào hứng
audio
once
một lần
audio
place
địa điểm
audio
completely
hoàn toàn
audio
across
sang
audio
possible
khả thi
audio
based
dựa trên
audio
strategy
chiến lược
audio
several
một số
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
handle
xử lý
audio
whenever
bất cứ khi nào
audio
point
điểm
audio
should
nên
audio
light
ánh sáng
audio
well
Tốt
audio
handle
xử lý
audio
whenever
bất cứ khi nào
audio
point
điểm
audio
should
nên
audio
light
ánh sáng
audio
well
Tốt
audio
piece
cái
audio
own
sở hữu
audio
else
khác
audio
such
như là
audio
through
bởi vì
audio
mark
đánh dấu
audio
common
chung
audio
those
những thứ kia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
approach
tiếp cận
audio
disease
bệnh
audio
then
sau đó
audio
whole
trọn
audio
given
được cho
audio
gold
vàng
audio
approach
tiếp cận
audio
disease
bệnh
audio
then
sau đó
audio
whole
trọn
audio
given
được cho
audio
gold
vàng
audio
single
đơn
audio
work
công việc
audio
concern
bận tâm
audio
hand
tay
audio
off
tắt
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
plan
kế hoạch
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
glass
kính
audio
brain
não
audio
pale
tái nhợt
audio
dull
đần độn
audio
spot
điểm
audio
arms
cánh tay
audio
glass
kính
audio
brain
não
audio
pale
tái nhợt
audio
dull
đần độn
audio
spot
điểm
audio
arms
cánh tay
audio
tub
bồn tắm
audio
horror
kinh dị
audio
bear
con gấu
audio
admit
thừa nhận
audio
nervous
lo lắng
audio
heaven
thiên đường
audio
lock
khóa
audio
interfere
can thiệp
audio
shot
bắn
audio
extreme
vô cùng
audio
beat
tiết tấu
audio
apart
riêng biệt
audio
smart
thông minh
audio
suspicion
sự nghi ngờ
audio
observe
quan sát
audio
ray
tia
audio
crack
nứt
audio
veil
mạng che mặt
audio
movement
sự chuyển động
audio
lay
đặt nằm
audio
severe
nghiêm trọng
audio
silly
ngớ ngẩn
audio
tear
audio
sense
giác quan
audio
hearing
thính giác
audio
insult
sự sỉ nhục
audio
desire
sự mong muốn
audio
fell
rơi
audio
careful
cẩn thận
audio
terror
khủng bố
audio
horrible
tệ hại
audio
motionless
bất động
audio
ease
xoa dịu
audio
violent
hung bạo
audio
deed
chứng thư
audio
hideous
ghê tởm
audio
classify
phân loại
View less

Other articles