flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

The Bagmati: Nepal's Holiest, and Dirtiest, River

Save News
2022-08-26 22:30:10
Translation suggestions
The Bagmati: Nepal's Holiest, and Dirtiest, River
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
river
dòng sông
audio
high
cao
audio
black
đen
audio
full
đầy
audio
time
thời gian
audio
water
Nước
audio
river
dòng sông
audio
high
cao
audio
black
đen
audio
full
đầy
audio
time
thời gian
audio
water
Nước
audio
useful
hữu ích
audio
during
trong lúc
audio
dry
khô
audio
season
mùa
audio
bad
xấu
audio
today
Hôm nay
audio
most
hầu hết
audio
way
đường
audio
million
triệu
audio
people
mọi người
audio
travel
du lịch
audio
past
quá khứ
audio
world
thế giới
audio
other
khác
audio
enter
đi vào
audio
wash
rửa
audio
away
xa
audio
holiday
ngày lễ
audio
also
Mà còn
audio
festival
lễ hội
audio
long
dài
audio
hold
giữ
audio
later
sau đó
audio
body
thân hình
audio
into
vào trong
audio
still
vẫn
audio
bring
mang đến
audio
few
một vài
audio
make
làm
audio
contact
liên hệ
audio
more
hơn
audio
now
Hiện nay
audio
use
sử dụng
audio
many
nhiều
audio
next
Kế tiếp
audio
like
giống
audio
dream
audio
human
nhân loại
audio
there
ở đó
audio
problem
vấn đề
audio
both
cả hai
audio
government
chính phủ
audio
clean
lau dọn
audio
example
ví dụ
audio
every
mọi
audio
saturday
Thứ bảy
audio
member
thành viên
audio
help
giúp đỡ
audio
percent
phần trăm
audio
say
nói
audio
find
tìm thấy
audio
difficult
khó
audio
new
mới
audio
group
nhóm
audio
building
xây dựng
audio
where
Ở đâu
audio
move
di chuyển
audio
system
hệ thống
audio
around
xung quanh
audio
date
ngày
audio
close
đóng
audio
clear
thông thoáng
audio
hard
cứng
audio
everyone
mọi người
audio
know
biết
audio
much
nhiều
audio
too
cũng vậy
audio
activity
hoạt động
audio
story
câu chuyện
audio
part
phần
audio
things
đồ đạc
audio
person
người
audio
event
sự kiện
audio
always
luôn luôn
audio
same
như nhau
audio
someone
người nào đó
audio
believe
tin tưởng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
knowledge
kiến thức
audio
since
từ
audio
power
quyền lực
audio
along
dọc theo
audio
almost
hầu hết
audio
trash
rác
audio
knowledge
kiến thức
audio
since
từ
audio
power
quyền lực
audio
along
dọc theo
audio
almost
hầu hết
audio
trash
rác
audio
several
một số
audio
site
địa điểm
audio
gather
tập trung
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
as
BẰNG
audio
even
thậm chí
audio
remove
di dời
audio
among
giữa
audio
committee
ủy ban
audio
raise
nâng lên
audio
campaign
chiến dịch
audio
effort
cố gắng
audio
connect
kết nối
audio
prevent
ngăn chặn
audio
plant
thực vật
audio
target
mục tiêu
audio
industrial
công nghiệp
audio
damage
hư hại
audio
already
đã
audio
degree
bằng cấp
audio
place
địa điểm
audio
ceremony
lễ
audio
process
quá trình
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
honor
danh dự
audio
through
bởi vì
audio
huge
to lớn
audio
ones
những cái
audio
well
Tốt
audio
waste
rác thải
audio
honor
danh dự
audio
through
bởi vì
audio
huge
to lớn
audio
ones
những cái
audio
well
Tốt
audio
waste
rác thải
audio
executive
điều hành
audio
set
bộ
audio
population
dân số
audio
side
bên
audio
leave
rời khỏi
audio
those
những thứ kia
audio
natural
tự nhiên
audio
series
loạt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
formal
chính thức
audio
sharply
sắc nét
audio
complex
tổ hợp
audio
get
lấy
audio
serious
nghiêm trọng
audio
private
riêng tư
audio
formal
chính thức
audio
sharply
sắc nét
audio
complex
tổ hợp
audio
get
lấy
audio
serious
nghiêm trọng
audio
private
riêng tư
audio
last
cuối cùng
audio
treatment
sự đối đãi
audio
work
công việc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
press
nhấn
audio
path
con đường
audio
weaver
thợ dệt
audio
purify
thanh lọc
audio
temple
ngôi đền
audio
heaven
thiên đường
audio
press
nhấn
audio
path
con đường
audio
weaver
thợ dệt
audio
purify
thanh lọc
audio
temple
ngôi đền
audio
heaven
thiên đường
audio
alongside
bên cạnh
audio
dam
con đập
audio
clay
đất sét
audio
shrine
điện thờ
audio
fame
danh tiếng
audio
tradition
truyền thống
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
interact
tương tác
audio
husband
chồng
audio
civilization
nền văn minh
audio
capital
thủ đô
audio
besides
bên cạnh đó
audio
doubt
nghi ngờ
audio
canal
con kênh
View less

Other articles