flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

NASA Prepares for New Moon Rocket Launch

Save News
2022-08-21 22:30:09
Translation suggestions
NASA Prepares for New Moon Rocket Launch
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Thanh Điền
0 0
2022-08-24
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
space
không gian
audio
final
cuối cùng
audio
return
trở lại
audio
system
hệ thống
audio
most
hầu hết
audio
new
mới
audio
space
không gian
audio
final
cuối cùng
audio
return
trở lại
audio
system
hệ thống
audio
most
hầu hết
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
center
trung tâm
audio
make
làm
audio
trip
chuyến đi
audio
first
Đầu tiên
audio
there
ở đó
audio
during
trong lúc
audio
carry
mang
audio
test
Bài kiểm tra
audio
fly
bay
audio
around
xung quanh
audio
both
cả hai
audio
part
phần
audio
program
chương trình
audio
woman
đàn bà
audio
person
người
audio
color
màu sắc
audio
goal
mục tiêu
audio
than
hơn
audio
august
tháng tám
audio
inside
bên trong
audio
top
đứng đầu
audio
travel
du lịch
audio
main
chủ yếu
audio
future
tương lai
audio
flight
chuyến bay
audio
also
Mà còn
audio
support
ủng hộ
audio
look
Nhìn
audio
water
Nước
audio
small
bé nhỏ
audio
research
nghiên cứu
audio
provide
cung cấp
audio
way
đường
audio
size
kích cỡ
audio
shoe
giày
audio
box
hộp
audio
while
trong khi
audio
use
sử dụng
audio
search
tìm kiếm
audio
important
quan trọng
audio
because
bởi vì
audio
necessary
cần thiết
audio
equipment
thiết bị
audio
into
vào trong
audio
map
bản đồ
audio
area
khu vực
audio
give
đưa cho
audio
better
tốt hơn
audio
other
khác
audio
information
thông tin
audio
hope
mong
audio
able
có thể
audio
difficult
khó
audio
human
nhân loại
audio
vehicle
phương tiện giao thông
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
happen
xảy ra
audio
launch
phóng
audio
agency
hãng
audio
as
BẰNG
audio
ever
bao giờ
audio
supplies
quân nhu
audio
happen
xảy ra
audio
launch
phóng
audio
agency
hãng
audio
as
BẰNG
audio
ever
bao giờ
audio
supplies
quân nhu
audio
land
đất
audio
since
từ
audio
purpose
mục đích
audio
among
giữa
audio
examine
nghiên cứu
audio
resource
tài nguyên
audio
recent
gần đây
audio
data
dữ liệu
audio
release
giải phóng
audio
process
quá trình
audio
occur
xảy ra
audio
study
học
audio
predict
dự đoán
audio
affect
ảnh hưởng
audio
specific
cụ thể
audio
task
nhiệm vụ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
take
lấy
audio
earlier
trước đó
audio
series
loạt
audio
measure
đo lường
audio
aim
mục tiêu
audio
fuel
nhiên liệu
audio
take
lấy
audio
earlier
trước đó
audio
series
loạt
audio
measure
đo lường
audio
aim
mục tiêu
audio
fuel
nhiên liệu
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
perform
biểu diễn
audio
complex
tổ hợp
audio
single
đơn
audio
last
cuối cùng
audio
science
khoa học
audio
private
riêng tư
audio
perform
biểu diễn
audio
complex
tổ hợp
audio
single
đơn
audio
last
cuối cùng
audio
science
khoa học
audio
private
riêng tư
audio
solar
mặt trời
audio
statement
tuyên bố
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
crew
phi hành đoàn
audio
radiation
bức xạ
audio
aboard
ở nước ngoài
audio
behave
ứng xử
audio
soak
ngâm
audio
form
hình thức
audio
crew
phi hành đoàn
audio
radiation
bức xạ
audio
aboard
ở nước ngoài
audio
behave
ứng xử
audio
soak
ngâm
audio
object
sự vật
audio
seasonal
theo mùa
audio
artificial
nhân tạo
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
landing
hạ cánh
audio
currently
Hiện nay
audio
lunar
âm lịch
audio
instrument
dụng cụ
audio
exploration
thăm dò
audio
absorption
sự hấp thụ
audio
planet
hành tinh
audio
satellite
vệ tinh
audio
aircraft
phi cơ
audio
absorb
hấp thụ
audio
mission
Sứ mệnh
audio
surface
bề mặt
audio
atomic
nguyên tử
audio
molecular
phân tử
View less

Other articles