flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

China Aims to Make Rain During Dry Period

Save News
2022-08-26 22:30:15
Translation suggestions
China Aims to Make Rain During Dry Period
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
make
làm
audio
rain
cơn mưa
audio
during
trong lúc
audio
dry
khô
audio
try
thử
audio
protect
bảo vệ
audio
make
làm
audio
rain
cơn mưa
audio
during
trong lúc
audio
dry
khô
audio
try
thử
audio
protect
bảo vệ
audio
much
nhiều
audio
year
năm
audio
summer
mùa hè
audio
government
chính phủ
audio
now
Hiện nay
audio
water
Nước
audio
half
một nửa
audio
level
mức độ
audio
very
rất
audio
important
quan trọng
audio
rice
cơm
audio
newspaper
báo
audio
percent
phần trăm
audio
total
tổng cộng
audio
increase
tăng
audio
also
Mà còn
audio
website
trang web
audio
where
Ở đâu
audio
world
thế giới
audio
demand
yêu cầu
audio
international
quốc tế
audio
both
cả hai
audio
many
nhiều
audio
down
xuống
audio
week
tuần
audio
save
cứu
audio
high
cao
audio
find
tìm thấy
audio
computer
máy tính
audio
other
khác
audio
area
khu vực
audio
people
mọi người
audio
shopping
mua sắm
audio
party
buổi tiệc
audio
improve
cải thiện
audio
before
trước
audio
meeting
cuộc họp
audio
october
tháng mười
audio
november
tháng mười một
audio
president
chủ tịch
audio
third
thứ ba
audio
face
khuôn mặt
audio
there
ở đó
audio
say
nói
audio
story
câu chuyện
audio
august
tháng tám
audio
information
thông tin
audio
difficult
khó
audio
lake
hồ
audio
system
hệ thống
audio
air
không khí
audio
building
xây dựng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
weather
thời tiết
audio
period
Giai đoạn
audio
several
một số
audio
temperature
nhiệt độ
audio
supplies
quân nhu
audio
normal
Bình thường
audio
weather
thời tiết
audio
period
Giai đoạn
audio
several
một số
audio
temperature
nhiệt độ
audio
supplies
quân nhu
audio
normal
Bình thường
audio
damage
hư hại
audio
take
lấy
audio
affect
ảnh hưởng
audio
power
quyền lực
audio
as
BẰNG
audio
industrial
công nghiệp
audio
goods
hàng hóa
audio
growth
sự phát triển
audio
seek
tìm kiếm
audio
leader
lãnh đạo
audio
release
giải phóng
audio
energy
năng lượng
audio
least
ít nhất
audio
local
địa phương
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
extremely
cực kì
audio
emergency
khẩn cấp
audio
chemical
hóa chất
audio
loss
sự mất mát
audio
europe
Châu Âu
audio
greatly
rất nhiều
audio
extremely
cực kì
audio
emergency
khẩn cấp
audio
chemical
hóa chất
audio
loss
sự mất mát
audio
europe
Châu Âu
audio
greatly
rất nhiều
audio
those
những thứ kia
audio
earlier
trước đó
audio
leave
rời khỏi
audio
turn
xoay
audio
poor
nghèo
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
missing
mất tích
audio
global
toàn cầu
audio
last
cuối cùng
audio
solar
mặt trời
audio
off
tắt
audio
term
thuật ngữ
audio
missing
mất tích
audio
global
toàn cầu
audio
last
cuối cùng
audio
solar
mặt trời
audio
off
tắt
audio
term
thuật ngữ
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
shortage
thiếu
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
harvest
mùa gặt
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
inflation
lạm phát
audio
drought
hạn hán
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
state
tiểu bang
audio
harvest
mùa gặt
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
inflation
lạm phát
audio
drought
hạn hán
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
deadly
chết người
audio
broadcast
phát tin
audio
resistance
sức chống cự
audio
ministry
bộ
audio
additional
thêm vào
audio
disaster
thảm họa
audio
crop
mùa vụ
audio
minister
bộ trưởng
audio
provincial
tỉnh
audio
capital
thủ đô
View less

Other articles