flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

The cord has been cut. Streaming is more watched than cable

Save News
2022-08-21 19:30:26
Translation suggestions
The cord has been cut. Streaming is more watched than cable
Source: CNN
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hồng Nguyễn
0 0
2022-08-21
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
july
tháng bảy
audio
increase
tăng
audio
both
cả hai
audio
year
năm
audio
accounting
kế toán
audio
just
chỉ
audio
july
tháng bảy
audio
increase
tăng
audio
both
cả hai
audio
year
năm
audio
accounting
kế toán
audio
just
chỉ
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
also
Mà còn
audio
new
mới
audio
season
mùa
audio
things
đồ đạc
audio
share
chia sẻ
audio
future
tương lai
audio
past
quá khứ
audio
password
mật khẩu
audio
cut
cắt
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
report
báo cáo
audio
long
dài
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
change
thay đổi
audio
previous
trước
audio
over
qua
audio
already
đã
audio
release
giải phóng
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
change
thay đổi
audio
previous
trước
audio
over
qua
audio
already
đã
audio
release
giải phóng
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
average
trung bình
audio
significant
có ý nghĩa
audio
prevent
ngăn chặn
audio
ever
bao giờ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
as
như
audio
cable
cáp
audio
mark
đánh dấu
audio
point
điểm
audio
entertainment
sự giải trí
audio
as
như
audio
cable
cáp
audio
mark
đánh dấu
audio
point
điểm
audio
entertainment
sự giải trí
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
numerous
nhiều
audio
numerous
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard

audio
gain
đạt được
audio
broadcast
phát tin
audio
milestone
cột mốc quan trọng
audio
roughly
đại khái
audio
financial
tài chính
audio
ditch
mương
audio
gain
đạt được
audio
broadcast
phát tin
audio
milestone
cột mốc quan trọng
audio
roughly
đại khái
audio
financial
tài chính
audio
ditch
mương
View less

Other articles