flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Drones Used to Identify Pollution

Save News
2022-07-10 22:30:25
Translation suggestions
Drones Used to Identify Pollution
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hồng Nguyễn
0 0
2022-07-11
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
bring
mang đến
audio
technology
công nghệ
audio
into
vào trong
audio
clean
lau dọn
audio
water
Nước
audio
difficult
khó
audio
bring
mang đến
audio
technology
công nghệ
audio
into
vào trong
audio
clean
lau dọn
audio
water
Nước
audio
difficult
khó
audio
travel
du lịch
audio
find
tìm thấy
audio
useful
hữu ích
audio
build
xây dựng
audio
protect
bảo vệ
audio
just
chỉ
audio
very
rất
audio
way
đường
audio
change
thay đổi
audio
use
sử dụng
audio
also
Mà còn
audio
learn
học hỏi
audio
within
ở trong
audio
part
phần
audio
group
nhóm
audio
organization
tổ chức
audio
river
dòng sông
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
past
quá khứ
audio
training
đào tạo
audio
course
khóa học
audio
help
giúp đỡ
audio
see
nhìn thấy
audio
hard
cứng
audio
boat
thuyền
audio
flight
chuyến bay
audio
know
biết
audio
want
muốn
audio
quickly
nhanh
audio
new
mới
audio
fly
bay
audio
better
tốt hơn
audio
around
xung quanh
audio
each
mỗi
audio
other
khác
audio
company
công ty
audio
result
kết quả
audio
action
hoạt động
audio
put
đặt
audio
system
hệ thống
audio
president
chủ tịch
audio
business
việc kinh doanh
audio
welcome
Chào mừng
audio
university
trường đại học
audio
there
ở đó
audio
problem
vấn đề
audio
area
khu vực
audio
home
trang chủ
audio
list
danh sách
audio
often
thường
audio
step
bước chân
audio
example
ví dụ
audio
might
có thể
audio
during
trong lúc
audio
never
không bao giờ
audio
small
bé nhỏ
audio
without
không có
audio
document
tài liệu
audio
school
trường học
audio
lake
hồ
audio
amount
số lượng
audio
money
tiền bạc
audio
government
chính phủ
audio
special
đặc biệt
audio
equipment
thiết bị
audio
order
đặt hàng
audio
someone
người nào đó
audio
activity
hoạt động
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
make
làm
audio
against
chống lại
audio
across
sang
audio
permit
cho phép làm gì
audio
otherwise
nếu không thì
audio
land
đất
audio
make
làm
audio
against
chống lại
audio
across
sang
audio
permit
cho phép làm gì
audio
otherwise
nếu không thì
audio
land
đất
audio
law
pháp luật
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
rarely
hiếm khi
audio
collect
sưu tầm
audio
certificate
giấy chứng nhận
audio
local
địa phương
audio
over
qua
audio
above
bên trên
audio
check
kiểm tra
audio
as
BẰNG
audio
vice
phó
audio
site
địa điểm
audio
extremely
vô cùng
audio
lead
chỉ huy
audio
further
hơn nữa
audio
whether
liệu
audio
type
kiểu
audio
purpose
mục đích
audio
remove
di dời
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
public
công cộng
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
network
mạng
audio
through
bởi vì
audio
numerous
nhiều
audio
west
hướng Tây
audio
public
công cộng
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
network
mạng
audio
through
bởi vì
audio
numerous
nhiều
audio
west
hướng Tây
audio
north
phía bắc
audio
south
phía nam
audio
record
ghi
audio
view
xem
audio
grant
khoản trợ cấp
audio
own
sở hữu
audio
tool
dụng cụ
audio
proof
bằng chứng
audio
filter
lọc
audio
pass
vượt qua
audio
gas
khí đốt
audio
piece
cái
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
subject
chủ đề
audio
discover
phát hiện
audio
private
riêng tư
audio
legal
hợp pháp
audio
work
công việc
audio
state
tình trạng
audio
subject
chủ đề
audio
discover
phát hiện
audio
private
riêng tư
audio
legal
hợp pháp
audio
work
công việc
audio
state
tình trạng
audio
press
nhấn
audio
reach
với tới
audio
certain
chắc chắn
audio
concern
bận tâm
audio
statement
tuyên bố
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
professor
giáo sư
audio
lot
nhiều
audio
former
trước
audio
official
chính thức
audio
particular
cụ thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
dangerous
nguy hiểm
audio
pilot
phi công
audio
evidence
chứng cớ
audio
federal
liên bang
audio
enforce
thi hành
audio
compel
ép buộc
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
pilot
phi công
audio
evidence
chứng cớ
audio
federal
liên bang
audio
enforce
thi hành
audio
compel
ép buộc
audio
lively
sống động
audio
liquid
chất lỏng
audio
risky
nguy hiểm
audio
identify
nhận dạng
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
alliance
liên minh
audio
aircraft
phi cơ
audio
grand
vĩ đại
audio
capture
chiếm lấy
View less

Other articles