flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

The Purloined Letter by Edgar Allan Poe

Save News
2022-08-19 22:30:30
Translation suggestions
The Purloined Letter by Edgar Allan Poe
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
letter
thư
audio
story
câu chuyện
audio
today
Hôm nay
audio
third
thứ ba
audio
first
Đầu tiên
audio
magazine
tạp chí
audio
letter
thư
audio
story
câu chuyện
audio
today
Hôm nay
audio
third
thứ ba
audio
first
Đầu tiên
audio
magazine
tạp chí
audio
many
nhiều
audio
modern
hiện đại
audio
evening
buổi tối
audio
during
trong lúc
audio
visit
thăm nom
audio
friend
người bạn
audio
door
cửa
audio
police
cảnh sát
audio
into
vào trong
audio
room
phòng
audio
ask
hỏi
audio
advice
khuyên bảo
audio
very
rất
audio
important
quan trọng
audio
also
Mà còn
audio
simple
đơn giản
audio
help
giúp đỡ
audio
like
giống
audio
hear
nghe
audio
because
bởi vì
audio
men
đàn ông
audio
still
vẫn
audio
too
cũng vậy
audio
tell
kể
audio
problem
vấn đề
audio
down
xuống
audio
never
không bao giờ
audio
anyone
bất cứ ai
audio
person
người
audio
name
tên
audio
government
chính phủ
audio
let
cho phép
audio
just
chỉ
audio
call
gọi
audio
ago
trước kia
audio
someone
người nào đó
audio
large
lớn
audio
amount
số lượng
audio
money
tiền bạc
audio
return
trở lại
audio
know
biết
audio
use
sử dụng
audio
open
mở
audio
every
mọi
audio
find
tìm thấy
audio
chair
cái ghế
audio
time
thời gian
audio
under
dưới
audio
behind
phía sau
audio
book
sách
audio
floor
sàn nhà
audio
see
nhìn thấy
audio
table
bàn
audio
advise
khuyên nhủ
audio
look
Nhìn
audio
white
trắng
audio
red
màu đỏ
audio
black
đen
audio
again
lại
audio
back
mặt sau
audio
search
tìm kiếm
audio
month
tháng
audio
later
sau đó
audio
face
khuôn mặt
audio
make
làm
audio
little
nhỏ bé
audio
remember
nhớ
audio
famous
nổi tiếng
audio
doctor
bác sĩ
audio
course
khóa học
audio
old
audio
party
buổi tiệc
audio
opinion
ý kiến
audio
without
không có
audio
now
Hiện nay
audio
here
đây
audio
much
nhiều
audio
say
nói
audio
want
muốn
audio
give
đưa cho
audio
thousand
nghìn
audio
write
viết
audio
carefully
cẩn thận
audio
put
đặt
audio
desk
bàn làm việc
audio
read
đọc
audio
quickly
nhanh
audio
try
thử
audio
understand
hiểu
audio
mind
tâm trí
audio
where
Ở đâu
audio
however
Tuy nhiên
audio
think
nghĩ
audio
difficult
khó
audio
more
hơn
audio
green
màu xanh lá
audio
wear
mặc
audio
around
xung quanh
audio
while
trong khi
audio
only
chỉ một
audio
special
đặc biệt
audio
there
ở đó
audio
nothing
Không có gì
audio
after
sau đó
audio
few
một vài
audio
small
bé nhỏ
audio
soon
sớm
audio
different
khác biệt
audio
blue
màu xanh da trời
audio
next
Kế tiếp
audio
morning
buổi sáng
audio
people
mọi người
audio
street
đường phố
audio
window
cửa sổ
audio
night
đêm
audio
before
trước
audio
away
xa
audio
accident
tai nạn
audio
create
tạo nên
audio
might
có thể
audio
worker
công nhân
audio
way
đường
audio
feel
cảm thấy
audio
front
đằng trước
audio
other
khác
audio
long
dài
audio
paper
giấy
audio
bank
ngân hàng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
account
tài khoản
audio
apartment
căn hộ
audio
head
cái đầu
audio
solve
gỡ rối
audio
case
trường hợp
audio
need
nhu cầu
audio
account
tài khoản
audio
apartment
căn hộ
audio
head
cái đầu
audio
solve
gỡ rối
audio
case
trường hợp
audio
need
nhu cầu
audio
ever
bao giờ
audio
power
quyền lực
audio
furniture
nội thất
audio
even
thậm chí
audio
found
thành lập
audio
once
một lần
audio
patient
kiên nhẫn
audio
quite
khá
audio
take
lấy
audio
willing
sẵn sàng
audio
exact
chính xác
audio
check
kiểm tra
audio
as
BẰNG
audio
instead
thay vì
audio
attention
chú ý
audio
over
qua
audio
though
mặc dù
audio
completely
hoàn toàn
audio
detail
chi tiết
audio
almost
hầu hết
audio
loyal
trung thành
audio
situation
tình huống
audio
property
tài sản
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
payment
thanh toán
audio
such
như là
audio
forward
phía trước
audio
envelope
phong bì
audio
point
điểm
audio
well
Tốt
audio
payment
thanh toán
audio
such
như là
audio
forward
phía trước
audio
envelope
phong bì
audio
point
điểm
audio
well
Tốt
audio
medical
thuộc về y học
audio
pay
chi trả
audio
reward
phần thưởng
audio
word
từ
audio
run
chạy
audio
light
ánh sáng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
piece
mảnh
audio
right
Phải
audio
last
cuối cùng
audio
off
tắt
audio
address
Địa chỉ
audio
then
sau đó
audio
piece
mảnh
audio
right
Phải
audio
last
cuối cùng
audio
off
tắt
audio
address
Địa chỉ
audio
then
sau đó
audio
get
lấy
audio
lot
nhiều
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
officer
sĩ quan
audio
social
xã hội
audio
official
chính thức
audio
basic
nền tảng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
unit
đơn vị
audio
horror
kinh dị
audio
drawer
ngăn kéo
audio
suspicious
khả nghi
audio
incident
sự cố
audio
foolish
ngu si
audio
unit
đơn vị
audio
horror
kinh dị
audio
drawer
ngăn kéo
audio
suspicious
khả nghi
audio
incident
sự cố
audio
foolish
ngu si
audio
ashamed
xấu hổ
audio
sigh
thở dài
audio
mouth
miệng
audio
lock
khóa
audio
hide
trốn
audio
husband
chồng
audio
pair
đôi
audio
breathe
thở
audio
breath
hơi thở
audio
detective
thám tử
audio
embarrass
làm xấu hổ
audio
suppose
giả định
View less

Other articles