flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

17-year-old Sets Record for Flying Alone Around the World

Save News
2022-08-24 22:30:20
Translation suggestions
17-year-old Sets Record for Flying Alone Around the World
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

gianglanmaulnbg
0 0
2022-08-25
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
alone
một mình
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
become
trở nên
audio
person
người
audio
fly
bay
audio
alone
một mình
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
become
trở nên
audio
person
người
audio
fly
bay
audio
trip
chuyến đi
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
small
bé nhỏ
audio
plane
máy bay
audio
also
Mà còn
audio
where
Ở đâu
audio
ago
trước kia
audio
during
trong lúc
audio
flight
chuyến bay
audio
year
năm
audio
january
tháng Giêng
audio
age
tuổi
audio
until
cho đến khi
audio
woman
đàn bà
audio
march
bước đều
audio
into
vào trong
audio
family
gia đình
audio
company
công ty
audio
travel
du lịch
audio
speed
tốc độ
audio
hour
giờ
audio
long
dài
audio
second
thứ hai
audio
seat
ghế
audio
first
Đầu tiên
audio
make
làm
audio
because
bởi vì
audio
most
hầu hết
audio
other
khác
audio
area
khu vực
audio
after
sau đó
audio
air
không khí
audio
island
hòn đảo
audio
near
gần
audio
there
ở đó
audio
down
xuống
audio
again
lại
audio
people
mọi người
audio
happy
vui mừng
audio
event
sự kiện
audio
children
những đứa trẻ
audio
follow
theo
audio
close
đóng
audio
keep
giữ
audio
help
giúp đỡ
audio
every
mọi
audio
day
ngày
audio
advice
khuyên bảo
audio
useful
hữu ích
audio
difficult
khó
audio
put
đặt
audio
new
mới
audio
time
thời gian
audio
between
giữa
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
group
nhóm
audio
as
BẰNG
audio
across
sang
audio
twice
hai lần
audio
license
giấy phép
audio
extra
thêm
audio
group
nhóm
audio
as
BẰNG
audio
across
sang
audio
twice
hai lần
audio
license
giấy phép
audio
extra
thêm
audio
several
một số
audio
along
dọc theo
audio
extremely
vô cùng
audio
show
trình diễn
audio
route
tuyến đường
audio
replace
thay thế
audio
place
địa điểm
audio
condition
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
talk
nói chuyện
audio
record
ghi
audio
own
sở hữu
audio
set
bộ
audio
through
bởi vì
audio
mark
đánh dấu
audio
talk
nói chuyện
audio
record
ghi
audio
own
sở hữu
audio
set
bộ
audio
through
bởi vì
audio
mark
đánh dấu
audio
per
mỗi
audio
fuel
nhiên liệu
audio
south
phía nam
audio
west
hướng tây
audio
north
phía bắc
audio
east
phía đông
audio
europe
Châu Âu
audio
huge
to lớn
audio
proud
tự hào
audio
such
như là
audio
should
nên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
those
những cái đó
audio
last
cuối cùng
audio
heat
nhiệt
audio
get
lấy
audio
plan
kế hoạch
audio
africa
Châu phi
audio
those
những cái đó
audio
last
cuối cùng
audio
heat
nhiệt
audio
get
lấy
audio
plan
kế hoạch
audio
africa
Châu phi
audio
then
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
pilot
phi công
audio
normally
thông thường
audio
gulf
vịnh
audio
citizenship
quyền công dân
audio
extreme
vô cùng
audio
state
tiểu bang
audio
pilot
phi công
audio
normally
thông thường
audio
gulf
vịnh
audio
citizenship
quyền công dân
audio
extreme
vô cùng
audio
strait
eo biển
audio
constantly
liên tục
audio
achievement
thành tích
audio
conversation
cuộc hội thoại
audio
capital
thủ đô
audio
equator
đường xích đạo
View less

Other articles