flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Tension Grows Between Government, Catholic Church in Nicaragua

Save News
2022-08-20 22:30:13
Translation suggestions
Tension Grows Between Government, Catholic Church in Nicaragua
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
between
giữa
audio
government
chính phủ
audio
also
Mà còn
audio
president
chủ tịch
audio
carry
mang
audio
first
Đầu tiên
audio
between
giữa
audio
government
chính phủ
audio
also
Mà còn
audio
president
chủ tịch
audio
carry
mang
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
office
văn phòng
audio
november
tháng mười một
audio
year
năm
audio
here
đây
audio
look
Nhìn
audio
history
lịch sử
audio
old
audio
front
đằng trước
audio
until
cho đến khi
audio
however
Tuy nhiên
audio
because
bởi vì
audio
real
thực tế
audio
people
mọi người
audio
answer
trả lời
audio
human
nhân loại
audio
country
quốc gia
audio
before
trước
audio
opinion
ý kiến
audio
support
ủng hộ
audio
put
đặt
audio
question
câu hỏi
audio
within
ở trong
audio
other
khác
audio
main
chủ yếu
audio
party
buổi tiệc
audio
after
sau đó
audio
april
tháng tư
audio
student
học sinh
audio
food
đồ ăn
audio
money
tiền bạc
audio
just
chỉ
audio
decision
phán quyết
audio
request
lời yêu cầu
audio
city
thành phố
audio
part
phần
audio
august
tháng tám
audio
police
cảnh sát
audio
where
Ở đâu
audio
thursday
thứ năm
audio
service
dịch vụ
audio
next
Kế tiếp
audio
day
ngày
audio
march
bước đều
audio
attend
tham gia
audio
call
gọi
audio
under
dưới
audio
heavy
nặng
audio
group
nhóm
audio
organization
tổ chức
audio
both
cả hai
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
difficult
khó khăn
audio
against
chống lại
audio
throughout
khắp
audio
local
địa phương
audio
situation
tình huống
audio
as
BẰNG
audio
difficult
khó khăn
audio
against
chống lại
audio
throughout
khắp
audio
local
địa phương
audio
situation
tình huống
audio
as
BẰNG
audio
security
bảo vệ
audio
least
ít nhất
audio
vote
bỏ phiếu
audio
public
công cộng
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
along
dọc theo
audio
relationship
mối quan hệ
audio
over
qua
audio
cause
gây ra
audio
headquarters
trụ sở chính
audio
latest
mới nhất
audio
release
giải phóng
audio
since
từ
audio
instead
thay vì
audio
almost
hầu hết
audio
representative
tiêu biểu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
seek
tìm kiếm
audio
conflict
xung đột
audio
population
dân số
audio
administration
sự quản lý
audio
seek
tìm kiếm
audio
conflict
xung đột
audio
population
dân số
audio
administration
sự quản lý
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
those
những cái đó
audio
official
chính thức
audio
former
trước
audio
last
cuối cùng
audio
term
thuật ngữ
audio
commission
nhiệm vụ
audio
those
những cái đó
audio
official
chính thức
audio
former
trước
audio
last
cuối cùng
audio
term
thuật ngữ
audio
commission
nhiệm vụ
audio
complex
tổ hợp
audio
live
sống
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
concern
quan tâm
audio
overthrow
lật đổ
audio
auxiliary
phụ trợ
audio
broadcast
phát tin
audio
offensive
xúc phạm
audio
cardinal
hồng y
audio
concern
quan tâm
audio
overthrow
lật đổ
audio
auxiliary
phụ trợ
audio
broadcast
phát tin
audio
offensive
xúc phạm
audio
cardinal
hồng y
audio
plot
kịch bản
audio
presence
sự hiện diện
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
violence
bạo lực
audio
election
cuộc bầu cử
audio
religion
tôn giáo
audio
religious
tôn giáo
audio
tension
căng thẳng
audio
catholic
công giáo
audio
dictator
nhà độc tài
audio
opposition
sự phản đối
audio
massive
to lớn
audio
capital
thủ đô
View less

Other articles